|
|
|
Aberystwyth Town | | |
| | Thành lập: | 1884 | Quốc tịch: | Xứ Wales | Thành phố: | Aberystwyth | Sân nhà: | Park Avenue | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Park Avenue, Aberystwyth, Ceridigion, SY23 1PG. | Website: | http://www.atfc.org.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.73(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
3 |
2 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
4 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
25.00% |
16.67% |
58.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Aberystwyth Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
163 |
311 |
266 |
37 |
376 |
401 |
Aberystwyth Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
144 |
185 |
127 |
173 |
201 |
256 |
154 |
166 |
19.05% |
18.53% |
23.81% |
16.34% |
22.27% |
25.87% |
32.95% |
19.82% |
21.36% |
Sân nhà |
82 |
74 |
94 |
66 |
74 |
87 |
130 |
83 |
90 |
21.03% |
18.97% |
24.10% |
16.92% |
18.97% |
22.31% |
33.33% |
21.28% |
23.08% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
2 |
1 |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
65 |
69 |
91 |
60 |
98 |
114 |
125 |
69 |
75 |
16.97% |
18.02% |
23.76% |
15.67% |
25.59% |
29.77% |
32.64% |
18.02% |
19.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aberystwyth Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
4 |
73 |
137 |
6 |
123 |
24 |
20 |
27 |
47.26% |
2.74% |
50.00% |
51.50% |
2.26% |
46.24% |
33.80% |
28.17% |
38.03% |
Sân nhà |
52 |
2 |
55 |
46 |
4 |
46 |
11 |
8 |
14 |
47.71% |
1.83% |
50.46% |
47.92% |
4.17% |
47.92% |
33.33% |
24.24% |
42.42% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
2 |
18 |
88 |
2 |
76 |
13 |
12 |
13 |
45.95% |
5.41% |
48.65% |
53.01% |
1.20% |
45.78% |
34.21% |
31.58% |
34.21% |
Aberystwyth Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|