Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Krylya Sovetov Samara

 (VS

Rubin Kazan

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D119/08/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov Samara* 1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF12/07/23Rubin Kazan0-1Krylya Sovetov Samara Dướil0-1Trên
INT CF28/01/23Rubin Kazan2-1Krylya Sovetov Samara Trênl1-0Trên
INT CF28/06/22Rubin Kazan3-1Krylya Sovetov Samara Trênc 
INT CF26/03/22Rubin Kazan0-5Krylya Sovetov Samara Trênl0-0Dưới
INT CF14/02/22Rubin Kazan5-0Krylya Sovetov Samara*1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D111/12/21Krylya Sovetov Samara*2-0Rubin Kazan0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D116/08/21Rubin Kazan*1-1Krylya Sovetov Samara0:0HòaDướic0-0Dưới
RUS D108/03/20 Rubin Kazan*0-1Krylya Sovetov Samara 0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D104/11/19Krylya Sovetov Samara*0-0Rubin Kazan0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Krylya Sovetov Samara: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 6 trận mở kèo, Krylya Sovetov Samara: 2thắng kèo(33.33%), 1hòa(16.67%), 3thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Krylya Sovetov Samara - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D106/04/24 FC Ural Yekaterinburg*1-2Krylya Sovetov SamaraT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
RUS D130/03/24Krylya Sovetov Samara1-1Zenit St.Petersburg*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
RUS D108/03/24Krylya Sovetov Samara*0-2CSKA MoscowB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D101/03/24FK Rostov*2-0Krylya Sovetov SamaraB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF25/02/24FK Khimki1-1Krylya Sovetov SamaraH  Dướic 
3x45phút
INT CF19/02/24Dynamo Moscow(T)5-1Krylya Sovetov SamaraB  Trênc2-0Trên
INT CF19/02/24Dynamo Moscow1-1Krylya Sovetov SamaraH  Dướic1-1Trên
INT CF13/02/24Volgar Astrakhan1-2Krylya Sovetov SamaraT  Trênl1-0Trên
2x40phút
INT CF07/02/24Krylya Sovetov Samara(T)1-1Termez SurkhonH  Dướic 
3x40phút
INT CF02/02/24 Krylya Sovetov Samara(T)3-1Alania Vladikavkaz T  Trênc2-0Trên
INT CF26/01/24Krylya Sovetov Samara(T)1-1Radnicki 1923 KragujevacH  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Krylya Sovetov Samara3-1FK GostivarT  Trênc0-1Trên
RUS D109/12/23Spartak Moscow*3-0Krylya Sovetov SamaraB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D102/12/23PFC Sochi0-2Krylya Sovetov Samara*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/11/23Krylya Sovetov Samara*3-3Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23Krylya Sovetov Samara*3-1FC Ural Yekaterinburg T0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D105/11/23Krasnodar FK*2-1Krylya Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP01/11/23Zenit St.Petersburg*1-0Krylya Sovetov SamaraB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS D128/10/23Krylya Sovetov Samara*1-1FK OrenburgH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D122/10/23Zenit St.Petersburg*3-1Krylya Sovetov SamaraB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 4thắng kèo(33.33%), 2hòa(16.67%), 6thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 2 3 1 1 2 1 3 2 5
30.00% 35.00% 35.00% 33.33% 50.00% 16.67% 25.00% 50.00% 25.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 398 202 19 447 436
Krylya Sovetov Samara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 179 170 214 177 143 249 318 180 136
20.27% 19.25% 24.24% 20.05% 16.19% 28.20% 36.01% 20.39% 15.40%
Sân nhà 96 85 103 56 51 98 129 92 72
24.55% 21.74% 26.34% 14.32% 13.04% 25.06% 32.99% 23.53% 18.41%
Sân trung lập 12 21 22 19 12 27 29 18 12
13.95% 24.42% 25.58% 22.09% 13.95% 31.40% 33.72% 20.93% 13.95%
Sân khách 71 64 89 102 80 124 160 70 52
17.49% 15.76% 21.92% 25.12% 19.70% 30.54% 39.41% 17.24% 12.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Krylya Sovetov Samara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 10 143 162 9 157 33 20 39
49.00% 3.33% 47.67% 49.39% 2.74% 47.87% 35.87% 21.74% 42.39%
Sân nhà 93 7 99 39 0 42 16 10 15
46.73% 3.52% 49.75% 48.15% 0.00% 51.85% 39.02% 24.39% 36.59%
Sân trung lập 14 0 14 13 1 12 4 2 8
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 3.85% 46.15% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 40 3 30 110 8 103 13 8 16
54.79% 4.11% 41.10% 49.77% 3.62% 46.61% 35.14% 21.62% 43.24%
Krylya Sovetov Samara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/04/2024 13:30:00Baltika KaliningradVSKrylya Sovetov Samara
RUS D125/04/2024 15:15:00Fakel VoronezhVSKrylya Sovetov Samara
