Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
J1 League

Sagan Tosu

[20]
 (1/2:0

Kashima Antlers

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D119/08/23Kashima Antlers*2-1Sagan Tosu0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JPN D127/05/23Sagan Tosu2-2Kashima Antlers*1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D116/09/22Sagan Tosu1-1Kashima Antlers*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D125/05/22Kashima Antlers*4-4Sagan Tosu0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
JPN D127/11/21Kashima Antlers*1-0Sagan Tosu0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D122/05/21Sagan Tosu2-1Kashima Antlers*1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC28/04/21Sagan Tosu2-2Kashima Antlers*1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JLC03/03/21Kashima Antlers*3-0Sagan Tosu0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D114/10/20Sagan Tosu0-2Kashima Antlers*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D108/08/20Kashima Antlers*2-0Sagan Tosu0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sagan Tosu: 1thắng(10.00%), 4hòa(40.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sagan Tosu: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sagan Tosu Kashima Antlers
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Kashima Antlers ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sagan Tosu 1 Thắng 4 Hòa 5 Bại
Sagan Tosu thua 6/8 trận từ đầu mùa đến nay, và trung bình để thủng lưới 2,67 bàn trong mỗi trận thua, với hàng phòng ngự tệ hại. Trận này chạm trán Kashima Antlers làm hết mình để cắt dứt mạch thua trên sân khách, Sagan Tosu chắc chắn sẽ nhận thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sagan Tosu - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D114/04/24Gamba Osaka*2-1Sagan Tosu B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D107/04/24Urawa Red Diamonds*3-0Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D103/04/24Sagan Tosu0-0Vissel Kobe*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/03/24FC Machida Zelvia*3-1Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D116/03/24Sagan Tosu0-2Cerezo Osaka* B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D109/03/24Sanfrecce Hiroshima*4-0Sagan TosuB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D102/03/24Sagan Tosu4-0Consadole Sapporo* T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D124/02/24Sagan Tosu1-2Albirex Niigata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/12/23Sagan Tosu0-1Kawasaki Frontale*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/11/23Kashiwa Reysol*2-2Sagan TosuH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/11/23Sagan Tosu1-3Yokohama FC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
JPN D127/10/23Nagoya Grampus(T)*1-1Sagan Tosu H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D121/10/23Albirex Niigata*1-1Sagan TosuH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D130/09/23Sagan Tosu*3-2Kyoto Sanga FC T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D123/09/23FC Tokyo*3-2Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D115/09/23Yokohama F Marinos*1-1Sagan TosuH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF08/09/23Daegu FC*2-1Sagan TosuB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D102/09/23Sagan Tosu0-2Sanfrecce Hiroshima*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D126/08/23Sagan Tosu1-1Gamba Osaka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D119/08/23Kashima Antlers*2-1Sagan TosuB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 2 2 5 0 1 0 0 3 7
10.00% 30.00% 60.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 70.00%
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 284 368 199 26 469 408
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 128 199 231 186 133 271 300 171 135
14.60% 22.69% 26.34% 21.21% 15.17% 30.90% 34.21% 19.50% 15.39%
Sân nhà 75 118 112 77 55 121 151 96 69
17.16% 27.00% 25.63% 17.62% 12.59% 27.69% 34.55% 21.97% 15.79%
Sân trung lập 6 3 3 6 5 6 8 1 8
26.09% 13.04% 13.04% 26.09% 21.74% 26.09% 34.78% 4.35% 34.78%
Sân khách 47 78 116 103 73 144 141 74 58
11.27% 18.71% 27.82% 24.70% 17.51% 34.53% 33.81% 17.75% 13.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 8 153 212 6 168 57 34 52
45.24% 2.72% 52.04% 54.92% 1.55% 43.52% 39.86% 23.78% 36.36%
Sân nhà 98 7 103 73 0 46 35 19 29
47.12% 3.37% 49.52% 61.34% 0.00% 38.66% 42.17% 22.89% 34.94%
Sân trung lập 4 0 6 2 0 4 1 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 31 1 44 137 6 118 21 15 20
40.79% 1.32% 57.89% 52.49% 2.30% 45.21% 37.50% 26.79% 35.71%
Sagan Tosu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC24/04/2024 10:00:00Roasso KumamotoVSSagan Tosu
JPN D128/04/2024 06:00:00Kashiwa ReysolVSSagan Tosu
JPN D103/05/2024 06:00:00Sagan TosuVSTokyo Verdy
JPN D106/05/2024 07:00:00Shonan BellmareVSSagan Tosu
JPN D111/05/2024 05:00:00Jubilo IwataVSSagan Tosu
Kashima Antlers - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC17/04/24Vanraure Hachinohe FC1-1Kashima Antlers* H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
JPN D113/04/24Kashima Antlers*1-0Kyoto Sanga FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/04/24FC Tokyo2-0Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/04/24Avispa Fukuoka1-0Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/03/24Kashima Antlers*1-0Jubilo IwataT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D117/03/24Kashima Antlers*2-1Kawasaki Frontale T0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D109/03/24FC Machida Zelvia*1-0Kashima AntlersB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D102/03/24Kashima Antlers*1-1Cerezo OsakaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D123/02/24Nagoya Grampus*0-3Kashima AntlersT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF10/02/24Kashima Antlers(T)*1-0Mito HollyhockT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D103/12/23Kashima Antlers*2-1Yokohama FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D124/11/23Kawasaki Frontale*3-0Kashima AntlersB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D111/11/23Kashima Antlers*1-1Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D128/10/23Kashima Antlers*0-0Urawa Red DiamondsH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D121/10/23Vissel Kobe(T)*3-1Kashima AntlersB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D130/09/23Avispa Fukuoka0-0Kashima Antlers*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D124/09/23Kashima Antlers*1-2Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D116/09/23 Kashima Antlers*1-0Cerezo OsakaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JLC10/09/23Kashima Antlers*1-1Nagoya GrampusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-2]
JLC06/09/23Nagoya Grampus*1-1Kashima AntlersH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 4 1 1 0 1 1 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50% 50.00%
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 257 482 290 25 582 472
Kashima Antlers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 271 279 225 180 99 188 342 275 249
25.71% 26.47% 21.35% 17.08% 9.39% 17.84% 32.45% 26.09% 23.62%
Sân nhà 158 151 103 73 38 84 150 154 135
30.21% 28.87% 19.69% 13.96% 7.27% 16.06% 28.68% 29.45% 25.81%
Sân trung lập 23 12 9 10 8 11 19 11 21
37.10% 19.35% 14.52% 16.13% 12.90% 17.74% 30.65% 17.74% 33.87%
Sân khách 90 116 113 97 53 93 173 110 93
19.19% 24.73% 24.09% 20.68% 11.30% 19.83% 36.89% 23.45% 19.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashima Antlers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 371 25 361 63 1 53 53 39 39
49.01% 3.30% 47.69% 53.85% 0.85% 45.30% 40.46% 29.77% 29.77%
Sân nhà 225 20 199 11 0 6 11 13 9
50.68% 4.50% 44.82% 64.71% 0.00% 35.29% 33.33% 39.39% 27.27%
Sân trung lập 22 0 22 4 0 6 4 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 124 5 140 48 1 41 38 25 28
46.10% 1.86% 52.04% 53.33% 1.11% 45.56% 41.76% 27.47% 30.77%
Kashima Antlers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D128/04/2024 06:00:00Gamba OsakaVSKashima Antlers
JPN D103/05/2024 06:00:00Kashima AntlersVSShonan Bellmare
JPN D106/05/2024 07:00:00Kashiwa ReysolVSKashima Antlers
JPN D112/05/2024 04:05:00Kashima AntlersVSTokyo Verdy
JPN D115/05/2024 10:00:00Sanfrecce HiroshimaVSKashima Antlers
Sagan Tosu Formation: 442 Kashima Antlers Formation: 451

