Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Barcelona

[H1]
 (0:2

FC Shakhtar Donetsk

[H3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL13/04/11FC Shakhtar Donetsk0-1Barcelona*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL07/04/11Barcelona*5-1FC Shakhtar Donetsk0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA SC29/08/09Barcelona(T)*0-0FC Shakhtar Donetsk0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/08Barcelona*2-3FC Shakhtar Donetsk0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL02/10/08FC Shakhtar Donetsk1-2Barcelona*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL08/12/04FC Shakhtar Donetsk*2-0Barcelona0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL30/09/04Barcelona*3-0FC Shakhtar Donetsk0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 7 trận đấu, Barcelona: 4thắng(57.14%), 1hòa(14.29%), 2bại(28.57%).
Cộng 7 trận mở kèo, Barcelona: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 4trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Barcelona FC Shakhtar Donetsk
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Barcelona 4 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Sau 2 trận vòng bảng đầu tiên, Barcelona đứng đầu bảng với 2 chiến thắng liên tiếp, họ ghi 6 bàn mà còn giữ sạch lưới, trận này đối đầu với FC Shakhtar Donetsk có hàng thủ thi đấu lỏng lẻo, có lẽ Barcelona sẽ nắm chắc phần thắng trong tầm tay.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Barcelona - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D123/10/23Barcelona*1-0Athletic BilbaoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/10/23Granada CF2-2Barcelona*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL05/10/23FC Porto0-1Barcelona* T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D130/09/23Barcelona*1-0SevillaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D127/09/23Mallorca2-2Barcelona*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D124/09/23Barcelona*3-2Celta VigoT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/09/23Barcelona*5-0Royal Antwerp FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA D117/09/23Barcelona*5-0Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D104/09/23 Osasuna1-2Barcelona*T1:0HòaTrênl0-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
SPA D121/08/23Barcelona*2-0CadizT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D114/08/23 Getafe0-0Barcelona* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/08/23Barcelona(T)*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF02/08/23AC Milan(T)0-1Barcelona*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Barcelona(T)3-0Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/07/23Arsenal(T)*5-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF06/06/23Vissel Kobe(T)0-2BarcelonaT  Dướic0-2Trên
SPA D105/06/23Celta Vigo*2-1BarcelonaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SPA D129/05/23Barcelona*3-0Mallorca T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D124/05/23Valladolid3-1Barcelona*B1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 7 0 0 4 0 1 3 3 2
70.00% 15.00% 15.00% 100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 574 493 73 660 727
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 617 283 285 119 83 174 328 334 551
44.48% 20.40% 20.55% 8.58% 5.98% 12.55% 23.65% 24.08% 39.73%
Sân nhà 348 128 101 36 18 53 120 145 313
55.15% 20.29% 16.01% 5.71% 2.85% 8.40% 19.02% 22.98% 49.60%
Sân trung lập 42 13 24 12 8 12 24 20 43
42.42% 13.13% 24.24% 12.12% 8.08% 12.12% 24.24% 20.20% 43.43%
Sân khách 227 142 160 71 57 109 184 169 195
34.55% 21.61% 24.35% 10.81% 8.68% 16.59% 28.01% 25.72% 29.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 549 65 570 18 0 25 20 15 20
46.37% 5.49% 48.14% 41.86% 0.00% 58.14% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 281 30 264 1 0 2 1 1 2
48.87% 5.22% 45.91% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 41 2 44 3 0 5 1 1 0
47.13% 2.30% 50.57% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 227 33 262 14 0 18 18 13 18
43.49% 6.32% 50.19% 43.75% 0.00% 56.25% 36.73% 26.53% 36.73%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D128/10/2023 14:15:00BarcelonaVSReal Madrid
SPA D104/11/2023 20:00:00Real SociedadVSBarcelona
UEFA CL07/11/2023 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSBarcelona
SPA D112/11/2023 15:15:00BarcelonaVSAlaves
SPA D126/11/2023 16:30:00Rayo VallecanoVSBarcelona
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/09/23FC Shakhtar Donetsk*1-2FC Vorskla PoltavaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UKRC26/09/23Veres Rivne0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-0Dưới
UKR D123/09/23Rukh Lviv1-1FC Shakhtar Donetsk* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*B3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
UKR D116/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Obolon Brovar Kiev T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/09/23FC Mynai1-4FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/08/23Kolos Kovalivka0-2FC Shakhtar Donetsk* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR D120/08/23 Kryvbas3-3FC Shakhtar Donetsk* H3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
UKR D114/08/23FC Shakhtar Donetsk*2-1PFK AleksandriyaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/08/23Tottenham Hotspur5-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc1-1Trên
UKR D102/08/23Veres Rivne1-1FC Shakhtar Donetsk* H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D129/07/23Metalist 1925 Kharkiv1-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/07/23FC Utrecht2-4FC Shakhtar DonetskT  Trênc0-3Trên
4x30phút
INT CF18/07/23Ajax Amsterdam(T)*3-0FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
INT CF17/07/23FC Dordrecht 905-0FC Shakhtar Donetsk*B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF13/07/23 AEK Athens(T)*5-0FC Shakhtar Donetsk B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/07/23AZ Alkmaar3-3FC Shakhtar DonetskH  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 4thắng kèo(26.67%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(73.33%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 2 0 1 1 0 3 7 4 2
50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 0.00% 75.00% 53.85% 30.77% 15.38%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 548 350 41 613 562
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 492 269 217 116 81 173 275 333 394
41.87% 22.89% 18.47% 9.87% 6.89% 14.72% 23.40% 28.34% 33.53%
Sân nhà 212 94 63 36 13 45 91 128 154
50.72% 22.49% 15.07% 8.61% 3.11% 10.77% 21.77% 30.62% 36.84%
Sân trung lập 88 55 51 26 24 42 58 73 71
36.07% 22.54% 20.90% 10.66% 9.84% 17.21% 23.77% 29.92% 29.10%
Sân khách 192 120 103 54 44 86 126 132 169
37.43% 23.39% 20.08% 10.53% 8.58% 16.76% 24.56% 25.73% 32.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 363 32 364 58 0 61 25 13 13
47.83% 4.22% 47.96% 48.74% 0.00% 51.26% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 132 9 0 9 3 1 3
48.80% 5.84% 45.36% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 94 4 95 10 0 11 6 6 5
48.70% 2.07% 49.22% 47.62% 0.00% 52.38% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 127 11 137 39 0 41 16 6 5
46.18% 4.00% 49.82% 48.75% 0.00% 51.25% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D128/10/2023 14:00:00Chernomorets OdessaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D103/11/2023 15:00:00Dynamo KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA CL07/11/2023 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSBarcelona
UKR D111/11/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSDnipro-1
UKR D125/11/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSPolissya Zhytomyr
Barcelona Formation: 433 FC Shakhtar Donetsk Formation: 433

