|
|
|
Reims Sainte Anne | | |
| | Quốc tịch: | Pháp |
|
|
|
|
trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
FRAC | 09/12/23 | Reims Sainte Anne | 1-1 | Dunkerque | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[4-3] | FRAC | 19/11/23 | Reims Sainte Anne | 1-1 | US Boulogne | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],11 mét[5-4] | FRA N3 | 10/09/23 | Reims Sainte Anne | 1-0 | US Raon L Etape* | T | 0:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 1-0 | Trên | FRAC | 12/01/23 | Reims Sainte Anne | 0-0 | Wasquehal | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[2-3] | FRAC | 30/10/22 | Fleury Merogis | 1-1 | Reims Sainte Anne | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],11 mét[3-4] | FRAC | 19/12/21 | Reims Sainte Anne | 0-1 | Stade Reims* | B | 3 1/4:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-0 | Dưới | FRAC | 28/11/21 | Reims Sainte Anne | 3-0 | Magny Renaissance | T | | | Trên | l | 1-0 | Trên | FRAC | 14/11/21 | Reims Sainte Anne | 1-1 | FC 93 Bobigny | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],11 mét[4-3] | FRAC | 07/02/21 | Saint-Meziery | 0-0 | Reims Sainte Anne | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],11 mét[5-4] | FRAC | 05/01/20 | Reims Sainte Anne | 0-1 | Montpellier HSC* | B | 3:0 | Thắng kèo | Dưới | l | 0-1 | Trên | FRAC | 08/12/19 | Reims Sainte Anne | 1-0 | Dunkerque | T | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | FRAC | 17/11/19 | Reims Sainte Anne | 0-0 | MJEP Cormontreuil | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4] | FRAC | 21/11/15 | Reims Sainte Anne | 0-3 | Dunkerque | B | | | Trên | l | 0-1 | Trên | FRAC | 16/11/14 | Forbach | 1-0 | Reims Sainte Anne | B | | | Dưới | l | 1-0 | Trên | FRAC | 17/11/13 | Les Lilas | 3-1 | Reims Sainte Anne | B | | | Trên | c | 0-1 | Trên | FRAC | 08/12/12 | Reims Sainte Anne | 0-5 | Caen | B | | | Trên | l | 0-2 | Trên | FRAC | 18/11/12 | Chantilly | 0-2 | Reims Sainte Anne | T | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | FRAC | 21/11/10 | Amicale de Fayet | 2-1 | Reims Sainte Anne | B | | | Trên | l | | | FRAC | 21/11/09 | Reims Sainte Anne | 1-1 | Saint-Dizier | H | | | Dưới | c | | | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-6] |
Cộng 19 trận đấu: 4thắng(21.05%), 8hòa(42.11%), 7bại(36.84%). Cộng 3 trận mở kèo: 3thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%). Cộng 5trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
8 |
7 |
3 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
21.05% |
42.11% |
36.84% |
23.08% |
46.15% |
30.77% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
Reims Sainte Anne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
8 |
9 |
2 |
0 |
9 |
10 |
Reims Sainte Anne - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
2 |
2 |
8 |
4 |
3 |
8 |
9 |
1 |
1 |
10.53% |
10.53% |
42.11% |
21.05% |
15.79% |
42.11% |
47.37% |
5.26% |
5.26% |
Sân nhà |
1 |
2 |
6 |
2 |
2 |
6 |
6 |
0 |
1 |
7.69% |
15.38% |
46.15% |
15.38% |
15.38% |
46.15% |
46.15% |
0.00% |
7.69% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
2 |
1 |
2 |
3 |
1 |
0 |
16.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Reims Sainte Anne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Reims Sainte Anne - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|