Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Haverfordwest County

Thành lập: 1899
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Haverfordwest
Sân nhà: Bridge Meadow Stadium
Sức chứa: 2,100
Địa chỉ: Bridge Meadow Stadium, Bridge Meadow Lane, Haverfordwest, SA61 2EX
Website: http://haverfordwestcountyafc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.75(bình quân)
Haverfordwest County - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WAL PR21/04/24Penybont FC*1-0Haverfordwest CountyB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
WAL PR13/04/24Haverfordwest County*3-1Colwyn BayT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
WAL PR06/04/24Haverfordwest County*2-1Barry Town United T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
WAL PR29/03/24Pontypridd0-1Haverfordwest County*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WAL PR16/03/24Haverfordwest County*2-0Aberystwyth Town T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
WAL PR09/03/24Haverfordwest County0-1Penybont FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
WAL PR02/03/24Colwyn Bay0-0Haverfordwest County*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WAL PR24/02/24Barry Town United*1-1Haverfordwest CountyH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WAL PR10/02/24Haverfordwest County*1-1Pontypridd H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
WAL PR03/02/24Aberystwyth Town1-0Haverfordwest County*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
WAL PR14/01/24Haverfordwest County2-3Bala Town*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
WAL PR30/12/23Aberystwyth Town1-1Haverfordwest County*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
WAL PR26/12/23Haverfordwest County*2-0Barry Town United T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
WAL PR23/12/23Haverfordwest County0-1The New Saints*B2 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WAL PR16/12/23 Caernarfon Town*0-1Haverfordwest CountyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
WALC09/12/23Haverfordwest County1-1Cardiff Metropolitan University FCH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
WAL PR29/11/23Haverfordwest County*1-1Cardiff Metropolitan University FCH0:0HòaDướic1-1Trên
WAL PR19/11/23Connah's Quay Nomads FC*1-2Haverfordwest CountyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
WALC11/11/23Haverfordwest County2-0AmmanfordT  Dướic0-0Dưới
WAL PR04/11/23Haverfordwest County*5-0Colwyn BayT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 3 3 0 0 0 3 3 2
45.00% 30.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Haverfordwest County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 138 344 220 40 364 378
Haverfordwest County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 175 140 164 127 136 157 248 182 155
23.58% 18.87% 22.10% 17.12% 18.33% 21.16% 33.42% 24.53% 20.89%
Sân nhà 103 67 100 59 43 72 121 87 92
27.69% 18.01% 26.88% 15.86% 11.56% 19.35% 32.53% 23.39% 24.73%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 1 2 0 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 72 71 64 67 93 84 125 95 63
19.62% 19.35% 17.44% 18.26% 25.34% 22.89% 34.06% 25.89% 17.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Haverfordwest County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 32 0 42 70 4 61 6 7 13
43.24% 0.00% 56.76% 51.85% 2.96% 45.19% 23.08% 26.92% 50.00%
Sân nhà 23 0 28 27 2 22 2 5 4
45.10% 0.00% 54.90% 52.94% 3.92% 43.14% 18.18% 45.45% 36.36%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 14 41 2 38 4 2 9
39.13% 0.00% 60.87% 50.62% 2.47% 46.91% 26.67% 13.33% 60.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ben Fawcett
10Daniel Hawkins
11Martell Taylor-Crossdale
17Rio Dyer
22Jack Wilson
Fletcher Picton
Tiền vệ
4Elliot Scotcher
7Ricky Watts
8Kai Whitmore
14Harri John
18Tyrese Owen
36Seth Woodhouse
44Daniel Ryan John
46Callum Shirt
Hậu vệ
2Ashley Darel Jazz Richards
3Rhys Abbruzzese
5Dylan Rees
6Kyle Patten
15Lee Thomas Jenkins
19Aidan Macnamara
20Oscar Borg
21Lucas Davies
23Kayden Williams-Lowe
24Iori Humphreys
25Luke Tabone
54Jacob Owen
Thủ môn
1Zac Jones
12Ifan Knott
31John Chesters
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.