Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Toulouse

[E2]
 (0:1/2

LASK Linz

[E4]

Tips tham khảo
Toulouse LASK Linz
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại]
Độ tin cậy - LASK Linz ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Toulouse 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
LASK Linz được đạo ra rất nhiếu khó khăn cho Liverpool, trái lại, Toulouse chơi rất kém và thể hiện phong độ rất tệ gần đây. Do đó, đội khách sẽ có hy vọng lớn giành chiến thắng trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Toulouse - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/10/23Toulouse*3-0MetzT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/09/23RC Lens*2-1ToulouseB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL22/09/23St. Gilloise(T)*1-1Toulouse H0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D117/09/23Marseille*0-0ToulouseH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/09/23Toulouse*2-2Clermont FootH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/08/23Strasbourg*2-0ToulouseB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/08/23Toulouse1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Nantes*1-2ToulouseT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF07/08/23Toulouse2-1AS RomaT  Trênl1-1Trên
INT CF29/07/23Toulouse*2-1OsasunaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF25/07/23Norwich City(T)*2-0ToulouseB0:1/4Thua kèoDướic 
3x40phút
INT CF22/07/23Werder Bremen*5-2ToulouseB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF20/07/23Toulouse*0-0Andorra CFH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/07/23Montpellier HSC3-1ToulouseB  Trênc1-1Trên
FRA D104/06/23AS Monaco*1-2ToulouseT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D128/05/23Toulouse*1-1AuxerreH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D121/05/23Nice*0-0ToulouseH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D114/05/23Toulouse*0-0NantesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/05/23Ajaccio0-0Toulouse*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/05/23Toulouse0-1RC Lens*B1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 5 1 0 1 1 2 3 4
25.00% 45.00% 30.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 50.00% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 453 199 19 469 510
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 178 282 210 147 310 341 203 125
16.55% 18.18% 28.80% 21.45% 15.02% 31.66% 34.83% 20.74% 12.77%
Sân nhà 92 92 137 82 45 121 150 105 72
20.54% 20.54% 30.58% 18.30% 10.04% 27.01% 33.48% 23.44% 16.07%
Sân trung lập 22 14 27 10 3 18 25 21 12
28.95% 18.42% 35.53% 13.16% 3.95% 23.68% 32.89% 27.63% 15.79%
Sân khách 48 72 118 118 99 171 166 77 41
10.55% 15.82% 25.93% 25.93% 21.76% 37.58% 36.48% 16.92% 9.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 8 213 186 13 184 45 57 43
43.91% 2.03% 54.06% 48.56% 3.39% 48.04% 31.03% 39.31% 29.66%
Sân nhà 127 5 162 27 2 30 24 27 20
43.20% 1.70% 55.10% 45.76% 3.39% 50.85% 33.80% 38.03% 28.17%
Sân trung lập 16 1 17 12 0 4 5 6 0
47.06% 2.94% 50.00% 75.00% 0.00% 25.00% 45.45% 54.55% 0.00%
Sân khách 30 2 34 147 11 150 16 24 23
45.45% 3.03% 51.52% 47.73% 3.57% 48.70% 25.40% 38.10% 36.51%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D108/10/2023 13:00:00Stade BrestoisVSToulouse
FRA D122/10/2023 13:00:00ToulouseVSStade Reims
UEFA EL26/10/2023 19:00:00LiverpoolVSToulouse
FRA D129/10/2023 14:00:00Montpellier HSCVSToulouse
FRA D105/11/2023 15:59:00ToulouseVSLe Havre
LASK Linz - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D130/09/23 Wolfsberger AC2-1LASK Linz*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
AUT CUP28/09/23SC Imst0-3LASK Linz*T2 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUT D124/09/23LASK Linz*0-0TSV HartbergH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/09/23LASK Linz1-3Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUT D116/09/23SK Austria Klagenfurt1-3LASK Linz*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AUT D103/09/23LASK Linz*2-0SC Austria LustenauT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Zrinjski Mostar*1-1LASK LinzH0:0HòaDướic1-0Trên
AUT D127/08/23LASK Linz*2-0Austria ViennaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL25/08/23LASK Linz*2-1Zrinjski MostarT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
AUT D119/08/23WSG Swarovski Tirol1-1LASK Linz*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D113/08/23LASK Linz*2-0FC Blau Weiss LinzT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
AUT D106/08/23Sturm Graz*2-0LASK LinzB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D129/07/23LASK Linz*1-1Rapid WienH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
AUT CUP21/07/23 SC Rothis0-6LASK Linz*T4 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF15/07/23LASK Linz*4-2First Vienna FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-2Trên
INT CF14/07/23LASK Linz4-2Debreceni VSCT  Trênc1-1Trên
INT CF08/07/23LASK Linz(T)*1-1St. GallenH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF04/07/23Munchen 18600-2LASK Linz*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF01/07/23LASK Linz5-2FC Admira Wacker ModlingT  Trênl3-1Trên
INT CF24/06/23SPG Pregarten0-7LASK LinzT  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 1hòa(5.88%), 7thua kèo(41.18%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 2 1 0 1 0 5 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
LASK Linz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 424 297 49 441 514
LASK Linz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 294 184 223 107 147 210 250 222 273
30.79% 19.27% 23.35% 11.20% 15.39% 21.99% 26.18% 23.25% 28.59%
Sân nhà 154 85 93 41 52 85 91 107 142
36.24% 20.00% 21.88% 9.65% 12.24% 20.00% 21.41% 25.18% 33.41%
Sân trung lập 24 23 22 9 13 15 30 27 19
26.37% 25.27% 24.18% 9.89% 14.29% 16.48% 32.97% 29.67% 20.88%
Sân khách 116 76 108 57 82 110 129 88 112
26.42% 17.31% 24.60% 12.98% 18.68% 25.06% 29.38% 20.05% 25.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
LASK Linz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 242 24 229 104 7 106 35 20 23
48.89% 4.85% 46.26% 47.93% 3.23% 48.85% 44.87% 25.64% 29.49%
Sân nhà 128 13 127 24 2 29 9 4 7
47.76% 4.85% 47.39% 43.64% 3.64% 52.73% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân trung lập 29 1 21 20 0 11 3 1 3
56.86% 1.96% 41.18% 64.52% 0.00% 35.48% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 85 10 81 60 5 66 23 15 13
48.30% 5.68% 46.02% 45.80% 3.82% 50.38% 45.10% 29.41% 25.49%
LASK Linz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D108/10/2023 12:30:00LASK LinzVSRheindorf Altach
AUT D121/10/2023 15:00:00Red Bull SalzburgVSLASK Linz
UEFA EL26/10/2023 19:00:00St. GilloiseVSLASK Linz
AUT D129/10/2023 15:59:00Rapid WienVSLASK Linz
AUT CUP01/11/2023 17:00:00Kapfenberg SuperfundVSLASK Linz
Toulouse Formation: 451 LASK Linz Formation: 343

