Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
5 |
3 |
2 |
0 |
1 |
2 |
0 |
1 |
6 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
14.29% |
85.71% |
Cambodia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
31 |
51 |
55 |
11 |
80 |
68 |
Cambodia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
20 |
17 |
19 |
39 |
53 |
60 |
37 |
30 |
21 |
13.51% |
11.49% |
12.84% |
26.35% |
35.81% |
40.54% |
25.00% |
20.27% |
14.19% |
Sân nhà |
17 |
9 |
11 |
16 |
11 |
21 |
12 |
15 |
16 |
26.56% |
14.06% |
17.19% |
25.00% |
17.19% |
32.81% |
18.75% |
23.44% |
25.00% |
Sân trung lập |
2 |
6 |
2 |
11 |
16 |
15 |
10 |
8 |
4 |
5.41% |
16.22% |
5.41% |
29.73% |
43.24% |
40.54% |
27.03% |
21.62% |
10.81% |
Sân khách |
1 |
2 |
6 |
12 |
26 |
24 |
15 |
7 |
1 |
2.13% |
4.26% |
12.77% |
25.53% |
55.32% |
51.06% |
31.91% |
14.89% |
2.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cambodia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
10 |
2 |
12 |
39 |
1 |
42 |
0 |
0 |
0 |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
47.56% |
1.22% |
51.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
9 |
1 |
10 |
11 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
52.38% |
0.00% |
47.62% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
15 |
1 |
12 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
53.57% |
3.57% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
13 |
0 |
20 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
39.39% |
0.00% |
60.61% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|