|
|
|
Pháp(France) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Paris | Sân nhà: | Stade de France | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | Website: | http://www.fff.fr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.61(bình quân) | Giá trị đội hình: | 1,10 Bill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
7 |
1 |
2 |
2 |
3 |
1 |
2 |
1 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
70.00% |
10.00% |
20.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
94 |
138 |
71 |
8 |
143 |
168 |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
103 |
81 |
77 |
28 |
22 |
72 |
81 |
77 |
81 |
33.12% |
26.05% |
24.76% |
9.00% |
7.07% |
23.15% |
26.05% |
24.76% |
26.05% |
Sân nhà |
67 |
37 |
38 |
16 |
9 |
40 |
34 |
39 |
54 |
40.12% |
22.16% |
22.75% |
9.58% |
5.39% |
23.95% |
20.36% |
23.35% |
32.34% |
Sân trung lập |
12 |
13 |
16 |
4 |
5 |
14 |
13 |
13 |
10 |
24.00% |
26.00% |
32.00% |
8.00% |
10.00% |
28.00% |
26.00% |
26.00% |
20.00% |
Sân khách |
24 |
31 |
23 |
8 |
8 |
18 |
34 |
25 |
17 |
25.53% |
32.98% |
24.47% |
8.51% |
8.51% |
19.15% |
36.17% |
26.60% |
18.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
101 |
8 |
128 |
13 |
0 |
6 |
12 |
1 |
8 |
42.62% |
3.38% |
54.01% |
68.42% |
0.00% |
31.58% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
Sân nhà |
60 |
4 |
72 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
44.12% |
2.94% |
52.94% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
16 |
1 |
20 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
43.24% |
2.70% |
54.05% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
25 |
3 |
36 |
9 |
0 |
3 |
8 |
0 |
2 |
39.06% |
4.69% |
56.25% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Pháp(France) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
UEFA NL | 11/10/2024 02:45 | Israel | VS | Pháp | UEFA NL | 15/10/2024 02:45 | Bỉ | VS | Pháp | UEFA NL | 15/11/2024 03:45 | Pháp | VS | Israel | UEFA NL | 18/11/2024 03:45 | Ý | VS | Pháp |
|
|
|
|