|
|
|
Eastbourne Borough | | |
| | Thành lập: | 2001 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Eastbourne | Sân nhà: | Priory Lane | Sức chứa: | 5,644 | Địa chỉ: | Langney Sports Club, Priory Lane, Eastbourne, Sussex, BN23 7QH | Website: | http://www.ebfc.co.uk |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
6 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
44.44% |
33.33% |
Eastbourne Borough - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
185 |
407 |
267 |
27 |
445 |
441 |
Eastbourne Borough - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
143 |
161 |
220 |
175 |
187 |
246 |
288 |
202 |
150 |
16.14% |
18.17% |
24.83% |
19.75% |
21.11% |
27.77% |
32.51% |
22.80% |
16.93% |
Sân nhà |
89 |
87 |
111 |
86 |
75 |
109 |
145 |
108 |
86 |
19.87% |
19.42% |
24.78% |
19.20% |
16.74% |
24.33% |
32.37% |
24.11% |
19.20% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
53 |
74 |
109 |
89 |
112 |
137 |
143 |
93 |
64 |
12.13% |
16.93% |
24.94% |
20.37% |
25.63% |
31.35% |
32.72% |
21.28% |
14.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Eastbourne Borough - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
1 |
126 |
184 |
10 |
183 |
44 |
28 |
53 |
44.30% |
0.44% |
55.26% |
48.81% |
2.65% |
48.54% |
35.20% |
22.40% |
42.40% |
Sân nhà |
84 |
1 |
95 |
57 |
0 |
54 |
29 |
15 |
35 |
46.67% |
0.56% |
52.78% |
51.35% |
0.00% |
48.65% |
36.71% |
18.99% |
44.30% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
17 |
0 |
31 |
127 |
10 |
129 |
14 |
13 |
18 |
35.42% |
0.00% |
64.58% |
47.74% |
3.76% |
48.50% |
31.11% |
28.89% |
40.00% |
Eastbourne Borough - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|