Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Inner Mongolia Caoshangfei F.C.

Thành lập: 1998
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Bao Đầu
Sân nhà: Baotou Olympic Sports Centre Stadium
Sức chứa: 40545
Inner Mongolia Caoshangfei F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHAFAC16/03/24Shenzhen Jixiang3-0Inner Mongolia Caoshangfei F.C.B  Trênl0-0Dưới
CHAFAC20/05/23 Inner Mongolia Caoshangfei F.C.0-4Hồ Nam Tương ĐàoB  Trênc0-2Trên
CHA D212/11/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.0-1Qingdao Red Lions* B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
CHA D208/11/22Haikou Mingcheng(T)*2-2Inner Mongolia Caoshangfei F.C.H0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
CHA D204/11/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.0-2Jiangxi Dark Horse JuniorB  Dướic0-1Trên
CHA D230/10/22Quanzhou Yassin(T)3-0Inner Mongolia Caoshangfei F.C.B  Trênl 
CHA D227/10/22Qinao FC(T)3-0Inner Mongolia Caoshangfei F.C.B  Trênl 
CHA D213/08/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)0-1Qinao FCB  Dướil0-0Dưới
CHA D208/08/22Haikou Mingcheng(T)*2-2Inner Mongolia Caoshangfei F.C.H0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
CHA D203/08/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)1-2Taian Tiankuang*B1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA D231/07/22Jiangxi Dark Horse Junior(T)*1-1Inner Mongolia Caoshangfei F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CHA D227/07/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)0-1Foshan Nanshi*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA D220/07/22 Qinao FC(T)*1-1Inner Mongolia Caoshangfei F.C.H0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D216/07/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)0-1Haikou Mingcheng*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D211/07/22Taian Tiankuang(T)*1-0Inner Mongolia Caoshangfei F.C.B0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA D206/07/22Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)*0-0Jiangxi Dark Horse JuniorH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D202/07/22Foshan Nanshi(T)1-0Inner Mongolia Caoshangfei F.C.B  Dướil1-0Trên
CHA D204/12/21Hồ Nam Tương Đào(T)1-2Inner Mongolia Caoshangfei F.C.T  Trênl1-1Trên
CHA D229/11/21Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)2-2Kunming Zheng He ShipmanH  Trênc0-0Dưới
CHA D224/11/21 Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)0-2Hebei Zhuoao B  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 6hòa(30.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 6 13 0 0 3 1 6 9 0 0 1
5.00% 30.00% 65.00% 0.00% 0.00% 100.00% 6.25% 37.50% 56.25% 0.00% 0.00% 100.00%
Inner Mongolia Caoshangfei F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 96 34 9 91 87
Inner Mongolia Caoshangfei F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 20 12 38 46 62 76 63 18 21
11.24% 6.74% 21.35% 25.84% 34.83% 42.70% 35.39% 10.11% 11.80%
Sân nhà 11 6 10 19 21 27 22 6 12
16.42% 8.96% 14.93% 28.36% 31.34% 40.30% 32.84% 8.96% 17.91%
Sân trung lập 3 2 17 12 10 19 16 6 3
6.82% 4.55% 38.64% 27.27% 22.73% 43.18% 36.36% 13.64% 6.82%
Sân khách 6 4 11 15 31 30 25 6 6
8.96% 5.97% 16.42% 22.39% 46.27% 44.78% 37.31% 8.96% 8.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Inner Mongolia Caoshangfei F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 5 19 2 30 0 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 37.25% 3.92% 58.82% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân nhà 3 0 1 4 0 5 0 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 2 0 2 10 1 5 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 6.25% 31.25% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 5 1 20 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 19.23% 3.85% 76.92% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zhao Xiaodong
10Zhang Hang
11Bao Jinzhu
19Liu Yuehai
57Epolan Jenisbek
Tiền vệ
3Tang-Kang Beiyi
8Imamhesen Ababekri
15Cui Yuyang
17Wang Tongzhou
18Xia Wenshuai
22Wang Yong
32Chen Fujun
42Yang Shifu
45Meng Jiahui
56Dong Huahui
58Su Ming
Zhang Yujun
Hậu vệ
13Liu Xuanchi
16Zhang Hao
24Zhang Mengxuan
47Yang Yuankun
52Wang Jiaqi
55Deng Hanqi
Thủ môn
1Pang Jun
23Yuan Weihao
46Yang Chaoran
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.