Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

FC Shakhtar Donetsk

[4]
 (1/4:0

Marseille

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/04/09Marseille*1-2FC Shakhtar Donetsk0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL10/04/09FC Shakhtar Donetsk*2-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 2 trận đấu, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng(100.00%), 0hòa(0.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, FC Shakhtar Donetsk: 2thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FC Shakhtar Donetsk Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - FC Shakhtar Donetsk 2 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Marseille có thực lực trung bình trên sân khách tại vòng bảng, trận này tiếp FC Shakhtar Donetsk có thực lực như nhau, đội khách giành một điểm đã hoàn thành niệm vụ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FC Shakhtar Donetsk - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF08/02/24Lechia Gdansk(T)1-1FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)2-3FK Velez MostarB  Trênl2-2Trên
INT CF03/02/24FC Shakhtar Donetsk(T)0-2Hradec KraloveB  Dướic0-1Trên
INT CF28/01/24NK Maribor0-0FC Shakhtar DonetskH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24Lech Poznan1-3FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF18/12/23Avispa Fukuoka(T)2-2FC Shakhtar Donetsk*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL14/12/23FC Porto*5-3FC Shakhtar DonetskB0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
UKR D108/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Veres RivneT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UKR D103/12/23FC Shakhtar Donetsk*2-0Metalist 1925 KharkivT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL29/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)*1-0Royal Antwerp FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D125/11/23FC Shakhtar Donetsk*0-0Polissya Zhytomyr H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/11/23Rukh Lviv3-1FC Shakhtar DonetskB  Trênc2-1Trên
UKR D113/11/23FC Shakhtar Donetsk*1-3Dnipro-1B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL08/11/23FC Shakhtar Donetsk(T)1-0Barcelona*T1 3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UKR D103/11/23Dynamo Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKRC30/10/23Viktoriya Mykolaivka0-3FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
UEFA CL26/10/23Barcelona*2-1FC Shakhtar DonetskB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UKR D121/10/23FC Shakhtar Donetsk*3-0LNZ CherkasyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF15/10/23Rukh Lviv0-2FC Shakhtar DonetskT  Dướic0-1Trên
UEFA CL05/10/23Royal Antwerp FC*2-3FC Shakhtar DonetskT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 7thắng kèo(53.85%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(46.15%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 3 1 1 2 2 2 5 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 33.33% 33.33% 33.33% 55.56% 11.11% 33.33%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 554 355 42 619 573
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 496 272 221 118 85 176 282 337 397
41.61% 22.82% 18.54% 9.90% 7.13% 14.77% 23.66% 28.27% 33.31%
Sân nhà 214 94 64 36 14 46 92 130 154
50.71% 22.27% 15.17% 8.53% 3.32% 10.90% 21.80% 30.81% 36.49%
Sân trung lập 88 57 53 27 25 43 61 75 71
35.20% 22.80% 21.20% 10.80% 10.00% 17.20% 24.40% 30.00% 28.40%
Sân khách 194 121 104 55 46 87 129 132 172
37.31% 23.27% 20.00% 10.58% 8.85% 16.73% 24.81% 25.38% 33.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 366 32 369 60 0 62 25 13 13
47.72% 4.17% 48.11% 49.18% 0.00% 50.82% 49.02% 25.49% 25.49%
Sân nhà 142 17 136 9 0 9 3 1 3
48.14% 5.76% 46.10% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 95 4 96 11 0 11 6 6 5
48.72% 2.05% 49.23% 50.00% 0.00% 50.00% 35.29% 35.29% 29.41%
Sân khách 129 11 137 40 0 42 16 6 5
46.57% 3.97% 49.46% 48.78% 0.00% 51.22% 59.26% 22.22% 18.52%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL22/02/2024 20:00:00MarseilleVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D126/02/2024 15:59:00PFK AleksandriyaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D102/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
UKR D109/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSKolos Kovalivka
UKR D116/03/2024 15:00:00FC Shakhtar DonetskVSFC Mynai
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/02/24 Marseille*1-1MetzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/02/24Lyonnais*1-0MarseilleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D128/01/24Marseille*2-2AS Monaco H0:0HòaTrênc1-2Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D113/01/24Marseille*1-1StrasbourgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Thionville FC(T)0-1Marseille*T2 3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D118/12/23Marseille*2-1Clermont FootT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Brighton & Hove Albion*1-0MarseilleB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/12/23FC Lorient2-4Marseille* T3/4:0Thắng kèoTrênc1-4Trên
FRA D107/12/23Marseille*3-0LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/23 Marseille*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL01/12/23Marseille*4-3Ajax Amsterdam T0:1HòaTrênl2-2Trên
FRA D126/11/23Strasbourg1-1Marseille*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D113/11/23RC Lens*1-0MarseilleB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL10/11/23AEK Athens*0-2MarseilleT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D105/11/23Marseille*0-0Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Marseille*3-1AEK Athens T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D108/10/23Marseille*3-0Le Havre T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 4 0 1 0 0 2 3 4
45.00% 35.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 319 595 278 28 616 604
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 296 309 205 142 281 403 316 220
21.97% 24.26% 25.33% 16.80% 11.64% 23.03% 33.03% 25.90% 18.03%
Sân nhà 161 147 129 72 43 97 165 171 119
29.17% 26.63% 23.37% 13.04% 7.79% 17.57% 29.89% 30.98% 21.56%
Sân trung lập 22 22 19 17 13 19 31 21 22
23.66% 23.66% 20.43% 18.28% 13.98% 20.43% 33.33% 22.58% 23.66%
Sân khách 85 127 161 116 86 165 207 124 79
14.78% 22.09% 28.00% 20.17% 14.96% 28.70% 36.00% 21.57% 13.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 359 24 392 96 6 125 55 40 44
46.32% 3.10% 50.58% 42.29% 2.64% 55.07% 39.57% 28.78% 31.65%
Sân nhà 205 17 236 12 0 22 11 7 5
44.76% 3.71% 51.53% 35.29% 0.00% 64.71% 47.83% 30.43% 21.74%
Sân trung lập 30 3 34 5 0 8 3 3 5
44.78% 4.48% 50.75% 38.46% 0.00% 61.54% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 124 4 122 79 6 95 41 30 34
49.60% 1.60% 48.80% 43.89% 3.33% 52.78% 39.05% 28.57% 32.38%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/02/2024 19:45:00Stade BrestoisVSMarseille
UEFA EL22/02/2024 20:00:00MarseilleVSFC Shakhtar Donetsk
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D102/03/2024 20:00:00Clermont FootVSMarseille
FRA D110/03/2024 15:59:00MarseilleVSNantes
FC Shakhtar Donetsk Formation: 451 Marseille Formation: 433

