|
|
|
Saint-Dizier | | |
| | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Saint Dizier | Địa chỉ: | Club Olympique Saint-Dizier, B.P. 207, FR-52106 SAINT-DIZIER CEDEX, France |
|
|
|
|
Cộng 11 trận đấu: 0thắng(0.00%), 4hòa(36.36%), 7bại(63.64%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 7trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
0 |
4 |
7 |
0 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0.00% |
36.36% |
63.64% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Saint-Dizier - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
1 |
5 |
5 |
0 |
2 |
9 |
Saint-Dizier - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
0 |
0 |
4 |
2 |
5 |
4 |
6 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
54.55% |
9.09% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
2 |
2 |
3 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
42.86% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saint-Dizier - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Saint-Dizier - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|