Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Segunda Division - Tây Ban Nha

SD Amorebieta

[19]
 (1/4:0

Valladolid

[4]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD Amorebieta0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA D228/02/22Valladolid*5-1SD Amorebieta0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D204/11/21SD Amorebieta4-1Valladolid*1/2:0Thua kèoTrênl3-1Trên
INT CF07/08/21Valladolid(T)*2-2SD Amorebieta0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên

Cộng 4 trận đấu, SD Amorebieta: 1thắng(25.00%), 1hòa(25.00%), 2bại(50.00%).
Cộng 4 trận mở kèo, SD Amorebieta: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 4trận trên, 0trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
SD Amorebieta Valladolid
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - SD Amorebieta 1 Thắng 0 Hòa 2 Bại
SD Amorebieta bất bại 5 trận gần đây với 4 chiến thắng và 1 trận hòa, trong khi Valladolid cũng duy trì mạch 4 trận bất bại liên tiếp. Bởi hai đội bóng đều thiếu sự tự tin để đánh bại đối thủ, khả năng rất lớn họ sẽ hòa nhau ở màn so tài này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
SD Amorebieta - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D214/04/24Levante*1-2SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D206/04/24SD Amorebieta*3-1Racing de FerrolT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D231/03/24Alcorcon*1-1SD Amorebieta H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D224/03/24SD Amorebieta3-1Sporting de Gijon*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D219/03/24FC Andorra*0-1SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D212/03/24SD Amorebieta0-1Leganes* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/03/24Real Zaragoza*0-1SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D226/02/24SD Amorebieta1-1Albacete*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D219/02/24SD Huesca*0-0SD AmorebietaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D210/02/24SD Amorebieta1-0Elche*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/02/24SD Amorebieta*0-1Racing SantanderB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D227/01/24FC Cartagena*1-0SD AmorebietaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D220/01/24SD Amorebieta*0-2EldenseB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D214/01/24Real Oviedo*1-1SD AmorebietaH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
SPA CUP07/01/24SD Amorebieta(T)2-4Celta Vigo*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D222/12/23SD Amorebieta*1-2AlcorconB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D218/12/23SD Amorebieta*1-1Real ZaragozaH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD AmorebietaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP07/12/23Levante*0-1SD AmorebietaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/12/23SD Amorebieta0-1Burgos CF*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 5 0 0 1 4 3 2
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 33.33% 22.22%
SD Amorebieta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 243 131 8 271 276
SD Amorebieta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 116 160 105 81 149 212 106 80
15.54% 21.21% 29.25% 19.20% 14.81% 27.24% 38.76% 19.38% 14.63%
Sân nhà 66 69 70 42 28 47 106 60 62
24.00% 25.09% 25.45% 15.27% 10.18% 17.09% 38.55% 21.82% 22.55%
Sân trung lập 0 1 1 4 1 1 4 2 0
0.00% 14.29% 14.29% 57.14% 14.29% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00%
Sân khách 19 46 89 59 52 101 102 44 18
7.17% 17.36% 33.58% 22.26% 19.62% 38.11% 38.49% 16.60% 6.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SD Amorebieta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 76 2 58 104 5 81 22 19 23
55.88% 1.47% 42.65% 54.74% 2.63% 42.63% 34.38% 29.69% 35.94%
