Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

Rubin Kazan

[9]
 (1/4:0

Lokomotiv Moscow

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin Kazan0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
RUS CUP08/08/23Rubin Kazan*0-1Lokomotiv Moscow0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D122/07/23Lokomotiv Moscow*2-2Rubin Kazan0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D108/05/22Lokomotiv Moscow*1-0Rubin Kazan0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D116/10/21Rubin Kazan*2-2Lokomotiv Moscow0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D105/12/20Lokomotiv Moscow*3-1Rubin Kazan 0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D112/08/20 Rubin Kazan0-2Lokomotiv Moscow*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
RUS D127/06/20Rubin Kazan0-2Lokomotiv Moscow*1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
RUS D116/07/19Lokomotiv Moscow*1-1Rubin Kazan0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D110/05/19Lokomotiv Moscow*4-0Rubin Kazan 0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Rubin Kazan: 0thắng(0.00%), 3hòa(30.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Rubin Kazan: 2thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(80.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Rubin Kazan Lokomotiv Moscow
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Lokomotiv Moscow ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Rubin Kazan 0 Thắng 3 Hòa 7 Bại
Dù phong độ của Lokomotiv Moscow không tốt hơn nhiều so với Rubin Kazan mùa giải này, nhưng Lokomotiv Moscow đang có chuỗi 2 trận thua liên tiếp, và họ chịu lép vé về lịch sử đối đầu. Do đó, Lokomotiv Moscow sẽ trọn vẹn 3 điểm trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rubin Kazan - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D114/04/24Krylya Sovetov Samara*2-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D108/04/24FK Orenburg*3-0Rubin KazanB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
RUS D131/03/24Rubin Kazan*2-1Akhmat GroznyT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24Rubin Kazan1-1FK AktobeH  Dướic0-0Dưới
2x35phút
RUS D109/03/24Rubin Kazan*0-1Pari Nizhny NovgorodB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D102/03/24Krasnodar FK*1-1Rubin KazanH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/02/24Rubin Kazan1-4Rodina MoscowB  Trênl0-3Trên
INT CF15/02/24Rubin Kazan2-0Gangwon FCT  Dướic1-0Trên
INT CF09/02/24Rubin Kazan1-2SKN St.Polten B  Trênl1-0Trên
INT CF06/02/24Arda Kardzhali(T)2-1Rubin KazanB  Trênl2-1Trên
INT CF03/02/24Rubin Kazan0-2Volgar AstrakhanB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24Botev Plovdiv(T)1-0Rubin Kazan B  Dướil1-0Trên
INT CF26/01/24Rubin Kazan3-1Slavia SofiaT  Trênc0-0Dưới
INT CF22/01/24Rubin Kazan5-2FK Napredak KrusevacT  Trênl1-2Trên
RUS D111/12/23Baltika Kaliningrad*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D105/12/23Dynamo Moscow*1-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D126/11/23Rubin Kazan*1-0Fakel VoronezhT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D106/11/23FC Ural Yekaterinburg*0-1Rubin KazanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS CUP01/11/23Lokomotiv Moscow*3-0Rubin KazanB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11 trận mở kèo, : 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 5 1 4 0 0 2 3 1 4
40.00% 10.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 314 441 182 13 469 481
Rubin Kazan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 197 270 180 109 279 322 213 136
20.42% 20.74% 28.42% 18.95% 11.47% 29.37% 33.89% 22.42% 14.32%
Sân nhà 103 91 112 60 40 106 131 102 67
25.37% 22.41% 27.59% 14.78% 9.85% 26.11% 32.27% 25.12% 16.50%
Sân trung lập 36 24 39 36 7 39 48 28 27
25.35% 16.90% 27.46% 25.35% 4.93% 27.46% 33.80% 19.72% 19.01%
Sân khách 55 82 119 84 62 134 143 83 42
13.68% 20.40% 29.60% 20.90% 15.42% 33.33% 35.57% 20.65% 10.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 15 249 130 6 107 49 39 38
42.36% 3.28% 54.37% 53.50% 2.47% 44.03% 38.89% 30.95% 30.16%
Sân nhà 108 8 133 32 0 21 16 12 12