RUS D129/04/2024 10:00:00Krylya Sovetov SamaraVSKrasnodar FK
RUS D104/05/2024 12:00:00FK OrenburgVSKrylya Sovetov Samara
RUS D111/05/2024 12:00:00Krylya Sovetov SamaraVSAkhmat Grozny
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Rubin Kazan1-1FK AktobeH  Dướic0-0Dưới
2x35phút
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/03/24Krasnodar FK*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D127/10/23Rubin Kazan*1-0Baltika KaliningradT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 11 trận mở kèo, : 7thắng kèo(63.64%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 6 1 4 0 0 2 3 1 3
45.00% 10.00% 45.00% 54.55% 9.09% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 440 182 13 469 480
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 197 270 180 108 278 322 213 136
20.44% 20.76% 28.45% 18.97% 11.38% 29.29% 33.93% 22.44% 14.33%
Sân nhà 103 91 112 60 40 106 131 102 67
25.37% 22.41% 27.59% 14.78% 9.85% 26.11% 32.27% 25.12% 16.50%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 55 82 119 84 61 133 143 83 42
13.72% 20.45% 29.68% 20.95% 15.21% 33.17% 35.66% 20.70% 10.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 249 130 6 106 49 39 38
42.36% 3.28% 54.37% 53.72% 2.48% 43.80% 38.89% 30.95% 30.16%
Sân nhà 108 8 133 32 0 21 16 12 12
43.37% 3.21% 53.41% 60.38% 0.00% 39.62% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 90 6 79 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.43% 3.43% 45.14% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D120/04/2024 11:00:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
RUS D124/04/2024 17:30:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D129/04/2024 12:15:00Rubin KazanVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D104/05/2024 12:00:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSFK Rostov
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod222261318559.09%Chi tiết
2Krylya Sovetov Samara2222121219354.55%Chi tiết
3FK Rostov2222111219354.55%Chi tiết
4Dynamo Moscow22221712010254.55%Chi tiết
5Rubin Kazan222271219354.55%Chi tiết
6Fakel Voronezh2222711110150.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad2323811012-147.83%Chi tiết
8Krasnodar FK2323151148347.83%Chi tiết
9Zenit St.Petersburg23232311012-147.83%Chi tiết
10FK Orenburg222271039145.45%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow2323121049143.48%Chi tiết
12CSKA Moscow23231410310043.48%Chi tiết
13Akhmat Grozny2323119113-439.13%Chi tiết
14Spartak Moscow2323148411-334.78%Chi tiết
15PFC Sochi232388114-634.78%Chi tiết
16FC Ural Yekaterinburg222287114-731.82%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 90 46.63%
 Hòa 26 13.47%
 Đội khách thắng kèo 77 39.90%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 59.09%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất FC Ural Yekaterinburg, 31.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 63.64%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, Lokomotiv Moscow, Krasnodar FK, 17.39%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/04/2024 09:34:19

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg231454432047 
2Krasnodar FK231274362343 
3Dynamo Moscow221084352938 
4CSKA Moscow239104433137 
5Lokomotiv Moscow239104383137 
6Spartak Moscow231058292835 
7Krylya Sovetov Samara22967393333 
8Rubin Kazan22958202732 
9FK Rostov22877343331 
10Pari Nizhny Novgorod228410202328 
11Fakel Voronezh22688192426 
12FK Orenburg22589242923 
13Baltika Kaliningrad235513212720 
14Akhmat Grozny235513213620 
15FC Ural Yekaterinburg225512203520 
16PFC Sochi234613243718 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 180 75.00%
 Các trận chưa diễn ra 60 25.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 85 47.22%
 Trận hòa 52 28.89%
 Chiến thắng trên sân khách 43 23.89%
 Tổng số bàn thắng 466 Trung bình 2.59 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 267 Trung bình 1.48 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 199 Trung bình 1.11 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg,CSKA Moscow 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fakel Voronezh 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg,Rubin Kazan 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 37 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Akhmat Grozny 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách PFC Sochi 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/04/2024 09:34:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/04/2024 15:59:00
Cập nhật: GMT+0800
13/04/2024 06:31:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.