Đội hình FC Shakhtar Donetsk:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
31 Dmytro Riznyk 48 Denys Tvardovskyi 1 Artur Rudko 12 Tymur Puzankov 16 Pau Lopez Sabata 36 Ruben Blanco 1 Simon Ngapandouentnbu
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Danylo Sikan
77 Khusrav Toirov
18 Kevin Kelsy
17 Bogdan Viunnyk
2 Lassina Chamste Soudine Franck Traore
6 Taras Stepanenko
21 Artem Bondarenko
11 Oleksandr Zubkov
10 Heorhii Sudakov
7 Eguinaldo de Sousa Lemos
90 Oleksii Kashchuk
9 Maryan Shved
8 Dmytro Kryskiv
4 Denil Castillo
39 Newerton Martins da Silva
29 Yegor Nazaryna
27 Oleg Ocheretko
34 Ivan Petryak
5 Valerii Bondar
3 Stav Lemkin
22 Mykola Matviyenko
13 Giorgi Gocholeishvili
44 Yaroslav Rakitskiy
32 Eduard Kozik
26 Yukhym Konoplia
23 Pedro Henrique Azevedo Pereira
16 Irakli Azarovi
25 Novatus Miroshi
20 Dmytro Topalov
29 Iliman Ndiaye
20 Carlos Joaquin Correa
10 Pierre Emerick Aubameyang
44 Luis Henrique Tomaz de Lima
23 Ismaila Sarr
14 Faris Pemi Moumbagna
8 Azzedine Ounahi
17 Jean Emile Junior Onana Onana
11 Amine Harit
37 Emran Soglo
27 Jordan Veretout
22 Pape Gueye
19 Geoffrey Kondogbia
34 Bilal Nadir
21 Valentin Rongier
99 Chancel Mbemba Mangulu
7 Jonathan Clauss
5 Leonardo Balerdi Rossa
3 Quentin Merlin
62 Michael Amir Murillo Bermudez
6 Ulisses Alexandre Garcia
4 Samuel Gigot
18 Abdoul Bamo Meïte
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Villarreal664402266.67%Chi tiết
3Toulouse662411366.67%Chi tiết
4Bayer Leverkusen666411366.67%Chi tiết
5Stade Rennes FC664402266.67%Chi tiết
6Glasgow Rangers664402266.67%Chi tiết
7SC Freiburg664402266.67%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion666402266.67%Chi tiết
9Olympiakos Piraeus10107613360.00%Chi tiết
10Qarabag10105604260.00%Chi tiết
11Slavia Praha10109613360.00%Chi tiết
12Real Betis664303050.00%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
14BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
15Atalanta664303050.00%Chi tiết
16Sturm Graz661303050.00%Chi tiết
17HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
18Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
19Marseille662321250.00%Chi tiết
20AS Roma665312150.00%Chi tiết
21Liverpool665312150.00%Chi tiết
22Sporting Clube de Portugal665303050.00%Chi tiết
23Aberdeen220101050.00%Chi tiết
24Rakow Czestochowa662303050.00%Chi tiết
25Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
26Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
27Backa Topola660303050.00%Chi tiết
28Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
29Breidablik220101050.00%Chi tiết
30Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
31FC Astana220101050.00%Chi tiết
32BK Hacken10106406-240.00%Chi tiết
33Sparta Prague885314-137.50%Chi tiết
34Ajax Amsterdam884323037.50%Chi tiết
35St. Gilloise886332137.50%Chi tiết
36Aris Limassol881314-137.50%Chi tiết
37Molde662213-133.33%Chi tiết
38West Ham United664213-133.33%Chi tiết
39Servette661213-133.33%Chi tiết
40Maccabi Haifa661213-133.33%Chi tiết
41LASK Linz882224-225.00%Chi tiết
42Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
43AEK Athens662105-416.67%Chi tiết
44Panathinaikos663114-316.67%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol10105127-610.00%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 117 81.81%
 Hòa 26 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/02/2024 09:13:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/02/2024 17:45:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 644
Cập nhật: GMT+0800
15/02/2024 09:13:05
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.