Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tajikistan

Thành lập: 1936
Quốc tịch: Tajikistan
Thành phố: Dushanbe
Sân nhà: Pamir Stadium
Sức chứa: 24000
Địa chỉ: 22 Shotemur Ave DUSHANBE - 734 025
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.78(bình quân)
Tajikistan - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MC08/09/24Philippines(T)0-0Tajikistan*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
MC04/09/24Lebanon1-0Tajikistan*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FIFA WCQL11/06/24Tajikistan*3-0PakistanT0:3 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FIFA WCQL07/06/24Jordan*3-0TajikistanB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FIFA WCQL26/03/24Tajikistan1-1Saudi Arabia*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FIFA WCQL22/03/24Saudi Arabia*1-0TajikistanB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP02/02/24Tajikistan(T)0-1Jordan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ASIAN CUP28/01/24Tajikistan(T)1-1United Arab Emirates*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
ASIAN CUP22/01/24Tajikistan(T)*2-1Lebanon T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ASIAN CUP17/01/24 Tajikistan0-1Qatar*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ASIAN CUP13/01/24Trung Quốc(T)*0-0TajikistanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/01/24Hong Kong TrungQuốc(T)1-2TajikistanT  Trênl1-1Trên
FIFA WCQL21/11/23Pakistan(T)1-6Tajikistan*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
FIFA WCQL16/11/23Tajikistan1-1Jordan*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
MC17/10/23Malaysia*0-2TajikistanT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF13/10/23Palestine0-0TajikistanH  Dướic0-0Dưới
INTERF08/09/23 Singapore0-2Tajikistan*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CAFA Cup17/06/23Uzbekistan*5-1TajikistanB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
CAFA Cup14/06/23Oman(T)*1-1Tajikistan H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
CAFA Cup11/06/23Tajikistan(T)*1-1TurkmenistanH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 1 2 1 3 5 1 2 1 4
30.00% 40.00% 30.00% 25.00% 50.00% 25.00% 33.33% 55.56% 11.11% 28.57% 14.29% 57.14%
Tajikistan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 63 32 7 79 68
Tajikistan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 31 20 36 32 28 53 46 22 26
21.09% 13.61% 24.49% 21.77% 19.05% 36.05% 31.29% 14.97% 17.69%
Sân nhà 10 6 10 6 6 13 10 3 12
26.32% 15.79% 26.32% 15.79% 15.79% 34.21% 26.32% 7.89% 31.58%
Sân trung lập 14 9 11 8 4 14 12 10 10
30.43% 19.57% 23.91% 17.39% 8.70% 30.43% 26.09% 21.74% 21.74%
Sân khách 7 5 15 18 18 26 24 9 4
11.11% 7.94% 23.81% 28.57% 28.57% 41.27% 38.10% 14.29% 6.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tajikistan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 0 18 31 4 25 2 1 4
53.85% 0.00% 46.15% 51.67% 6.67% 41.67% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân nhà 8 0 6 6 1 5 0 0 1
57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 8.33% 41.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 10 0 7 9 1 4 1 0 1
58.82% 0.00% 41.18% 64.29% 7.14% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 3 0 5 16 2 16 1 1 2
37.50% 0.00% 62.50% 47.06% 5.88% 47.06% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rustam Soirov
11Nuriddin Khamrokulov
13Amadoni Kamolov
15Shervoni Mabatshoev
22Shahrom Samiev
Tiền vệ
7Parvizchon Umarbaev
8Amirbek Juraboev
10Abubakr Sulaymonov
14Alisher Shukurov
17Ehson Panjshanbe
21Sharafjon Solehov
25Fatkhullo Olimzoda
Hậu vệ
2Zoir Juraboev
3Tabrezi Davlatmir
4Mekhrubon Karimov
5Manucher Safarov
6Vakhdat Khanonov
12Sodikdzhon Kurbonov
18Rakhmatsho Rakhmatzoda
19Akhtam Nazarov
Thủ môn
16Daler Barotov
23Mukhriddin Khasanov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.