Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester City

[G1]
 (0:3/4

Real Madrid

[C1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester City0:0HòaTrênc2-1Trên
UEFA CL18/05/23Manchester City*4-0Real Madrid0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL10/05/23Real Madrid1-1Manchester City*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL05/05/22Real Madrid2-1Manchester City*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL27/04/22Manchester City*4-3Real Madrid0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
UEFA CL08/08/20Manchester City*2-1Real Madrid0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA CL27/02/20 Real Madrid1-2Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GICC27/07/17Manchester City(T)4-1Real Madrid*1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL05/05/16Real Madrid*1-0Manchester City0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA CL27/04/16Manchester City*0-0Real Madrid0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 3thắng kèo(30.00%), 4hòa(40.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Real Madrid
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Real Madrid ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Mặc dù Manchester City cầm hòa Real Madrid ở trận lượt đi, nhưng sức cảnh tranh tổng thể mùa này hình như yếu mùa trước. Kinh nghiệm của Real Madrid mạnh hơn Manchester City trên knock-out ở Cúp C1 Châu Âu. Vì vậy, hãy cho thấy Real Madrid sẽ thắng và đi tiếp trong trận lượt về với thực lực mạnh mẽ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/04/24Manchester City*5-1Luton TownT0:2 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG PR06/04/24Crystal Palace2-4Manchester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR04/04/24Manchester City*4-1Aston VillaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR31/03/24Manchester City*0-0ArsenalH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC17/03/24Manchester City*2-0NewcastleT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
ENG PR10/03/24Liverpool1-1Manchester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA CL07/03/24Manchester City*3-1FC CopenhagueT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
ENG PR03/03/24Manchester City*3-1Manchester UnitedT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC28/02/24Luton Town2-6Manchester City*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR25/02/24AFC Bournemouth0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG PR21/02/24Manchester City*1-0BrentfordT0:2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/02/24Manchester City*1-1Chelsea FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL14/02/24FC Copenhague1-3Manchester City*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR10/02/24Manchester City*2-0EvertonT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/02/24Brentford1-3Manchester City*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/02/24Manchester City*3-1BurnleyT0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC27/01/24Tottenham Hotspur0-1Manchester City*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/24Newcastle2-3Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC07/01/24Manchester City*5-0Huddersfield TownT0:3 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 4hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 4 0 9 2 0 0 0 0 7 2 0
80.00% 20.00% 0.00% 81.82% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 77.78% 22.22% 0.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 541 418 51 659 633
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 489 261 237 189 116 238 328 288 438
37.85% 20.20% 18.34% 14.63% 8.98% 18.42% 25.39% 22.29% 33.90%
Sân nhà 269 132 88 60 33 81 127 131 243
46.22% 22.68% 15.12% 10.31% 5.67% 13.92% 21.82% 22.51% 41.75%
Sân trung lập 27 17 17 12 11 15 27 20 22
32.14% 20.24% 20.24% 14.29% 13.10% 17.86% 32.14% 23.81% 26.19%
Sân khách 193 112 132 117 72 142 174 137 173
30.83% 17.89% 21.09% 18.69% 11.50% 22.68% 27.80% 21.88% 27.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 444 50 476 81 14 75 20 23 34
45.77% 5.15% 49.07% 47.65% 8.24% 44.12% 25.97% 29.87% 44.16%
Sân nhà 236 32 230 18 3 14 3 4 7
47.39% 6.43% 46.18% 51.43% 8.57% 40.00% 21.43% 28.57% 50.00%
Sân trung lập 29 3 36 6 0 6 2 0 1
42.65% 4.41% 52.94% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 179 15 210 57 11 55 15 19 26
44.31% 3.71% 51.98% 46.34% 8.94% 44.72% 25.00% 31.67% 43.33%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC20/04/2024 16:15:00Manchester CityVSChelsea FC
ENG PR25/04/2024 19:00:00Brighton & Hove AlbionVSManchester City
ENG PR28/04/2024 15:30:00Nottingham ForestVSManchester City
ENG PR04/05/2024 16:30:00Manchester CityVSWolves
ENG PR11/05/2024 11:30:00FulhamVSManchester City
Real Madrid - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D114/04/24Mallorca0-1Real Madrid*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL10/04/24Real Madrid*3-3Manchester CityH0:0HòaTrênc2-1Trên
SPA D101/04/24Real Madrid*2-0Athletic BilbaoT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
SPA D116/03/24Osasuna2-4Real Madrid*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SPA D111/03/24Real Madrid*4-0Celta VigoT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL07/03/24Real Madrid*1-1RB LeipzigH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
SPA D103/03/24Valencia2-2Real Madrid*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D126/02/24Real Madrid*1-0SevillaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D118/02/24Rayo Vallecano1-1Real Madrid* H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL14/02/24RB Leipzig0-1Real Madrid*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D111/02/24Real Madrid*4-0GironaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D105/02/24Real Madrid*1-1Atletico de MadridH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
SPA D102/02/24Getafe0-2Real Madrid*T1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SPA D127/01/24Las Palmas1-2Real Madrid*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SPA D121/01/24Real Madrid*3-2AlmeriaT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SPA CUP19/01/24Atletico de Madrid2-2Real Madrid*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
SPA SC15/01/24Real Madrid(T)*4-1Barcelona T0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
SPA SC11/01/24Real Madrid(T)*3-3Atletico de MadridH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[5-3]
SPA CUP07/01/24Arandina1-3Real Madrid*T2 1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
SPA D104/01/24Real Madrid*1-0MallorcaT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 7hòa(35.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 7 0 6 3 0 1 1 0 6 3 0
65.00% 35.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 240 579 489 77 685 700
Real Madrid - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 582 307 255 154 87 177 320 362 526
42.02% 22.17% 18.41% 11.12% 6.28% 12.78% 23.10% 26.14% 37.98%
Sân nhà 336 129 90 46 24 50 119 161 295
53.76% 20.64% 14.40% 7.36% 3.84% 8.00% 19.04% 25.76% 47.20%
Sân trung lập 30 25 20 11 9 12 27 28 28
31.58% 26.32% 21.05% 11.58% 9.47% 12.63% 28.42% 29.47% 29.47%
Sân khách 216 153 145 97 54 115 174 173 203
32.48% 23.01% 21.80% 14.59% 8.12% 17.29% 26.17% 26.02% 30.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Real Madrid - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 524 62 521 48 1 34 26 18 30
47.34% 5.60% 47.06% 57.83% 1.20% 40.96% 35.14% 24.32% 40.54%
Sân nhà 274 32 240 5 0 2 5 2 10
50.18% 5.86% 43.96% 71.43% 0.00% 28.57% 29.41% 11.76% 58.82%
Sân trung lập 25 5 48 4 0 4 4 0 2
32.05% 6.41% 61.54% 50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 225 25 233 39 1 28 17 16 18
46.58% 5.18% 48.24% 57.35% 1.47% 41.18% 33.33% 31.37% 35.29%
Real Madrid - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D121/04/2024 19:00:00Real MadridVSBarcelona
SPA D127/04/2024 19:00:00Real SociedadVSReal Madrid
SPA D104/05/2024 14:15:00Real MadridVSCadiz
SPA D112/05/2024 15:30:00Granada CFVSReal Madrid
SPA D115/05/2024 15:30:00Real MadridVSAlaves
Manchester City Formation: 451 Real Madrid Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Real Madrid:

Thủ môn Thủ môn
18 Stefan Ortega Moreno 33 Scott Carson 31 Ederson Santana de Moraes 13 Andriy Lunin 30 Fran Gonzalez 25 Kepa Arrizabalaga Revuelta 1 Thibaut Courtois
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Erling Haaland
19 Julian Alvarez
11 Jeremy Doku
16 Rodrigo Hernandez Cascante, Rodri
8 Mateo Kovacic
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
47 Phil Foden
10 Jack Grealish
76 Mahamadou Susoho
52 Oscar Bobb
27 Matheus Luiz Nunes
17 Kevin De Bruyne
25 Manuel Akanji
5 John Stones
3 Ruben Santos Gato Alves Dias
24 Josko Gvardiol
82 Rico Lewis
21 Sergio Gomez Martin
2 Kyle Walker
7 Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
21 Brahim Abdelkader Diaz
17 Lucas Vazquez Iglesias
14 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
12 Eduardo Camavinga
8 Toni Kroos
15 Santiago Federico Valverde Dipetta
5 Jude Bellingham
11 Rodrygo Silva de Goes
24 Arda Guler
19 Daniel Ceballos Fernandez
10 Luka Modric
2 Daniel Carvajal Ramos
3 Eder Gabriel Militao
22 Antonio Rudiger
23 Ferland Mendy
20 Francisco Jose Garcia Torres
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, Nacho
18 Aurelien Djani Tchouameni
4 David Alaba
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.82 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.18
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4FC Porto884701687.50%Chi tiết
5FC Copenhague141461103878.57%Chi tiết
6Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
7VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
8Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
9Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
10Borussia Dortmund10104712570.00%Chi tiết
11NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
12FC Shakhtar Donetsk661402266.67%Chi tiết
13Young Boys882503262.50%Chi tiết
14Atletico de Madrid10106613360.00%Chi tiết
15Breidablik652302160.00%Chi tiết
16Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
17Real Madrid998513255.56%Chi tiết
18Real Sociedad884413150.00%Chi tiết
19RC Lens662312150.00%Chi tiết
20Lazio883413150.00%Chi tiết
21FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
22Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
23Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
24Urartu221101050.00%Chi tiết
25Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27BK Hacken444202050.00%Chi tiết
28Union Berlin661303050.00%Chi tiết
29Paris Saint Germain10107505050.00%Chi tiết
30Larne FC220110150.00%Chi tiết
31Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
32Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
33Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
34Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
35Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
36Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
37Ballkani220101050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Manchester City998423144.44%Chi tiết
42Arsenal998414044.44%Chi tiết
43Bayern Munich998405-144.44%Chi tiết
44PSV Eindhoven12128525041.67%Chi tiết
45Barcelona10108415-140.00%Chi tiết
46Royal Antwerp FC882305-237.50%Chi tiết
47Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
48Inter Milan885323037.50%Chi tiết
49Napoli886314-137.50%Chi tiết
50RB Leipzig884323037.50%Chi tiết
51Newcastle663213-133.33%Chi tiết
52Celtic661204-233.33%Chi tiết
53Feyenoord Rotterdam664204-233.33%Chi tiết
54AC Milan662222033.33%Chi tiết
55Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
56Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
57AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
58BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Qarabag443103-225.00%Chi tiết
63FC Astana441103-225.00%Chi tiết
64Sevilla662105-416.67%Chi tiết
65Molde665114-316.67%Chi tiết
66Manchester United663114-316.67%Chi tiết
67SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
68Crvena Zvezda Beograd661132-116.67%Chi tiết
69Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73The New Saints220002-20.00%Chi tiết
74Marseille222002-20.00%Chi tiết
75Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
76Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
77SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
78Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 190 85.59%
 Hòa 32 14.41%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Crvena Zvezda Beograd, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/04/2024 09:48:15

