|
|
|
Haverfordwest County | | |
| | Thành lập: | 1899 | Quốc tịch: | Xứ Wales | Thành phố: | Haverfordwest | Sân nhà: | Bridge Meadow Stadium | Sức chứa: | 2,100 | Địa chỉ: | Bridge Meadow Stadium, Bridge Meadow Lane, Haverfordwest, SA61 2EX | Website: | http://haverfordwestcountyafc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.75(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
2 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Haverfordwest County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
138 |
344 |
220 |
40 |
364 |
378 |
Haverfordwest County - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
140 |
164 |
127 |
136 |
157 |
248 |
182 |
155 |
23.58% |
18.87% |
22.10% |
17.12% |
18.33% |
21.16% |
33.42% |
24.53% |
20.89% |
Sân nhà |
103 |
67 |
100 |
59 |
43 |
72 |
121 |
87 |
92 |
27.69% |
18.01% |
26.88% |
15.86% |
11.56% |
19.35% |
32.53% |
23.39% |
24.73% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
72 |
71 |
64 |
67 |
93 |
84 |
125 |
95 |
63 |
19.62% |
19.35% |
17.44% |
18.26% |
25.34% |
22.89% |
34.06% |
25.89% |
17.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Haverfordwest County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
32 |
0 |
42 |
70 |
4 |
61 |
6 |
7 |
13 |
43.24% |
0.00% |
56.76% |
51.85% |
2.96% |
45.19% |
23.08% |
26.92% |
50.00% |
Sân nhà |
23 |
0 |
28 |
27 |
2 |
22 |
2 |
5 |
4 |
45.10% |
0.00% |
54.90% |
52.94% |
3.92% |
43.14% |
18.18% |
45.45% |
36.36% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
14 |
41 |
2 |
38 |
4 |
2 |
9 |
39.13% |
0.00% |
60.87% |
50.62% |
2.47% |
46.91% |
26.67% |
13.33% |
60.00% |
Haverfordwest County - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|