Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Turkmenistan

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Turkmenistan
Thành phố: Ashgabat
Sân nhà: Stadium Kopetdag
Địa chỉ: 32 Belinskiy Street,Stadium Kopetdag,ASHGABAT - 744 001
Email: [email protected]
Turkmenistan - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL11/06/24Turkmenistan*0-0Hong Kong TrungQuốcH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL06/06/24Uzbekistan*3-1TurkmenistanB0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FIFA WCQL26/03/24Turkmenistan0-1Iran*B2 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FIFA WCQL21/03/24Iran*5-0TurkmenistanB0:3Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF14/03/24Kazakhstan(T)2-0TurkmenistanB  Dướic1-0Trên
FIFA WCQL21/11/23Hong Kong TrungQuốc*2-2TurkmenistanH0:0HòaTrênc1-2Trên
FIFA WCQL16/11/23Turkmenistan1-3Uzbekistan*B1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF12/09/23Bahrain(T)*1-1TurkmenistanH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF08/09/23Indonesia*2-0TurkmenistanB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
CAFA Cup17/06/23Turkmenistan(T)0-2Oman*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CAFA Cup14/06/23Turkmenistan0-2Uzbekistan*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAFA Cup11/06/23Tajikistan(T)*1-1TurkmenistanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/03/23Malaysia*1-0TurkmenistanB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP14/06/22Bahrain(T)*1-0TurkmenistanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP11/06/22Bangladesh(T)1-2Turkmenistan*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ASIAN CUP08/06/22Malaysia*3-1Turkmenistan B0:1/2Thua kèoTrênc3-1Trên
INTERF27/05/22Thái Lan*1-0TurkmenistanB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FIFA WCQL09/06/21Turkmenistan(T)3-2Lebanon* T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIFA WCQL05/06/21Hàn Quốc*5-0TurkmenistanB0:3Thua kèoTrênl2-0Trên
FIFA WCQL19/11/19Turkmenistan*2-0Sri LankaT0:3 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 1 1 3 2 2 3 0 1 7
15.00% 20.00% 65.00% 20.00% 20.00% 60.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00% 12.50% 87.50%
Turkmenistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 28 48 38 5 59 60
Turkmenistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 25 18 18 25 33 40 35 22 22
21.01% 15.13% 15.13% 21.01% 27.73% 33.61% 29.41% 18.49% 18.49%
Sân nhà 7 5 4 3 7 8 7 6 5
26.92% 19.23% 15.38% 11.54% 26.92% 30.77% 26.92% 23.08% 19.23%
Sân trung lập 12 7 8 5 11 10 12 9 12
27.91% 16.28% 18.60% 11.63% 25.58% 23.26% 27.91% 20.93% 27.91%
Sân khách 6 6 6 17 15 22 16 7 5
12.00% 12.00% 12.00% 34.00% 30.00% 44.00% 32.00% 14.00% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Turkmenistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 4 10 25 5 27 4 1 3
39.13% 17.39% 43.48% 43.86% 8.77% 47.37% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân nhà 0 3 4 5 0 4 1 0 1
0.00% 42.86% 57.14% 55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 6 1 4 10 1 9 1 0 1
54.55% 9.09% 36.36% 50.00% 5.00% 45.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 3 0 2 10 4 14 2 1 1
60.00% 0.00% 40.00% 35.71% 14.29% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Turkmenistan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF11/10/2024 01:00MaltaVSTurkmenistan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Arslanmyrat Amanov
9Yazgylyc Gurbanov
11Didar Durdyyew
17Altymyrat Annamyradov
20Begmyrat Bayov
22Meylis Diniev
Begench Akmammedov
Tiền vệ
8Mirza Beknazarov
10Selim Nurmuradov
13Alibek Abdurakhmanov
14Shanazar Tirkishov
19Dovran Hojamammedov
21Teymur Charyyev
Hậu vệ
2Guychmyrat Annagulyyev
3Shohrat Soyunov
4Vepa Zhumaev
5Ata Geldiyew
6Abdy Bashimov
12Ibrayym Mammedov
18Rovshen Khalmammedov
Hakmuhammet Basimow
Thủ môn
1Rasul Charyyev
16Batyr Babaev
23Rustem Ahallyyev
Gurbanmyrat Garaev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.