Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

FC Shakhtar Donetsk

 (0:1/2

Royal Antwerp FC

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên

Cộng 1 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Royal Antwerp FC
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - FC Shakhtar Donetsk ★★★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 1 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Royal Antwerp FC toàn thua trong 4 trận vòng bảng và hiện đứng cuối bảng, nhưng FC Shakhtar Donetsk hiện có 6 điểm vẫn có cơ hội giành vé đi tiếp. Do đó, FC Shakhtar Donetsk sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D125/11/23FC Shakhtar Donetsk*0-0Polissya Zhytomyr H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/11/23Rukh Lviv3-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc2-1Trên
UKR D113/11/23FC Shakhtar Donetsk*1-3Dnipro-1B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-0Barcelona*T1 3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D103/11/23Dynamo Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKRC30/10/23Viktoriya Mykolaivka0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D130/09/23FC Shakhtar Donetsk*1-2FC Vorskla PoltavaB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UKRC26/09/23Veres Rivne0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-0Dưới
UKR D123/09/23Rukh Lviv1-1FC Shakhtar Donetsk* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL20/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-3FC Porto*B3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
UKR D116/09/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Obolon Brovar Kiev T0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/09/23FC Mynai1-4FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UKR D127/08/23Kolos Kovalivka0-2FC Shakhtar Donetsk* T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UKR D120/08/23 Kryvbas3-3FC Shakhtar Donetsk* H3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
UKR D114/08/23FC Shakhtar Donetsk*2-1PFK AleksandriyaT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/08/23Tottenham Hotspur5-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 7thắng kèo(46.67%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 2 1 2 2 0 1 7 2 3
55.00% 15.00% 30.00% 40.00% 20.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 58.33% 16.67% 25.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 550 352 41 617 565
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 271 218 117 83 174 280 333 395
41.71% 22.93% 18.44% 9.90% 7.02% 14.72% 23.69% 28.17% 33.42%
Sân nhà 212 94 64 36 14 46 92 128 154
50.48% 22.38% 15.24% 8.57% 3.33% 10.95% 21.90% 30.48% 36.67%
Sân trung lập 88 56 51 26 24 42 59 73 71
35.92% 22.86% 20.82% 10.61% 9.80% 17.14% 24.08% 29.80% 28.98%
Sân khách 193 121 103 55 45 86 129 132 170
37.33% 23.40% 19.92% 10.64% 8.70% 16.63% 24.95% 25.53% 32.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 364 32 366 60 0 61 25 13 13
47.77% 4.20% 48.03% 49.59% 0.00% 50.41% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 134 9 0 9 3 1 3
48.46% 5.80% 45.73% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 94 4 95 11 0 11 6 6 5
48.70% 2.07% 49.22% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 128 11 137 40 0 41 16 6 5
46.38% 3.99% 49.64% 49.38% 0.00% 50.62% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D103/12/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSMetalist 1925 Kharkiv
UKR D108/12/2023 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSVeres Rivne
UEFA CL13/12/2023 20:00:00FC PortoVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D124/02/2024 15:00:00PFK AleksandriyaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D102/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
Royal Antwerp FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D125/11/23St.-Truidense VV1-1Royal Antwerp FC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D111/11/23Royal Antwerp FC*6-0Standard LiegeT0:3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA CL08/11/23FC Porto*2-0Royal Antwerp FC B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D105/11/23Royal Antwerp FC*3-2GenkT0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
BEL Cup01/11/23Lierse Kempenzonen1-4Royal Antwerp FC*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
BEL D129/10/23Club Brugge*2-1Royal Antwerp FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL26/10/23Royal Antwerp FC1-4FC Porto*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D122/10/23Sporting Charleroi3-2Royal Antwerp FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BEL D108/10/23Royal Antwerp FC*4-1KAS EupenT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
BEL D101/10/23KV Mechelen0-0Royal Antwerp FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D128/09/23Royal Antwerp FC*0-0K.A.A. GentH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D124/09/23Royal Antwerp FC*0-0RWD MolenbeekH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL20/09/23Barcelona*5-0Royal Antwerp FCB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
BEL D116/09/23Westerlo0-3Royal Antwerp FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BEL D103/09/23St. Gilloise*2-2Royal Antwerp FCH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL31/08/23AEK Athens*1-2Royal Antwerp FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL23/08/23 Royal Antwerp FC*1-0AEK AthensT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D119/08/23 Oud Heverlee Leuven1-1Royal Antwerp FC*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D112/08/23Royal Antwerp FC*6-0KortrijkT0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 2 2 0 0 0 3 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 427 259 16 459 462
Royal Antwerp FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 216 185 225 166 129 213 310 213 185
23.45% 20.09% 24.43% 18.02% 14.01% 23.13% 33.66% 23.13% 20.09%
Sân nhà 125 100 106 75 55 101 144 110 106
27.11% 21.69% 22.99% 16.27% 11.93% 21.91% 31.24% 23.86% 22.99%
Sân trung lập 3 4 3 0 2 2 6 1 3
25.00% 33.33% 25.00% 0.00% 16.67% 16.67% 50.00% 8.33% 25.00%
Sân khách 88 81 116 91 72 110 160 102 76
19.64% 18.08% 25.89% 20.31% 16.07% 24.55% 35.71% 22.77% 16.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Royal Antwerp FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 13 234 137 4 96 36 40 41
46.07% 2.84% 51.09% 57.81% 1.69% 40.51% 30.77% 34.19% 35.04%
Sân nhà 142 10 160 30 0 24 15 12 16
45.51% 3.21% 51.28% 55.56% 0.00% 44.44% 34.88% 27.91% 37.21%
Sân trung lập 4 1 2 5 0 0 0 0 0
57.14% 14.29% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 2 72 102 4 72 21 28 25
46.76% 1.44% 51.80% 57.30% 2.25% 40.45% 28.38% 37.84% 33.78%
Royal Antwerp FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D102/12/2023 19:45:00Royal Antwerp FCVSOud Heverlee Leuven
BEL Cup06/12/2023 15:00:00Royal Antwerp FCVSSporting Charleroi
BEL D109/12/2023 15:00:00Cercle BruggeVSRoyal Antwerp FC
UEFA CL13/12/2023 20:00:00Royal Antwerp FCVSBarcelona
BEL D117/12/2023 17:30:00Royal Antwerp FCVSAnderlecht
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 Royal Antwerp FC Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Royal Antwerp FC:

