Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Shakhtar Donetsk

 (1 3/4:0

Barcelona

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar Donetsk0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL13/04/11FC Shakhtar Donetsk0-1Barcelona*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL07/04/11Barcelona*5-1FC Shakhtar Donetsk0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA SC29/08/09Barcelona(T)*0-0FC Shakhtar Donetsk0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/12/08Barcelona*2-3FC Shakhtar Donetsk0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL02/10/08FC Shakhtar Donetsk1-2Barcelona*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL08/12/04FC Shakhtar Donetsk*2-0Barcelona0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL30/09/04Barcelona*3-0FC Shakhtar Donetsk0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 8 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng(25.00%), 1hòa(12.50%), 5bại(62.50%).
Cộng 8 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 4thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Barcelona
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Barcelona ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 2 Thắng 1 Hòa 5 Bại
Barcelona có sức mạnh vượt trội, hơn nữa, họ toàn thắng 3 trận đã đấu tại vòng bảng với công thủ toàn diện. Nếu thắng, Barcelona sẽ giành vé đi tiếp sớm. Lần này lại gặp FC Shakhtar Donetsk, Barcelona sẽ nhẹ nhàng giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D103/11/23Dynamo Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKRC30/10/23Viktoriya Mykolaivka0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/09/23FC Shakhtar Donetsk*1-2FC Vorskla PoltavaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UKRC26/09/23Veres Rivne0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-0Dưới
UKR D123/09/23Rukh Lviv1-1FC Shakhtar Donetsk* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*B3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
UKR D116/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Obolon Brovar Kiev T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/09/23FC Mynai1-4FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/08/23Kolos Kovalivka0-2FC Shakhtar Donetsk* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR D120/08/23 Kryvbas3-3FC Shakhtar Donetsk* H3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
UKR D114/08/23FC Shakhtar Donetsk*2-1PFK AleksandriyaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/08/23Tottenham Hotspur5-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc1-1Trên
UKR D102/08/23Veres Rivne1-1FC Shakhtar Donetsk* H1 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D129/07/23Metalist 1925 Kharkiv1-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/07/23FC Utrecht2-4FC Shakhtar DonetskT  Trênc0-3Trên
4x30phút
INT CF18/07/23Ajax Amsterdam(T)*3-0FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 2 0 1 1 0 2 9 3 2
60.00% 15.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 64.29% 21.43% 14.29%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 550 350 41 616 562
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 270 217 117 81 173 277 333 395
41.85% 22.92% 18.42% 9.93% 6.88% 14.69% 23.51% 28.27% 33.53%
Sân nhà 212 94 63 36 13 45 91 128 154
50.72% 22.49% 15.07% 8.61% 3.11% 10.77% 21.77% 30.62% 36.84%
Sân trung lập 88 55 51 26 24 42 58 73 71
36.07% 22.54% 20.90% 10.66% 9.84% 17.21% 23.77% 29.92% 29.10%
Sân khách 193 121 103 55 44 86 128 132 170
37.40% 23.45% 19.96% 10.66% 8.53% 16.67% 24.81% 25.58% 32.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 32 364 59 0 61 25 13 13
47.89% 4.21% 47.89% 49.17% 0.00% 50.83% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 132 9 0 9 3 1 3
48.80% 5.84% 45.36% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 94 4 95 10 0 11 6 6 5
48.70% 2.07% 49.22% 47.62% 0.00% 52.38% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 128 11 137 40 0 41 16 6 5
46.38% 3.99% 49.64% 49.38% 0.00% 50.62% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D112/11/2023 17:00:00FC Shakhtar DonetskVSDnipro-1
UKR D124/11/2023 17:00:00FC Shakhtar DonetskVSPolissya Zhytomyr
UEFA CL28/11/2023 17:45:00FC Shakhtar DonetskVSRoyal Antwerp FC
UKR D102/12/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSMetalist 1925 Kharkiv
UKR D109/12/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSVeres Rivne
Barcelona - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D105/11/23Real Sociedad0-1Barcelona*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D128/10/23Barcelona*1-2Real MadridB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskT0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
SPA D123/10/23Barcelona*1-0Athletic BilbaoT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D109/10/23Granada CF2-2Barcelona*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL05/10/23FC Porto0-1Barcelona* T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SPA D130/09/23Barcelona*1-0SevillaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D127/09/23Mallorca2-2Barcelona*H1 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D124/09/23Barcelona*3-2Celta VigoT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL20/09/23Barcelona*5-0Royal Antwerp FCT0:2 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SPA D117/09/23Barcelona*5-0Real BetisT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SPA D104/09/23 Osasuna1-2Barcelona*T1:0HòaTrênl0-1Trên
SPA D127/08/23Villarreal3-4Barcelona*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
SPA D121/08/23Barcelona*2-0CadizT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D114/08/23 Getafe0-0Barcelona* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF09/08/23Barcelona(T)*4-2Tottenham HotspurT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF02/08/23AC Milan(T)0-1Barcelona*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/23Barcelona(T)3-0Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF27/07/23Arsenal(T)*5-3BarcelonaB0:1/2Thua kèoTrênc2-2Trên
INT CF06/06/23Vissel Kobe(T)0-2BarcelonaT  Dướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 7 0 1 4 0 1 4 3 0
75.00% 15.00% 10.00% 87.50% 0.00% 12.50% 80.00% 0.00% 20.00% 57.14% 42.86% 0.00%
Barcelona - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 576 493 73 663 727
Barcelona - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 617 285 285 120 83 174 330 335 551
44.39% 20.50% 20.50% 8.63% 5.97% 12.52% 23.74% 24.10% 39.64%
Sân nhà 348 129 101 37 18 53 121 146 313
54.98% 20.38% 15.96% 5.85% 2.84% 8.37% 19.12% 23.06% 49.45%
Sân trung lập 42 13 24 12 8 12 24 20 43
42.42% 13.13% 24.24% 12.12% 8.08% 12.12% 24.24% 20.20% 43.43%
Sân khách 227 143 160 71 57 109 185 169 195
34.50% 21.73% 24.32% 10.79% 8.66% 16.57% 28.12% 25.68% 29.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barcelona - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 550 65 571 18 0 25 20 15 21
46.37% 5.48% 48.15% 41.86% 0.00% 58.14% 35.71% 26.79% 37.50%
Sân nhà 281 30 265 1 0 2 1 1 3
48.78% 5.21% 46.01% 33.33% 0.00% 66.67% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân trung lập 41 2 44 3 0 5 1 1 0
47.13% 2.30% 50.57% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 228 33 262 14 0 18 18 13 18
43.59% 6.31% 50.10% 43.75% 0.00% 56.25% 36.73% 26.53% 36.73%
Barcelona - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D112/11/2023 15:15:00BarcelonaVSAlaves
SPA D125/11/2023 13:00:00Rayo VallecanoVSBarcelona
UEFA CL28/11/2023 20:00:00BarcelonaVSFC Porto
SPA D103/12/2023 16:30:00BarcelonaVSAtletico de Madrid
SPA D110/12/2023 16:30:00BarcelonaVSGirona
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 Barcelona Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Barcelona:

Thủ môn Thủ môn
31 Dmytro Riznyk 1 Artur Rudko 1 Marc-Andre ter Stegen 13 Inaki Pena
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Danylo Sikan
39 Newerton Martins da Silva
18 Kevin Kelsy
9 Maryan Shved
6 Taras Stepanenko
11 Oleksandr Zubkov
21 Artem Bondarenko
10 Heorhii Sudakov
8 Dmytro Kryskiv
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
4 Denil Castillo
27 Oleg Ocheretko
29 Yegor Nazaryna
20 Dmytro Topalov
13 Giorgi Gocholeishvili
5 Valerii Bondar
22 Mykola Matviyenko
16 Irakli Azarovi
44 Yaroslav Rakitskiy
19 Dmytro Chigrynskiy
26 Yukhym Konoplia
9 Robert Lewandowski
7 Ferran Torres Garcia
14 Joao Felix Sequeira
38 Marc Guiu Paz
11 Raphael Dias Belloli, Raphinha
27 Lamine Yamal Nasraoui Ebana
32 Fermin Lopez Marin
18 Oriol Romeu Vidal
22 Ilkay Gundogan
20 Sergi Roberto
21 Frenkie de Jong
2 Joao Pedro Cavaco Cancelo
4 Ronald Federico Araujo da Silva
5 Inigo Martinez Berridi
17 Marcos Alonso
15 Andreas Christensen
3 Alejandro Balde Martinez
39 Hector Fort
23 Jules Kounde
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4Sporting Braga773601585.71%Chi tiết
5FC Copenhague995702577.78%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10FC Shakhtar Donetsk330201166.67%Chi tiết
11Napoli333201166.67%Chi tiết
12FC Porto332201166.67%Chi tiết
13Feyenoord Rotterdam332201166.67%Chi tiết
14Barcelona333201166.67%Chi tiết
15Paris Saint Germain332201166.67%Chi tiết
16Arsenal333201166.67%Chi tiết
17NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
18Red Bull Salzburg331201166.67%Chi tiết
19Manchester City333201166.67%Chi tiết
20RC Lens331210266.67%Chi tiết
21Real Sociedad331210266.67%Chi tiết
22Young Boys551302160.00%Chi tiết
23Breidablik652302160.00%Chi tiết
24Larne FC220110150.00%Chi tiết
25Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
26Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
27Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
28Hacken444202050.00%Chi tiết
29Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
30Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
31Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
32Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
33Ballkani220101050.00%Chi tiết
34Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
35Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
36FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
37Urartu221101050.00%Chi tiết
38Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
39Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
40FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
41PSV Eindhoven775313042.86%Chi tiết
42Royal Antwerp FC552203-140.00%Chi tiết
43Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
44Borussia Dortmund331111033.33%Chi tiết
45Atletico de Madrid332111033.33%Chi tiết
46Crvena Zvezda Beograd331111033.33%Chi tiết
47Bayern Munich333102-133.33%Chi tiết
48Union Berlin331102-133.33%Chi tiết
49Celtic331102-133.33%Chi tiết
50Sevilla331102-133.33%Chi tiết
51Newcastle332111033.33%Chi tiết
52Manchester United332102-133.33%Chi tiết
53RB Leipzig332111033.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55Galatasaray996315-233.33%Chi tiết
56Real Madrid332102-133.33%Chi tiết
57Lazio331111033.33%Chi tiết
58FC Astana441103-225.00%Chi tiết
59Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
64Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
67Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
68SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
69Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
70Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
71Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
72Genk222002-20.00%Chi tiết
73Inter Milan332021-10.00%Chi tiết
74Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
75SL Benfica332012-20.00%Chi tiết
76The New Saints220002-20.00%Chi tiết
77AC Milan331021-10.00%Chi tiết
78Marseille222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 126 86.30%
 Hòa 20 13.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Inter Milan, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, AC Milan, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, AC Milan, 66.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/11/2023 08:35:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
07/11/2023 08:35:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.