43.37% 3.21% 53.41% 60.38% 0.00% 39.62% 40.00% 30.00% 30.00%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 8 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 38.10% 23.81% 38.10%
Sân khách 51 5 57 90 6 80 25 22 18
45.13% 4.42% 50.44% 51.14% 3.41% 45.45% 38.46% 33.85% 27.69%
Rubin Kazan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D124/04/2024 17:30:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D129/04/2024 12:15:00Rubin KazanVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D104/05/2024 12:00:00CSKA MoscowVSRubin Kazan
RUS D111/05/2024 12:00:00Rubin KazanVSFK Rostov
RUS D118/05/2024 12:00:00Spartak MoscowVSRubin Kazan
Lokomotiv Moscow - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D114/04/24Lokomotiv Moscow*3-3CSKA MoscowH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
RUS D107/04/24 Akhmat Grozny*0-2Lokomotiv MoscowT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS CUP03/04/24FC Ural Yekaterinburg*1-0Lokomotiv MoscowB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D101/04/24Lokomotiv Moscow*1-1Krasnodar FKH0:0HòaDướic0-1Trên
RUS CUP14/03/24Lokomotiv Moscow*1-1Baltika KaliningradH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],11 mét[6-7]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Dynamo Moscow*2-1Lokomotiv MoscowB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowB  Trênc0-0Dưới
INT CF16/02/24Lokomotiv Moscow2-0FC Altyn AsyrT  Dướic1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)2-1UrartuT  Trênl1-0Trên
INT CF08/02/24Lokomotiv Moscow(T)*2-0FC Torpedo MoscowT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF04/02/24Lokomotiv Moscow4-1FC Kairat AlmatyT  Trênl3-1Trên
INT CF31/01/24Lokomotiv Moscow4-2FC Ural YekaterinburgT  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF24/01/24Lokomotiv Moscow(T)0-2Akron TogliattiB  Dướic0-2Trên
INT CF20/01/24Lokomotiv Moscow2-0Al-AkhdoudT  Dướic0-0Dưới
RUS D108/12/23Lokomotiv Moscow*2-0FC Ural YekaterinburgT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D103/12/23Lokomotiv Moscow3-1Zenit St.Petersburg*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS CUP28/11/23Baltika Kaliningrad*2-2Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc0-1Trên
RUS D125/11/23Krylya Sovetov Samara*3-3Lokomotiv MoscowH0:0HòaTrênc1-1Trên
RUS D111/11/23 Lokomotiv Moscow*2-1Akhmat GroznyT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 13 trận mở kèo, : 5thắng kèo(38.46%), 3hòa(23.08%), 5thua kèo(38.46%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 7 4 0 2 0 1 1 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 63.64% 36.36% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 16.67% 33.33% 50.00%
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 275 443 232 20 456 514
Lokomotiv Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 224 266 135 117 239 324 208 199
23.51% 23.09% 27.42% 13.92% 12.06% 24.64% 33.40% 21.44% 20.52%
Sân nhà 107 104 110 60 37 95 131 99 93
25.60% 24.88% 26.32% 14.35% 8.85% 22.73% 31.34% 23.68% 22.25%
Sân trung lập 42 33 35 22 17 32 56 25 36
28.19% 22.15% 23.49% 14.77% 11.41% 21.48% 37.58% 16.78% 24.16%
Sân khách 79 87 121 53 63 112 137 84 70
19.60% 21.59% 30.02% 13.15% 15.63% 27.79% 34.00% 20.84% 17.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lokomotiv Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 17 261 107 4 89 62 46 30
46.23% 3.29% 50.48% 53.50% 2.00% 44.50% 44.93% 33.33% 21.74%
Sân nhà 116 13 139 27 1 28 20 15 7
43.28% 4.85% 51.87% 48.21% 1.79% 50.00% 47.62% 35.71% 16.67%
Sân trung lập 46 4 44 7 0 5 7 7 7
48.94% 4.26% 46.81% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 77 0 78 73 3 56 35 24 16
49.68% 0.00% 50.32% 55.30% 2.27% 42.42% 46.67% 32.00% 21.33%
Lokomotiv Moscow - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D124/04/2024 15:15:00Pari Nizhny NovgorodVSLokomotiv Moscow
RUS D128/04/2024 13:15:00Spartak MoscowVSLokomotiv Moscow
RUS D104/05/2024 12:00:00Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
RUS D111/05/2024 12:00:00FK OrenburgVSLokomotiv Moscow
RUS D118/05/2024 12:00:00Lokomotiv MoscowVSFakel Voronezh
Rubin Kazan Formation: 343 Lokomotiv Moscow Formation: 451

