Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Real Madrid

 (0:0

Manchester City

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL18/05/23Manchester City*4-0Real Madrid0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/05/23Real Madrid1-1Manchester City*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL05/05/22Real Madrid2-1Manchester City*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL27/04/22Manchester City*4-3Real Madrid0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL08/08/20Manchester City*2-1Real Madrid0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL27/02/20 Real Madrid1-2Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GICC27/07/17Manchester City(T)4-1Real Madrid*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL05/05/16Real Madrid*1-0Manchester City0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL27/04/16Manchester City*0-0Real Madrid0:0HòaDướic0-0Dưới
GICC24/07/15Manchester City(T)1-4Real Madrid*1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên

Cộng 10 trận đấu, Real Madrid: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Real Madrid: 4thắng kèo(40.00%), 3hòa(30.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Real Madrid Manchester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Real Madrid 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Đây là chạm trán thứ 4 giữa hai đội tại vòng loại của 5 giới giải UEFA Champions League đã qua, trong đó có 2 giới hai đội chạm trán liên tiếp. Cuối cùng hai đội phân biệt giành được 1 lần chức vộ địch cho đội riêng. Do đó, khả năng lớn hai đội sẽ cầm hòa trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Real Madrid - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D101/04/24Real Madrid*2-0Athletic BilbaoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D116/03/24Osasuna2-4Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D111/03/24Real Madrid*4-0Celta VigoT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL07/03/24Real Madrid*1-1RB LeipzigH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/03/24Valencia2-2Real Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D126/02/24Real Madrid*1-0SevillaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/02/24Rayo Vallecano1-1Real Madrid* H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D111/02/24Real Madrid*4-0GironaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D102/02/24Getafe0-2Real Madrid*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D127/01/24Las Palmas1-2Real Madrid*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/01/24Real Madrid*3-2AlmeriaT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP07/01/24Arandina1-3Real Madrid*T2 1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D104/01/24Real Madrid*1-0MallorcaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D122/12/23Alaves0-1Real Madrid* T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/12/23Real Madrid*4-1VillarrealT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 7 2 0 1 1 0 6 3 0
70.00% 30.00% 0.00% 77.78% 22.22% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 579 488 77 684 699
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 582 306 254 154 87 177 319 362 525
42.08% 22.13% 18.37% 11.14% 6.29% 12.80% 23.07% 26.17% 37.96%
Sân nhà 336 129 89 46 24 50 119 161 294
53.85% 20.67% 14.26% 7.37% 3.85% 8.01% 19.07% 25.80% 47.12%
Sân trung lập 30 25 20 11 9 12 27 28 28
31.58% 26.32% 21.05% 11.58% 9.47% 12.63% 28.42% 29.47% 29.47%
Sân khách 216 152 145 97 54 115 173 173 203
32.53% 22.89% 21.84% 14.61% 8.13% 17.32% 26.05% 26.05% 30.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 523 62 521 48 1 34 26 17 30
47.29% 5.61% 47.11% 57.83% 1.20% 40.96% 35.62% 23.29% 41.10%
Sân nhà 274 32 240 5 0 2 5 1 10
50.18% 5.86% 43.96% 71.43% 0.00% 28.57% 31.25% 6.25% 62.50%
Sân trung lập 25 5 48 4 0 4 4 0 2
32.05% 6.41% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 224 25 233 39 1 28 17 16 18
46.47% 5.19% 48.34% 57.35% 1.47% 41.18% 33.33% 31.37% 35.29%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D113/04/2024 16:30:00MallorcaVSReal Madrid
UEFA CL17/04/2024 19:00:00Manchester CityVSReal Madrid
SPA D121/04/2024 19:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D127/04/2024 19:00:00Real SociedadVSReal Madrid
SPA D105/05/2024 15:30:00Real MadridVSCadiz
Manchester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/04/24Crystal Palace2-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24Manchester City*2-0NewcastleT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL07/03/24Manchester City*3-1FC CopenhagueT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC07/01/24Manchester City*5-0Huddersfield TownT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR30/12/23Manchester City*2-0Sheffield UnitedT0:2 3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR28/12/23Everton1-3Manchester City*T1:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 17thắng(85.00%), 3hòa(15.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
17 3 0 9 2 0 0 0 0 8 1 0
85.00% 15.00% 0.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 88.89% 11.11% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 541 416 51 659 631
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 488 261 236 189 116 238 328 288 436
37.83% 20.23% 18.29% 14.65% 8.99% 18.45% 25.43% 22.33% 33.80%
Sân nhà 268 132 88 60 33 81 127 131 242
46.13% 22.72% 15.15% 10.33% 5.68% 13.94% 21.86% 22.55% 41.65%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 193 112 131 117 72 142 174 137 172
30.88% 17.92% 20.96% 18.72% 11.52% 22.72% 27.84% 21.92% 27.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 443 50 476 81 14 75 20 22 34
45.72% 5.16% 49.12% 47.65% 8.24% 44.12% 26.32% 28.95% 44.74%
Sân nhà 235 32 230 18 3 14 3 4 7
47.28% 6.44% 46.28% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 179 15 210 57 11 55 15 18 26
44.31% 3.71% 51.98% 46.34% 8.94% 44.72% 25.42% 30.51% 44.07%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/04/2024 14:00:00Manchester CityVSLuton Town
UEFA CL17/04/2024 19:00:00Manchester CityVSReal Madrid
ENG FAC20/04/2024 16:15:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR25/04/2024 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
ENG PR28/04/2024 15:30:00Nottingham ForestVSManchester City
Real Madrid Formation: 442 Manchester City Formation: 433