Đội hình Sagan Tosu:

Đội hình Kashima Antlers:

Thủ môn Thủ môn
71 Park Il Gyu 1 Arnau Riera 1 Tomoki Hayakawa 29 Yuji Kajikawa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
21 Yuki Horigome
99 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
11 Vinicius Vasconcelos Araujo
41 Ryonosuke Kabayama
13 Ayumu Yokoyama
22 Cayman Togashi
5 So Kawahara
7 Kohei Tezuka
88 Yoichi Naganuma
6 Akito Fukuta
23 Taichi Kikuchi
10 Fuchi Honda
27 Yoshiki Narahara
28 Yusuke Maruhashi
42 Wataru Harada
2 Kosuke Yamazaki
20 Kim Tae Hyeon
32 Keisuke Sakaiya
40 Yuma Suzuki
36 Shu Morooka
13 Kei Chinen
25 Kaishu Sano
15 Tomoya Fujii
14 Yuta Higuchi
7 Aleksandar Cavric
8 Shoma Doi
27 Yuta Matsumura
77 Guilherme Parede Pinheiro
33 Hayato Nakama
32 Kimito Nono
55 Naomichi Ueda
5 Ikuma Sekigawa
2 Kouki Anzai
16 Hidehiro Sugai
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Cerezo Osaka885701687.50%Chi tiết
2FC Tokyo880602475.00%Chi tiết
3FC Machida Zelvia885503262.50%Chi tiết
4Gamba Osaka884503262.50%Chi tiết
5Vissel Kobe886503262.50%Chi tiết
6Nagoya Grampus884413150.00%Chi tiết
7Kashima Antlers886404050.00%Chi tiết
8Kashiwa Reysol885413150.00%Chi tiết
9Yokohama F Marinos886413150.00%Chi tiết
10Shonan Bellmare881404050.00%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima888404050.00%Chi tiết
12Avispa Fukuoka882413150.00%Chi tiết
13Jubilo Iwata882305-237.50%Chi tiết
14Kyoto Sanga FC882314-137.50%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds885305-237.50%Chi tiết
16Tokyo Verdy884233-125.00%Chi tiết
17Albirex Niigata885215-325.00%Chi tiết
18Consadole Sapporo885206-425.00%Chi tiết
19Kawasaki Frontale885215-325.00%Chi tiết
20Sagan Tosu880206-425.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 34 40.00%
 Hòa 10 11.76%
 Đội khách thắng kèo 41 48.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Cerezo Osaka, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Tokyo Verdy, Albirex Niigata, Consadole Sapporo, Kawasaki Frontale, Sagan Tosu, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Kashima Antlers, Cerezo Osaka, Gamba Osaka, FC Tokyo, Sanfrecce Hiroshima, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Kyoto Sanga FC, Tokyo Verdy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Cerezo Osaka, FC Machida Zelvia, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Sagan Tosu, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tokyo Verdy, 37.50%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 20/04/2024 10:36:46

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
20/04/2024 05:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
21℃~22℃ / 70°F~72°F
Cập nhật: GMT+0800
20/04/2024 10:36:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.