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Bayern Munich651012616 
2FC Copenhague6222888 
3Galatasaray612310135 
4Manchester United611412154 
Bảng B
1Arsenal641116413 
2PSV Eindhoven62318109 
3RC Lens62226118 
4Sevilla60247122 
Bảng C
1Real Madrid660016718 
2Napoli631210910 
3Sporting Braga61146124 
4Union Berlin60246102 
Bảng D
1Real Sociedad63307212 
2Inter Milan63308512 
3SL Benfica61147114 
4Red Bull Salzburg6114484 
Bảng E
1Atletico de Madrid642017614 
2Lazio63127710 
3Feyenoord Rotterdam62049106 
4Celtic61145154 
Bảng F
1Borussia Dortmund63217411 
2Paris Saint Germain6222988 
3AC Milan6222588 
4Newcastle6123675 
Bảng G
1Manchester City660018718 
2RB Leipzig6402131012 
3Young Boys61147134 
4Crvena Zvezda Beograd60157151 
Bảng H
1Barcelona640212612 
2FC Porto640215812 
3FC Shakhtar Donetsk630310129 
4Royal Antwerp FC61056173 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 207 98.10%
 Các trận chưa diễn ra 4 1.90%
 Tổng số bàn thắng 296 Trung bình 3.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Red Bull Salzburg 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Real Sociedad 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Royal Antwerp FC 17 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/04/2024 09:48:08

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/04/2024 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
17/04/2024 09:47:41
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.