Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
4 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
5 |
4 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
220 |
222 |
50 |
281 |
306 |
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
95 |
119 |
89 |
136 |
120 |
180 |
133 |
154 |
25.21% |
16.18% |
20.27% |
15.16% |
23.17% |
20.44% |
30.66% |
22.66% |
26.24% |
Sân nhà |
88 |
40 |
51 |
44 |
64 |
62 |
81 |
65 |
79 |
30.66% |
13.94% |
17.77% |
15.33% |
22.30% |
21.60% |
28.22% |
22.65% |
27.53% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
60 |
55 |
68 |
45 |
71 |
58 |
98 |
68 |
75 |
20.07% |
18.39% |
22.74% |
15.05% |
23.75% |
19.40% |
32.78% |
22.74% |
25.08% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Caernarfon Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
38 |
4 |
34 |
66 |
3 |
63 |
15 |
5 |
11 |
50.00% |
5.26% |
44.74% |
50.00% |
2.27% |
47.73% |
48.39% |
16.13% |
35.48% |
Sân nhà |
26 |
2 |
23 |
22 |
0 |
26 |
12 |
2 |
6 |
50.98% |
3.92% |
45.10% |
45.83% |
0.00% |
54.17% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
11 |
44 |
3 |
36 |
3 |
3 |
5 |
48.00% |
8.00% |
44.00% |
53.01% |
3.61% |
43.37% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Caernarfon Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|