Sân nhà 65 1 48 23 1 18 14 9 16
57.02% 0.88% 42.11% 54.76% 2.38% 42.86% 35.90% 23.08% 41.03%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 1 9 79 4 60 8 10 7
52.38% 4.76% 42.86% 55.24% 2.80% 41.96% 32.00% 40.00% 28.00%
SD Amorebieta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D227/04/2024 14:15:00Burgos CFVSSD Amorebieta
SPA D205/05/2024 12:00:00EibarVSSD Amorebieta
SPA D212/05/2024 17:30:00SD AmorebietaVSVillarreal B
SPA D219/05/2024 17:30:00TenerifeVSSD Amorebieta
SPA D226/05/2024 17:30:00SD AmorebietaVSEspanyol
Valladolid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D214/04/24Valladolid*1-0EldenseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D208/04/24FC Cartagena0-2Valladolid*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SPA D230/03/24Valladolid*0-0LevanteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D224/03/24Valladolid*3-1Eibar T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SPA D217/03/24Racing de Ferrol*2-0Valladolid B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D210/03/24Valladolid*2-0Real ZaragozaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D203/03/24FC Andorra*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SPA D224/02/24Valladolid*3-0Real OviedoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SPA D218/02/24Sporting de Gijon*1-1ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D213/02/24Valladolid*0-0AlbaceteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D204/02/24Leganes*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D230/01/24 Valladolid*3-1Racing SantanderT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D222/01/24Elche*0-0ValladolidH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SPA D214/01/24Burgos CF1-0Valladolid*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D222/12/23Valladolid*0-1Racing de FerrolB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D219/12/23Villarreal B*1-0ValladolidB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD AmorebietaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SPA CUP06/12/23Espanyol*3-1Valladolid B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SPA D203/12/23Levante*2-1ValladolidB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SPA D225/11/23SD Huesca0-1Valladolid*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 1 0 0 0 2 3 6
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Valladolid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 328 501 269 20 534 584
Valladolid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 228 315 206 180 320 386 255 157
16.91% 20.39% 28.18% 18.43% 16.10% 28.62% 34.53% 22.81% 14.04%
Sân nhà 98 132 149 67 60 115 184 131 76
19.37% 26.09% 29.45% 13.24% 11.86% 22.73% 36.36% 25.89% 15.02%
Sân trung lập 11 10 19 10 3 13 19 15 6
20.75% 18.87% 35.85% 18.87% 5.66% 24.53% 35.85% 28.30% 11.32%
Sân khách 80 86 147 129 117 192 183 109 75
14.31% 15.38% 26.30% 23.08% 20.93% 34.35% 32.74% 19.50% 13.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Valladolid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 222 10 237 209 8 165 55 52 67
47.33% 2.13% 50.53% 54.71% 2.09% 43.19% 31.61% 29.89% 38.51%
Sân nhà 163 10 178 42 3 27 19 18 12
46.44% 2.85% 50.71% 58.33% 4.17% 37.50% 38.78% 36.73% 24.49%
Sân trung lập 13 0 11 8 1 4 4 3 6
54.17% 0.00% 45.83% 61.54% 7.69% 30.77% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân khách 46 0 48 159 4 134 32 31 49
48.94% 0.00% 51.06% 53.54% 1.35% 45.12% 28.57% 27.68% 43.75%
Valladolid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D228/04/2024 16:30:00ValladolidVSSD Huesca
SPA D204/05/2024 12:00:00CD MirandesVSValladolid
SPA D212/05/2024 17:30:00ValladolidVSEspanyol
SPA D219/05/2024 17:30:00AlcorconVSValladolid
SPA D226/05/2024 17:30:00ValladolidVSVillarreal B
SD Amorebieta Formation: 541 Valladolid Formation: 433

