|
|
|
Chile | | |
| | Thành lập: | 1895 | Quốc tịch: | Chile | Thành phố: | Santiago | Sân nhà: | Estadio Nacional Julio Martínez Prádanos | Địa chỉ: | Avenida Quilin No. 5635 - Comuna Penalolén ,Casilla No. 3733 ,Central de Casillas ,SANTIAGO DE CHILE | Website: | http://www.anfp.cl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.46(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
2 |
1 |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
6 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Chile - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
71 |
133 |
64 |
3 |
134 |
137 |
Chile - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
62 |
54 |
67 |
45 |
43 |
81 |
79 |
62 |
49 |
22.88% |
19.93% |
24.72% |
16.61% |
15.87% |
29.89% |
29.15% |
22.88% |
18.08% |
Sân nhà |
38 |
23 |
19 |
9 |
6 |
16 |
18 |
28 |
33 |
40.00% |
24.21% |
20.00% |
9.47% |
6.32% |
16.84% |
18.95% |
29.47% |
34.74% |
Sân trung lập |
11 |
16 |
22 |
15 |
15 |
26 |
31 |
14 |
8 |
13.92% |
20.25% |
27.85% |
18.99% |
18.99% |
32.91% |
39.24% |
17.72% |
10.13% |
Sân khách |
13 |
15 |
26 |
21 |
22 |
39 |
30 |
20 |
8 |
13.40% |
15.46% |
26.80% |
21.65% |
22.68% |
40.21% |
30.93% |
20.62% |
8.25% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Chile - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
64 |
6 |
68 |
55 |
5 |
45 |
9 |
4 |
6 |
46.38% |
4.35% |
49.28% |
52.38% |
4.76% |
42.86% |
47.37% |
21.05% |
31.58% |
Sân nhà |
41 |
4 |
35 |
6 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
51.25% |
5.00% |
43.75% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
16 |
1 |
22 |
16 |
2 |
12 |
2 |
3 |
4 |
41.03% |
2.56% |
56.41% |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
Sân khách |
7 |
1 |
11 |
33 |
3 |
29 |
6 |
1 |
1 |
36.84% |
5.26% |
57.89% |
50.77% |
4.62% |
44.62% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
|
|
|
|