Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 5hòa(27.78%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
3 |
13 |
2 |
1 |
3 |
2 |
0 |
5 |
0 |
2 |
5 |
20.00% |
15.00% |
65.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
52 |
85 |
62 |
13 |
83 |
129 |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
24 |
44 |
32 |
69 |
95 |
48 |
33 |
36 |
20.28% |
11.32% |
20.75% |
15.09% |
32.55% |
44.81% |
22.64% |
15.57% |
16.98% |
Sân nhà |
27 |
12 |
20 |
13 |
23 |
34 |
18 |
24 |
19 |
28.42% |
12.63% |
21.05% |
13.68% |
24.21% |
35.79% |
18.95% |
25.26% |
20.00% |
Sân trung lập |
7 |
3 |
8 |
8 |
11 |
17 |
9 |
3 |
8 |
18.92% |
8.11% |
21.62% |
21.62% |
29.73% |
45.95% |
24.32% |
8.11% |
21.62% |
Sân khách |
9 |
9 |
16 |
11 |
35 |
44 |
21 |
6 |
9 |
11.25% |
11.25% |
20.00% |
13.75% |
43.75% |
55.00% |
26.25% |
7.50% |
11.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
31 |
3 |
20 |
48 |
8 |
41 |
2 |
1 |
5 |
57.41% |
5.56% |
37.04% |
49.48% |
8.25% |
42.27% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
Sân nhà |
19 |
2 |
11 |
20 |
2 |
16 |
2 |
1 |
3 |
59.38% |
6.25% |
34.38% |
52.63% |
5.26% |
42.11% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
1 |
12 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
63.16% |
5.26% |
31.58% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
1 |
8 |
16 |
5 |
19 |
0 |
0 |
2 |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
40.00% |
12.50% |
47.50% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Hong Kong TrungQuốc(Hong Kong, China) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
INTERF | 15/10/2024 20:00 | Hong Kong TrungQuốc | VS | Cambodia |
|
|
|
|