Đội hình Toulouse:

Đội hình LASK Linz:

Thủ môn Thủ môn
50 Guillaume Restes 40 Justin Lacombe 30 Alex Dominguez 1 Tobias Lawal 28 Jorg Siebenhandl
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Thijs Dallinga
14 Yanis Begraoui
10 Ibrahim Cissoko
24 Cristian Sleiker Casseres Yepes
8 Vincent Sierro
7 Zakaria Aboukhlal
20 Niklas Schmidt
15 Aron Donnum
21 Mamady Bangre
11 Cesar Gelabert Pina
5 Denis Genreau
22 Naatan Skytta
3 Mikkel Desler
6 Logan Costa
2 Rasmus Nicolaisen
17 Gabriel Alonso Suazo Urbina
19 Ylies Aradj
25 Kevin Keben
12 Warren Hakon Christofer Kamanzi
18 Oliver Zanden
9 Marin Ljubicic
10 Robert Zulj
24 Elias Havel
17 Moses Usor
11 Moussa Kone
23 Ibrahim Mustapha
14 Husein Balic
27 Thomas Goiginger
29 Florian Flecker
18 Branko Jovicic
30 Sascha Horvath
7 Rene Renner
21 Ivan Ljubic
55 Ebrima Darboe
5 Phillip Ziereis
16 Andres Andrade
33 Felix Luckeneder
25 Sanoussy Ba
2 George Bello
4 Maxim Talovierov
22 Filip Stojkovic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse1101001100.00%Chi tiết
2Sporting Clube de Portugal1111001100.00%Chi tiết
3Panathinaikos1111001100.00%Chi tiết
4Liverpool1111001100.00%Chi tiết
5Bayer Leverkusen1111001100.00%Chi tiết
6Stade Rennes FC1111001100.00%Chi tiết
7Glasgow Rangers1111001100.00%Chi tiết
8SC Freiburg1101001100.00%Chi tiết
9Atalanta1111001100.00%Chi tiết
10AEK Athens1101001100.00%Chi tiết
11KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
12Backa Topola1101001100.00%Chi tiết
13Olympiakos Piraeus554401380.00%Chi tiết
14St. Gilloise333201166.67%Chi tiết
15Hacken554302160.00%Chi tiết
16Qarabag554302160.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
19HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
20Aberdeen220101050.00%Chi tiết
21Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
22NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
27Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
28Slavia Praha555212040.00%Chi tiết
29LASK Linz331111033.33%Chi tiết
30Ajax Amsterdam333111033.33%Chi tiết
31Sparta Prague332111033.33%Chi tiết
32Aris Limassol331111033.33%Chi tiết
33Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
34Sheriff Tiraspol554113-220.00%Chi tiết
35Servette110001-10.00%Chi tiết
36VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
37Villarreal110001-10.00%Chi tiết
38West Ham United111001-10.00%Chi tiết
39Genk221002-20.00%Chi tiết
40Molde110001-10.00%Chi tiết
41Marseille11001000.00%Chi tiết
42AS Roma11101000.00%Chi tiết
43Real Betis110001-10.00%Chi tiết
44Brighton & Hove Albion111001-10.00%Chi tiết
45Maccabi Haifa110001-10.00%Chi tiết
46Sturm Graz110001-10.00%Chi tiết
47FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
48Rakow Czestochowa110001-10.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 45 81.81%
 Hòa 10 18.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Sporting Clube de Portugal, Panathinaikos, Liverpool, Bayer Leverkusen, Stade Rennes FC, Glasgow Rangers, SC Freiburg, Atalanta, AEK Athens, KI Klaksvik, Backa Topola, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Villarreal, West Ham United, Servette, Molde, Marseille, AS Roma, Genk, Maccabi Haifa, Sturm Graz, Real Betis, Brighton & Hove Albion, FC Lugano, Cukaricki, Rakow Czestochowa, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Marseille, AS Roma, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 05/10/2023 09:07:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
05/10/2023 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
05/10/2023 09:07:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.