Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hy Lạp(Greece)

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Địa chỉ: 137 Singrou Avenue,Nea Smirni,ATHENS - 17121
Website: http://www.epo.gr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.96(bình quân)
Hy Lạp(Greece) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EURO27/03/24Georgia0-0Hy Lạp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
UEFA EURO22/03/24Hy Lạp*5-0KazakhstanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Hy Lạp0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Hà Lan*3-0Hy LạpB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Hy Lạp*2-1ĐT CH Ireland T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF27/03/23Hy Lạp*0-0LithuaniaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO25/03/23Gibraltar(T)0-3Hy Lạp*T3:0HòaTrênl0-2Trên
INTERF21/11/22Hungary*2-1Hy LạpB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF18/11/22Malta2-2Hy Lạp* H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL28/09/22Hy Lạp*3-1Bắc IrelandT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL25/09/22Síp1-0Hy Lạp*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA NL13/06/22Hy Lạp*2-0KosovoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/06/22Hy Lạp*3-0SípT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL06/06/22 Kosovo0-1Hy Lạp*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA NL03/06/22Bắc Ireland*0-1Hy LạpT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 7 2 1 1 0 0 3 2 4
55.00% 20.00% 25.00% 70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 118 36 2 128 119
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 73 65 40 29 76 83 66 22
16.19% 29.55% 26.32% 16.19% 11.74% 30.77% 33.60% 26.72% 8.91%
Sân nhà 24 29 23 14 7 27 24 30 16
24.74% 29.90% 23.71% 14.43% 7.22% 27.84% 24.74% 30.93% 16.49%
Sân trung lập 3 12 11 8 9 16 16 9 2
6.98% 27.91% 25.58% 18.60% 20.93% 37.21% 37.21% 20.93% 4.65%
Sân khách 13 32 31 18 13 33 43 27 4
12.15% 29.91% 28.97% 16.82% 12.15% 30.84% 40.19% 25.23% 3.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 4 67 53 2 32 7 7 6
41.32% 3.31% 55.37% 60.92% 2.30% 36.78% 35.00% 35.00% 30.00%
Sân nhà 29 2 39 6 2 4 2 1 1
41.43% 2.86% 55.71% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 1 11 10 0 10 2 2 2
25.00% 6.25% 68.75% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 1 17 37 0 18 3 4 3
48.57% 2.86% 48.57% 67.27% 0.00% 32.73% 30.00% 40.00% 30.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Giorgos Masouras
8Fotis Ioannidis
9Vangelis Pavlidis
16Anastasios Chatzigiovanis
19Giorgos Giakoumakis
22Christos Tzolis
Tiền vệ
5Andreas Bouchalakis
6Dimitrios Kourbelis
10Dimitris Pelkas
11Anastasios Bakasetas
18Giannis Konstantelias
20Petros Mandalos
23Emmanouil Siopis
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Hậu vệ
2George Baldock
3Giorgos Tzavellas
4Konstantinos Mavropanos
14Panagiotis Retsos
15Lazaros Rota
17Pantelis Hatzidiakos
21Konstantinos Tsimikas
26Manolis Saliakas
Konstantinos Koulierakis
Thủ môn
1Odisseas Vlachodimos
12Alexandros Paschalakis
13Sokratis Dioudis
Giorgos Athanasiadis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.