Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

 (0:2 3/4

Young Boys

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL26/10/23Young Boys1-3Manchester City*1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Manchester City: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Manchester City: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Young Boys
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Manchester City ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Manchester City toàn thắng đầu 3 trận tại vòng bảng, và đội bóng gần như nắm chắc tấm vé đi tiếp. Phải biết họ vừa đánh bại Young Boys 3-1 ở lần đối đầu gần nhất, tin rằng Manchester City sẽ đại thắng đối phương trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR04/11/23Manchester City*6-1AFC BournemouthT0:2 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL26/10/23Young Boys1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR21/10/23 Manchester City*2-1Brighton & Hove AlbionT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/10/23Arsenal*1-0Manchester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL05/10/23RB Leipzig1-3Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR30/09/23Wolves2-1Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/09/23Newcastle1-0Manchester City*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23 Manchester City*2-0Nottingham ForestT0:2HòaDướic2-0Trên
UEFA CL20/09/23Manchester City*3-1Crvena Zvezda BeogradT0:2 3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR16/09/23West Ham United1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR02/09/23Manchester City*5-1FulhamT0:2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR27/08/23Sheffield United1-2Manchester City*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR20/08/23Manchester City*1-0NewcastleT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA SC17/08/23Manchester City(T)*1-1SevillaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR12/08/23 Burnley0-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG CS06/08/23Manchester City(T)*1-1ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[1-4]
INT CF30/07/23Manchester City(T)1-2Atletico de MadridB  Trênl0-0Dưới
INT CF26/07/23Bayern Munich(T)1-2Manchester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/23Yokohama F Marinos(T)3-5Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 6 0 0 2 2 1 6 0 3
70.00% 10.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 532 401 49 647 612
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 472 254 229 188 116 236 322 283 418
37.49% 20.17% 18.19% 14.93% 9.21% 18.75% 25.58% 22.48% 33.20%
Sân nhà 259 130 83 60 33 80 124 127 234
45.84% 23.01% 14.69% 10.62% 5.84% 14.16% 21.95% 22.48% 41.42%
Sân trung lập 25 17 17 12 11 15 27 20 20
30.49% 20.73% 20.73% 14.63% 13.41% 18.29% 32.93% 24.39% 24.39%
Sân khách 188 107 129 116 72 141 171 136 164
30.72% 17.48% 21.08% 18.95% 11.76% 23.04% 27.94% 22.22% 26.80%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 428 49 461 81 14 75 20 22 34
45.63% 5.22% 49.15% 47.65% 8.24% 44.12% 26.32% 28.95% 44.74%
Sân nhà 229 32 220 18 3 14 3 4 7
47.61% 6.65% 45.74% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 27 3 36 6 0 6 2 0 1
40.91% 4.55% 54.55% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 172 14 205 57 11 55 15 18 26
43.99% 3.58% 52.43% 46.34% 8.94% 44.72% 25.42% 30.51% 44.07%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR12/11/2023 16:30:00Chelsea FCVSManchester City
ENG PR25/11/2023 12:30:00Manchester CityVSLiverpool
UEFA CL28/11/2023 20:00:00Manchester CityVSRB Leipzig
ENG PR03/12/2023 16:30:00Manchester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR06/12/2023 20:15:00Aston VillaVSManchester City
Young Boys - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D105/11/23Winterthur1-4Young Boys* T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SUI Cup02/11/23FC Rapperswil-Jona0-2Young Boys*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SUI D129/10/23FC Lugano1-1Young Boys*H0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA CL26/10/23Young Boys1-3Manchester City*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
SUI D121/10/23Young Boys*0-0ZurichH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D108/10/23Young Boys*3-0BaselT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL05/10/23Crvena Zvezda Beograd*2-2Young BoysH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SUI D101/10/23Grasshoppers0-1Young Boys*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
SUI D128/09/23St. Gallen*2-1Young BoysB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI D124/09/23Young Boys*4-1FC LuganoT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA CL20/09/23Young Boys1-3RB Leipzig*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SUI Cup16/09/23Neuchatel Xamax0-1Young Boys*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D103/09/23Servette0-1Young Boys*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL30/08/23Young Boys*3-0Maccabi HaifaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL24/08/23Maccabi Haifa*0-0Young BoysH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI Cup19/08/23FC Breitenrain0-5Young BoysT  Trênl0-1Trên
SUI D113/08/23FC Luzern1-1Young Boys*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SUI D105/08/23Young Boys*5-2WinterthurT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SUI D130/07/23Yverdon2-2Young Boys*H1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SUI D123/07/23Young Boys*2-1Lausanne SportsT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 1 2 0 0 0 6 5 1
55.00% 30.00% 15.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 41.67% 8.33%
Young Boys - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 453 439 56 546 599
Young Boys - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 374 239 267 133 132 175 325 256 389
32.66% 20.87% 23.32% 11.62% 11.53% 15.28% 28.38% 22.36% 33.97%
Sân nhà 220 114 106 43 36 54 112 128 225
42.39% 21.97% 20.42% 8.29% 6.94% 10.40% 21.58% 24.66% 43.35%
Sân trung lập 33 19 29 22 10 17 36 25 35
29.20% 16.81% 25.66% 19.47% 8.85% 15.04% 31.86% 22.12% 30.97%
Sân khách 121 106 132 68 86 104 177 103 129
23.59% 20.66% 25.73% 13.26% 16.76% 20.27% 34.50% 20.08% 25.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Young Boys - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 380 19 353 110 3 86 30 36 37
50.53% 2.53% 46.94% 55.28% 1.51% 43.22% 29.13% 34.95% 35.92%
Sân nhà 226 11 185 22 0 15 10 10 10
53.55% 2.61% 43.84% 59.46% 0.00% 40.54% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 31 2 35 11 1 8 3 4 5
45.59% 2.94% 51.47% 55.00% 5.00% 40.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Sân khách 123 6 133 77 2 63 17 22 22
46.95% 2.29% 50.76% 54.23% 1.41% 44.37% 27.87% 36.07% 36.07%
Young Boys - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D111/11/2023 19:30:00Young BoysVSFC Luzern
SUI D125/11/2023 17:00:00ZurichVSYoung Boys
UEFA CL28/11/2023 20:00:00Young BoysVSCrvena Zvezda Beograd
SUI D103/12/2023 15:30:00Young BoysVSServette
SUI D106/12/2023 19:30:00Young BoysVSStade Lausanne Ouchy
Manchester City Formation: 451 Young Boys Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Young Boys:

Thủ môn Thủ môn
31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno 1 Anthony Racioppi 40 Dario Marzino 26 David von Ballmoos
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
19 Julian Alvarez
8 Mateo Kovacic
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
11 Jeremy Doku
27 Matheus Luiz Nunes
10 Jack Grealish
52 Oscar Bobb
47 Phil Foden
4 Kalvin Mark Phillips
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
17 Kevin De Bruyne
82 Rico Lewis
25 Manuel Akanji
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
6 Nathan Ake
21 Sergio Gomez Martin
24 Josko Gvardiol
5 John Stones
2 Kyle Walker
9 Cedric Jan Itten
11 Ebrima Colley
35 Silvere Ganvoula M‘boussy
18 Jean Pierre Nsame
20 Cheikh Niasse
30 Sandro Lauper
77 Joel Almada Monteiro
7 Filip Ugrinic
15 Meschack Elia Lina
39 Darian Males
14 Miguel Chaiwa
8 Lukasz Lakomy
10 Kastriot Imeri
27 Lewin Blum
13 Mohamed Aly Camara
23 Loris Benito
21 Ulisses Alexandre Garcia
4 Aurele Amenda
19 Noah Persson
17 Saidy Janko
28 Fabian Lustenberger
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4Sporting Braga773601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague995702577.78%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10FC Shakhtar Donetsk330201166.67%Chi tiết
11Napoli333201166.67%Chi tiết
12FC Porto332201166.67%Chi tiết
13Feyenoord Rotterdam332201166.67%Chi tiết
14Barcelona333201166.67%Chi tiết
15Paris Saint Germain332201166.67%Chi tiết
16Arsenal333201166.67%Chi tiết
17NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
18Red Bull Salzburg331201166.67%Chi tiết
19Manchester City333201166.67%Chi tiết
20RC Lens331210266.67%Chi tiết
21Real Sociedad331210266.67%Chi tiết
22Young Boys551302160.00%Chi tiết
23Breidablik652302160.00%Chi tiết
24Larne FC220110150.00%Chi tiết
25Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
26Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
27Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
28Hacken444202050.00%Chi tiết
29Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
30Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
31Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Ballkani220101050.00%Chi tiết
34Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
35Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
36FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
37Urartu221101050.00%Chi tiết
38Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
39Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
40FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
41PSV Eindhoven775313042.86%Chi tiết
42Royal Antwerp FC552203-140.00%Chi tiết
43Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
44Borussia Dortmund331111033.33%Chi tiết
45Atletico de Madrid332111033.33%Chi tiết
46Crvena Zvezda Beograd331111033.33%Chi tiết
47Bayern Munich333102-133.33%Chi tiết
48Union Berlin331102-133.33%Chi tiết
49Celtic331102-133.33%Chi tiết
50Sevilla331102-133.33%Chi tiết
51Newcastle332111033.33%Chi tiết
52Manchester United332102-133.33%Chi tiết
53RB Leipzig332111033.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55Galatasaray996315-233.33%Chi tiết
56Real Madrid332102-133.33%Chi tiết
57Lazio331111033.33%Chi tiết
58FC Astana441103-225.00%Chi tiết
59Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
64Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
67Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
68SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
69Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
70Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
71Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
72Genk222002-20.00%Chi tiết
73Inter Milan332021-10.00%Chi tiết
74Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
75SL Benfica332012-20.00%Chi tiết
76The New Saints220002-20.00%Chi tiết
77AC Milan331021-10.00%Chi tiết
78Marseille222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 126 86.30%
 Hòa 20 13.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/11/2023 08:35:16

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich3300959 
2Galatasaray3111674 
3Manchester United3102673 
4FC Copenhague3012351 
Bảng B
1Arsenal3201736 
2RC Lens3120435 
3Sevilla3021452 
4PSV Eindhoven3021372 
Bảng C
1Real Madrid3300639 
2Napoli3201546 
3Sporting Braga3102563 
4Union Berlin3003250 
Bảng D
1Real Sociedad3210417 
2Inter Milan3210427 
3Red Bull Salzburg3102343 
4SL Benfica3003040 
Bảng E
1Feyenoord Rotterdam3201746 
2Atletico de Madrid3120655 
3Lazio3111454 
4Celtic3012361 
Bảng F
1Paris Saint Germain3201646 
2Newcastle3111424 
3Borussia Dortmund3111124 
4AC Milan3021032 
Bảng G
1Manchester City3300939 
2RB Leipzig3201756 
3Young Boys3012481 
4Crvena Zvezda Beograd3012481 
Bảng H
1Barcelona3300819 
2FC Porto3201736 
3FC Shakhtar Donetsk3102573 
4Royal Antwerp FC30033120 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 137 74.05%
 Các trận chưa diễn ra 48 25.95%
 Tổng số bàn thắng 149 Trung bình 3.10 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich,Manchester City 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất SL Benfica,AC Milan 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad,Barcelona 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 12 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 07/11/2023 08:35:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
07/11/2023 08:35:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.