Đội hình Rubin Kazan:

Đội hình Lokomotiv Moscow:

Thủ môn Thủ môn
22 Yury Dyupin 66 Nikita Yanovich 50 Egor Shamov 22 Ilya Valerievich Lantratov 53 Daniil Khudyakov
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Valentin Vada
44 Mirlind Daku
7 Lazar Randjelovic
77 Luka Bijelovic
99 Dardan Shabanhaxhaj
11 Kasra Taheri
70 Dmitry Kabutov
6 Uguchukwu Iwu
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
51 Ilya Rozhkov
8 Bogdan Jocic
18 Marat Apshatsev
10 Darko Jevtic
19 Oleg Ivanov
5 Rustamjon Ashurmatov
15 Igor Vujacic
27 Aleksey Gritsaenko
26 Uros Drezgic
2 Egor Teslenko
15 Maksim Glushenkov
7 Artem Dzyuba
27 Vadim Rakov
97 Said Hamulic
8 Vladislav Sarveli
99 Timur Suleymanov
6 Dmitriy Barinov
93 Artem Karpukas
9 Sergey Pinyaev
77 Ilya Samoshnikov
11 Anton Andreevich Miranchuk
83 Aleksey Batrakov
23 Mikhail Shchetinin
17 Rifat Zhemaletdinov
24 Maksim Nenakhov
85 Evgeni Morozov
3 Lucas Fasson dos Santos
45 Aleksandr Silyanov
21 Mario Mitaj
71 Nair Tiknizyan
4 Stanislav Magkeev
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Krylya Sovetov Samara2323131319456.52%Chi tiết
2FK Rostov2323111319456.52%Chi tiết
3Pari Nizhny Novgorod232361319456.52%Chi tiết
4Dynamo Moscow23231812011152.17%Chi tiết
5Rubin Kazan2323712110252.17%Chi tiết
6Krasnodar FK2424161248450.00%Chi tiết
7Baltika Kaliningrad2323811012-147.83%Chi tiết
8FK Orenburg232381139247.83%Chi tiết
9Zenit St.Petersburg23232311012-147.83%Chi tiết
10Fakel Voronezh2424811112-145.83%Chi tiết
11Lokomotiv Moscow2323121049143.48%Chi tiết
12CSKA Moscow23231410310043.48%Chi tiết
13Akhmat Grozny2323119113-439.13%Chi tiết
14Spartak Moscow2323148411-334.78%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg232388114-634.78%Chi tiết
16PFC Sochi232388114-634.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 47.47%
 Hòa 26 13.13%
 Đội khách thắng kèo 78 39.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Krylya Sovetov Samara, FK Rostov, Pari Nizhny Novgorod, 56.52%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Spartak Moscow, FC Ural Yekaterinburg, PFC Sochi, 34.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Spartak Moscow, Akhmat Grozny, FC Ural Yekaterinburg, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg, Rubin Kazan, 58.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 25.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, Lokomotiv Moscow, 17.39%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 10:05:06

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg231454432047 
2Krasnodar FK241374382346 
3Dynamo Moscow231085363138 
4CSKA Moscow239104433137 
5Lokomotiv Moscow239104383137 
6Krylya Sovetov Samara231067413336 
7Spartak Moscow231058292835 
8FK Rostov23977353334 
9Rubin Kazan23959202932 
10Pari Nizhny Novgorod238411212628 
11FK Orenburg23689273026 
12Fakel Voronezh246810192726 
13FC Ural Yekaterinburg236512223623 
14Baltika Kaliningrad235513212720 
15Akhmat Grozny235513213620 
16PFC Sochi234613243718 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 185 77.08%
 Các trận chưa diễn ra 55 22.92%
 Chiến thắng trên sân nhà 89 48.11%
 Trận hòa 52 28.11%
 Chiến thắng trên sân khách 44 23.78%
 Tổng số bàn thắng 478 Trung bình 2.58 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 276 Trung bình 1.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 202 Trung bình 1.09 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg,CSKA Moscow 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Fakel Voronezh 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Zenit St.Petersburg 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Zenit St.Petersburg,Krasnodar FK,Fakel Voronezh 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 37 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Akhmat Grozny 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách PFC Sochi 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2024 10:05:05

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 11:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 10:05:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.