Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Caernarfon Town

Thành lập: 1937
Quốc tịch: Xứ Wales
Thành phố: Caernarfon
Sân nhà: The Oval
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Perthi, Y Ffor, Pwllheli, Gwynedd, LL53 6UW.
Website: http://www.caernarfontownfc.co.uk/
Email: [email protected]
Caernarfon Town - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WAL PR21/04/24Caernarfon Town2-2Bala Town* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
WAL PR13/04/24Newtown AFC*5-0Caernarfon TownB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WAL PR06/04/24The New Saints*7-1Caernarfon TownB0:2 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
WAL PR23/03/24Caernarfon Town*1-2Cardiff Metropolitan University FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
WAL PR16/03/24Caernarfon Town2-1Connah's Quay Nomads FC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
WAL PR09/03/24Bala Town*1-1Caernarfon TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
WAL PR02/03/24Caernarfon Town1-0Newtown AFC*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
WAL PR24/02/24Caernarfon Town1-8The New Saints*B2 1/4:0Thua kèoTrênl1-4Trên
WAL PR10/02/24 Cardiff Metropolitan University FC*2-2Caernarfon TownH0:0HòaTrênc1-1Trên
WAL PR03/02/24 Connah's Quay Nomads FC*1-1Caernarfon TownH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
WAL PR14/01/24Cardiff Metropolitan University FC2-2Caernarfon Town*H0:0HòaTrênc0-1Trên
WAL PR31/12/23Caernarfon Town*2-1Colwyn BayT0:1HòaTrênl0-0Dưới
WAL PR26/12/23The New Saints*2-1Caernarfon TownB0:3Thắng kèoTrênl0-1Trên
WAL PR16/12/23 Caernarfon Town*0-1Haverfordwest CountyB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
WAL PR02/12/23Pontypridd1-2Caernarfon Town*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
WAL PR29/11/23Bala Town*1-1Caernarfon TownH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
WAL PR19/11/23 Caernarfon Town*2-3Barry Town UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
WAL PR04/11/23Caernarfon Town2-4Penybont FC*B0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
WAL PR28/10/23Connah's Quay Nomads FC*6-1Caernarfon TownB0:1 1/2Thua kèoTrênl5-0Trên
WAL PR21/10/23Caernarfon Town*5-1Cardiff Metropolitan University FC T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 4 1 5 0 0 0 1 5 4
25.00% 30.00% 45.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 220 222 50 281 306
Caernarfon Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 148 95 119 89 136 120 180 133 154
25.21% 16.18% 20.27% 15.16% 23.17% 20.44% 30.66% 22.66% 26.24%
Sân nhà 88 40 51 44 64 62 81 65 79
30.66% 13.94% 17.77% 15.33% 22.30% 21.60% 28.22% 22.65% 27.53%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 60 55 68 45 71 58 98 68 75
20.07% 18.39% 22.74% 15.05% 23.75% 19.40% 32.78% 22.74% 25.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Caernarfon Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 4 34 66 3 63 15 5 11
50.00% 5.26% 44.74% 50.00% 2.27% 47.73% 48.39% 16.13% 35.48%
Sân nhà 26 2 23 22 0 26 12 2 6
50.98% 3.92% 45.10% 45.83% 0.00% 54.17% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 2 11 44 3 36 3 3 5
48.00% 8.00% 44.00% 53.01% 3.61% 43.37% 27.27% 27.27% 45.45%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Adam Davies
10Darren Thomas
14Marc Williams
16Osian Evans
19Zack Clarke
20Louis Lloyd
Tiền vệ
3Joe Faux
7Sion Bradley
8Danny Gosset
12Kevin Roberts
17Ben Maher
18Ben Wynne
Hậu vệ
2Iwan Cartwright
4Gruff John Williams
5Ryan Austin
6Dion Donohue
21Phil Mooney
34Cai Griffith
Thủ môn
1Lewis Webb
31Tomos Pritchard
41Hari Thomas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.