Thủ môn Thủ môn
31 Dmytro Riznyk 48 Denys Tvardovskyi 12 Tymur Puzankov 1 Artur Rudko 1 Jean Butez 91 Senne Lammens 87 Davino Verhulst 26 Ortwin De Wolf
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Danylo Sikan
77 Khusrav Toirov
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
18 Kevin Kelsy
17 Bogdan Viunnyk
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
34 Ivan Petryak
8 Dmytro Kryskiv
6 Taras Stepanenko
39 Newerton Martins da Silva
11 Oleksandr Zubkov
10 Heorhii Sudakov
90 Oleksii Kashchuk
4 Denil Castillo
27 Oleg Ocheretko
21 Artem Bondarenko
9 Maryan Shved
29 Yegor Nazaryna
5 Valerii Bondar
44 Yaroslav Rakitskiy
22 Mykola Matviyenko
13 Giorgi Gocholeishvili
32 Eduard Kozik
3 Stav Lemkin
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
16 Irakli Azarovi
25 Novatus Miroshi
20 Dmytro Topalov
26 Yukhym Konoplia
19 Chidera Ejuke
18 Vincent Janssen
11 Arbnor Muja
7 Gyrano Kerk
Michael Frey
9 George Ilenikhena
17 Jacob Ondrejka
55 Anthony Valencia
8 Alhassan Yusuf
48 Arthur Vermeeren
10 Michel Ange Balikwisha
24 Jurgen Ekkelenkamp
27 Mandela Keita
44 Soumaila Coulibaly
33 Zeno Van Den Bosch
2 Ritchie De Laet
34 Jelle Bataille
Dorian Dessoleil
52 Kobe Corbanie
5 Owen Wijndal
23 Toby Alderweireld
21 Sam Vines
3 Bjorn Engels
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague10105802680.00%Chi tiết
5Sporting Braga883602475.00%Chi tiết
6Real Sociedad442310375.00%Chi tiết
7FC Shakhtar Donetsk440301275.00%Chi tiết
8Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
9VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
10Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
11Manchester City444301275.00%Chi tiết
12FC Porto443301275.00%Chi tiết
13Arsenal444301275.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
15NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Larne FC220110150.00%Chi tiết
18Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
19Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
20Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
21Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
22Hacken444202050.00%Chi tiết
23Atletico de Madrid443211150.00%Chi tiết
24Young Boys661303050.00%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Red Bull Salzburg441202050.00%Chi tiết
27PSV Eindhoven886413150.00%Chi tiết
28Union Berlin441202050.00%Chi tiết
29Barcelona444202050.00%Chi tiết
30Paris Saint Germain443202050.00%Chi tiết
31Napoli444202050.00%Chi tiết
32RC Lens441211150.00%Chi tiết
33Lazio442211150.00%Chi tiết
34FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
35Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
36Real Madrid443202050.00%Chi tiết
37Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
38Feyenoord Rotterdam442202050.00%Chi tiết
39Borussia Dortmund442211150.00%Chi tiết
40Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
43Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
44FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
45Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
46Ballkani220101050.00%Chi tiết
47Galatasaray10106415-140.00%Chi tiết
48Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
49Royal Antwerp FC662204-233.33%Chi tiết
50Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
51Qarabag443103-225.00%Chi tiết
52FC Astana441103-225.00%Chi tiết
53BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
54Crvena Zvezda Beograd441121025.00%Chi tiết
55Bayern Munich444103-225.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57AC Milan441121025.00%Chi tiết
58Inter Milan443121025.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60Manchester United443103-225.00%Chi tiết
61HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
62Newcastle442112-125.00%Chi tiết
63Celtic441103-225.00%Chi tiết
64Sevilla441103-225.00%Chi tiết
65Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
66RB Leipzig443121025.00%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Marseille222002-20.00%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
72Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
73Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
74The New Saints220002-20.00%Chi tiết
75SL Benfica442013-30.00%Chi tiết
76SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 141 86.51%
 Hòa 22 13.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Inter Milan, Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, AC Milan, Larne FC, RB Leipzig, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/11/2023 09:15:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/11/2023 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

TDM(Entretenimento)
HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
28/11/2023 09:15:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.