Đội hình Barcelona:

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Thủ môn Thủ môn
1 Marc-Andre ter Stegen 13 Inaki Pena 31 Dmytro Riznyk 48 Denys Tvardovskyi 12 Tymur Puzankov 1 Artur Rudko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Ferran Torres Garcia
27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
14 Joao Felix Sequeira
38 Marc Guiu Paz
9 Robert Lewandowski
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
22 Ilkay Gundogan
18 Oriol Romeu Vidal
32 Fermin Lopez Marin
8 Pedro Golzalez Lopez,Pedri
6 Pablo Martin Paez Gavira
21 Frenkie de Jong
20 Sergi Roberto
4 Ronald Federico Araujo da Silva
2 Joao Pedro Cavaco Cancelo
17 Marcos Alonso
15 Andreas Christensen
5 Inigo Martinez Berridi
3 Alejandro Balde Martinez
39 Hector Fort
23 Jules Kounde
39 Newerton Martins da Silva
11 Oleksandr Zubkov
14 Danylo Sikan
77 Khusrav Toirov
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
18 Kevin Kelsy
17 Bogdan Viunnyk
6 Taras Stepanenko
21 Artem Bondarenko
10 Heorhii Sudakov
90 Oleksii Kashchuk
9 Maryan Shved
8 Dmytro Kryskiv
4 Denil Castillo
34 Ivan Petryak
29 Yegor Nazaryna
27 Oleg Ocheretko
5 Valerii Bondar
26 Yukhym Konoplia
22 Mykola Matviyenko
16 Irakli Azarovi
Lucas Taylor Maia Reis
44 Yaroslav Rakitskiy
32 Eduard Kozik
3 Stav Lemkin
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
13 Giorgi Gocholeishvili
25 Novatus Miroshi
20 Dmytro Topalov
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2Barcelona2222002100.00%Chi tiết
3FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
4KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
5Sporting Braga773601585.71%Chi tiết
6FC Copenhague995702577.78%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11Young Boys441301275.00%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Red Bull Salzburg331201166.67%Chi tiết
14Arsenal333201166.67%Chi tiết
15Napoli333201166.67%Chi tiết
16RC Lens331210266.67%Chi tiết
17Real Sociedad331210266.67%Chi tiết
18Breidablik652302160.00%Chi tiết
19Larne FC220110150.00%Chi tiết
20Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
21Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
22Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
23Hacken444202050.00%Chi tiết
24RB Leipzig221101050.00%Chi tiết
25Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
26Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
27Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
28Crvena Zvezda Beograd221101050.00%Chi tiết
29Urartu221101050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain221101050.00%Chi tiết
31Royal Antwerp FC442202050.00%Chi tiết
32Atletico de Madrid221110150.00%Chi tiết
33Feyenoord Rotterdam221101050.00%Chi tiết
34Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
35FC Porto221101050.00%Chi tiết
36Lazio221110150.00%Chi tiết
37FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
38Manchester City222101050.00%Chi tiết
39Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
40Newcastle221110150.00%Chi tiết
41FC Shakhtar Donetsk220101050.00%Chi tiết
42Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
43Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
44FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
45Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
46Ballkani220101050.00%Chi tiết
47PSV Eindhoven775313042.86%Chi tiết
48Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
49Real Madrid332102-133.33%Chi tiết
50Manchester United332102-133.33%Chi tiết
51Sevilla331102-133.33%Chi tiết
52Galatasaray996315-233.33%Chi tiết
53Bayern Munich333102-133.33%Chi tiết
54Union Berlin331102-133.33%Chi tiết
55Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
56FC Astana441103-225.00%Chi tiết
57Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
58AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
59BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
60HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63Molde665114-316.67%Chi tiết
64Marseille222002-20.00%Chi tiết
65Celtic221002-20.00%Chi tiết
66Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
67Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
68Inter Milan332021-10.00%Chi tiết
69Genk222002-20.00%Chi tiết
70SL Benfica332012-20.00%Chi tiết
71Borussia Dortmund221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74AC Milan22102000.00%Chi tiết
75Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 119 86.86%
 Hòa 18 13.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, Barcelona, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Celtic, Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Borussia Dortmund, Partizani Tirana, SL Benfica, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất AC Milan, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 25/10/2023 09:15:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
25/10/2023 16:45:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
22℃~23℃ / 72°F~73°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
25/10/2023 09:15:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.