Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cardiff Metropolitan University FC

Thành lập: 2000
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Cardiff
Sân nhà: Cyncoed Campus
Sức chứa: 1,620
Website: http://www.cardiffmetsu.co.uk/mens-football/
Tuổi cả cầu thủ: 23.17(bình quân)
Cardiff Metropolitan University FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WAL PR21/04/24Cardiff Metropolitan University FC1-3Newtown AFC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
WAL PR13/04/24Cardiff Metropolitan University FC0-5The New Saints*B2 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
WAL PR06/04/24Cardiff Metropolitan University FC0-3Connah's Quay Nomads FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WALC31/03/24Cardiff Metropolitan University FC2-6The New SaintsB  Trênc2-1Trên
WAL PR23/03/24Caernarfon Town*1-2Cardiff Metropolitan University FCT0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
WAL PR16/03/24Cardiff Metropolitan University FC0-1Bala TownB  Dướil0-0Dưới
WAL PR09/03/24Newtown AFC2-0Cardiff Metropolitan University FCB  Dướic0-0Dưới
WAL PR02/03/24The New Saints*4-0Cardiff Metropolitan University FC B0:2 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
WAL PR25/02/24Connah's Quay Nomads FC*2-1Cardiff Metropolitan University FCB0:1HòaTrênl1-0Trên
WALC17/02/24Cardiff Metropolitan University FC3-2Colwyn BayT  Trênl1-1Trên
WAL PR10/02/24 Cardiff Metropolitan University FC*2-2Caernarfon TownH0:0HòaTrênc1-1Trên
WAL PR03/02/24Bala Town*1-1Cardiff Metropolitan University FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
WAL PR14/01/24Cardiff Metropolitan University FC2-2Caernarfon Town*H0:0HòaTrênc0-1Trên
WAL PR06/01/24The New Saints*8-0Cardiff Metropolitan University FC B0:3 1/4Thua kèoTrênc4-0Trên
WAL LC04/01/24Swansea City(U21)*0-0Cardiff Metropolitan University FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-4]
WAL PR30/12/23Barry Town United*0-0Cardiff Metropolitan University FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
WAL PR26/12/23Cardiff Metropolitan University FC0-3Penybont FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WAL LC20/12/23Cardiff Metropolitan University FC1-0PontypriddT  Dướil1-0Trên
WAL PR17/12/23Bala Town*0-1Cardiff Metropolitan University FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
WALC09/12/23Haverfordwest County1-1Cardiff Metropolitan University FCH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[2-4]
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 6hòa(30.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 4thắng kèo(28.57%), 4hòa(28.57%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 6 10 2 2 6 0 0 0 2 4 4
20.00% 30.00% 50.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Cardiff Metropolitan University FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 98 177 112 12 208 191
Cardiff Metropolitan University FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 104 79 79 70 67 106 121 85 87
26.07% 19.80% 19.80% 17.54% 16.79% 26.57% 30.33% 21.30% 21.80%
Sân nhà 63 41 41 27 26 42 58 41 57
31.82% 20.71% 20.71% 13.64% 13.13% 21.21% 29.29% 20.71% 28.79%
Sân trung lập 1 1 1 2 1 4 0 2 0
16.67% 16.67% 16.67% 33.33% 16.67% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00%
Sân khách 40 37 37 41 40 60 63 42 30
20.51% 18.97% 18.97% 21.03% 20.51% 30.77% 32.31% 21.54% 15.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cardiff Metropolitan University FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 5 55 62 4 55 11 9 10
50.00% 4.17% 45.83% 51.24% 3.31% 45.45% 36.67% 30.00% 33.33%
Sân nhà 34 4 35 23 1 17 7 5 2
46.58% 5.48% 47.95% 56.10% 2.44% 41.46% 50.00% 35.71% 14.29%
Sân trung lập 1 0 0 4 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 25 1 20 35 3 37 4 4 8
54.35% 2.17% 43.48% 46.67% 4.00% 49.33% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lewis Rees
11Harry Owen
23Brandon Roberts
25Haben Samson
26Sam Jones
27Elliot Humphries
29Tom Vincent
Tiền vệ
6Thomas Price
7Eliot Evans
8Dixon Kabongo
10Charlie Corsby
24Charlie Bullock
32Callum Jenkins
Hậu vệ
2Matthew Chubb
3Kyle McCarthy
4Alaric Jones
5Emlyn Lewis
15Joe Evans
16Chris Craven
17Evan Cadwallader
20Cian Williams
21Barney Soady
28Alfie Jones
Thủ môn
1Alex Lang
12Ben Haines
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.