Đội hình SD Amorebieta:

Đội hình Valladolid:

Thủ môn Thủ môn
13 Jonmi Magunagoitia 1 Unai Marino 30 Pablo Campos 1 Jordi Masip Lopez 13 Andre Ferreira
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Eneko Jauregi Escobar
23 Iker Unzueta
19 Jurgen Locadia
7 Josue Dorrio Ortega
8 Erik Moran Arribas
20 Kwasi Sibo
10 Ryan Edwards
17 Rayco Rodriguez Medina
6 Jorge Luis Yriarte Gonzalez
21 Alejandro Carbonell Valles
11 Iker Seguin
14 Javier Eraso
15 Alvaro Nunez Cobo
5 Unai Bustinza Martinez
3 Xabier Etxeita Gorritxategi
28 Felix Marti Garreta
16 Daniel Lasure
2 Jorge Mier Martinez
24 Josep Gaya
38 Israel Pirlz Salazar
9 Marcos Andre de Sousa Mendonca, Maranhao
17 Stipe Biuk
21 Alvaro Negredo Sanchez
24 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
11 Raul Moro
4 Victor Andres Meseguer Cavas
12 Lucas da Cruz Oliveira
8 Ramon Rodriguez Jimenez, Monchu
23 Anuar Mohamed Tuhami
16 Cesar de la Hoz Lopez
10 Ivan Sanchez Aguayo
20 Stanko Juric
2 Luis Jesus Perez Maqueda
5 Javier Sanchez de Felipe
34 Cesar Tarrega Requeni
18 Sergio Escudero Palomo
3 David Torres
6 Flavien-Enzo Boyomos
22 Lucas Rosa
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leganes36361922014861.11%Chi tiết
2Racing Santander35351621014760.00%Chi tiết
3Levante35351919115454.29%Chi tiết
4SD Huesca35351419115454.29%Chi tiết
5FC Cartagena35351118116251.43%Chi tiết
6Eibar35352418215351.43%Chi tiết
7Valladolid35352218116251.43%Chi tiết
8Racing de Ferrol35351718116251.43%Chi tiết
9Espanyol35352218215351.43%Chi tiết
10SD Amorebieta35351018116251.43%Chi tiết
11Elche35352517216148.57%Chi tiết
12Sporting de Gijon35352017117048.57%Chi tiết
13Burgos CF35351617018-148.57%Chi tiết
14Real Oviedo35352216415145.71%Chi tiết
15CD Mirandes35351116415145.71%Chi tiết
16Eldense35351516118-245.71%Chi tiết
17Real Zaragoza35351814615-140.00%Chi tiết
18Tenerife36362014220-638.89%Chi tiết
19Alcorcon35351213517-437.14%Chi tiết
20FC Andorra35351913220-737.14%Chi tiết
21Villarreal B35351412518-634.29%Chi tiết
22Albacete35352010223-1328.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 186 45.59%
 Hòa 44 10.78%
 Đội khách thắng kèo 178 43.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leganes, 61.11%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Albacete, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Burgos CF, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Cartagena, SD Huesca, 35.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Leganes, SD Huesca, 72.22%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Albacete, 17.65%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Real Zaragoza, 17.14%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 11:04:52

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leganes3617127472163 
2Eibar3517711574058 
3Espanyol3515137513658 
4Valladolid3517711413158 
5Real Oviedo3514138453055 
6Sporting de Gijon35151010423355 
7Elche3515911363254 
8Racing de Ferrol3514129434154 
9Racing Santander3515812555053 
10Burgos CF3515812434453 
11Levante3512158424051 
12Tenerife36121014323646 
13SD Huesca3591511302542 
14Real Zaragoza35101213333342 
15Eldense35101213415042 
16Alcorcon35101015274440 
17FC Cartagena3510916314539 
18CD Mirandes3591115394938 
19SD Amorebieta3591016324237 
20Albacete3581215405036 
21FC Andorra359818274235 
22Villarreal B358918325233 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 386 83.55%
 Các trận chưa diễn ra 76 16.45%
 Chiến thắng trên sân nhà 183 47.41%
 Trận hòa 116 30.05%
 Chiến thắng trên sân khách 87 22.54%
 Tổng số bàn thắng 866 Trung bình 2.24 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 522 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 344 Trung bình 0.89 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Eibar 57 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Eibar,Espanyol 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Eibar 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Alcorcon,FC Andorra 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Alcorcon 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách FC Andorra 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Leganes 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Leganes,Burgos CF,Tenerife 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Leganes,SD Huesca 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Villarreal B 52 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Cartagena 24 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Burgos CF 35 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 20/04/2024 11:04:51

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 12:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 11:04:48
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.