Đội hình Real Madrid:

Đội hình Manchester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Andriy Lunin 25 Kepa Arrizabalaga Revuelta 1 Thibaut Courtois 31 Ederson Santana de Moraes 33 Scott Carson 18 Stefan Ortega Moreno
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rodrygo Silva de Goes
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
21 Brahim Abdelkader Diaz
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
18 Aurelien Djani Tchouameni
8 Toni Kroos
5 Jude Bellingham
32 Nicolas Paz Martinez
24 Arda Guler
19 Daniel Ceballos Fernandez
12 Eduardo Camavinga
10 Luka Modric
2 Daniel Carvajal Ramos
22 Antonio Rudiger
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
23 Ferland Mendy
3 Eder Gabriel Militao
20 Francisco Jose Garcia Torres
17 Lucas Vazquez Iglesias
4 David Alaba
9 Erling Haaland
47 Phil Foden
11 Jeremy Doku
19 Julian Alvarez
17 Kevin De Bruyne
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
8 Mateo Kovacic
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
10 Jack Grealish
25 Manuel Akanji
5 John Stones
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
82 Rico Lewis
6 Nathan Ake
21 Sergio Gomez Martin
24 Josko Gvardiol
2 Kyle Walker
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Borussia Dortmund883611575.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Real Madrid887503262.50%Chi tiết
14Atletico de Madrid885512362.50%Chi tiết
15Young Boys882503262.50%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
18Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
19Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
20Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
21Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
22Manchester City888413150.00%Chi tiết
23RC Lens662312150.00%Chi tiết
24Lazio883413150.00%Chi tiết
25FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
26Larne FC220110150.00%Chi tiết
27Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
28Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
29Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
30BK Hacken444202050.00%Chi tiết
31Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
32Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
33Urartu221101050.00%Chi tiết
34Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
35Union Berlin661303050.00%Chi tiết
36Paris Saint Germain886404050.00%Chi tiết
37Arsenal887413150.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
42Ballkani220101050.00%Chi tiết
43PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
44Barcelona887314-137.50%Chi tiết
45Bayern Munich888305-237.50%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
48Napoli886314-137.50%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan885323037.50%Chi tiết
51Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
52Newcastle663213-133.33%Chi tiết
53Celtic661204-233.33%Chi tiết
54Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
55AC Milan662222033.33%Chi tiết
56Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
62HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
63Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
64SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
71Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
72Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
73Genk222002-20.00%Chi tiết
74Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 185 86.05%
 Hòa 30 13.95%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/04/2024 10:14:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
09/04/2024 10:14:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.