Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 1hòa(6.25%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Newtown AFC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
138 |
331 |
263 |
36 |
398 |
370 |
Newtown AFC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
125 |
165 |
165 |
170 |
190 |
248 |
189 |
141 |
18.62% |
16.28% |
21.48% |
21.48% |
22.14% |
24.74% |
32.29% |
24.61% |
18.36% |
Sân nhà |
78 |
69 |
90 |
75 |
71 |
89 |
118 |
92 |
84 |
20.37% |
18.02% |
23.50% |
19.58% |
18.54% |
23.24% |
30.81% |
24.02% |
21.93% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
56 |
74 |
88 |
99 |
100 |
128 |
97 |
57 |
17.02% |
14.66% |
19.37% |
23.04% |
25.92% |
26.18% |
33.51% |
25.39% |
14.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Newtown AFC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
80 |
3 |
79 |
127 |
4 |
122 |
31 |
17 |
31 |
49.38% |
1.85% |
48.77% |
50.20% |
1.58% |
48.22% |
39.24% |
21.52% |
39.24% |
Sân nhà |
54 |
1 |
60 |
43 |
1 |
39 |
13 |
10 |
17 |
46.96% |
0.87% |
52.17% |
51.81% |
1.20% |
46.99% |
32.50% |
25.00% |
42.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
26 |
2 |
18 |
83 |
3 |
83 |
18 |
6 |
14 |
56.52% |
4.35% |
39.13% |
49.11% |
1.78% |
49.11% |
47.37% |
15.79% |
36.84% |
Newtown AFC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|