Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 2hòa(22.22%), 2thua kèo(22.22%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
7 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
Guarany CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
76 |
113 |
56 |
11 |
136 |
120 |
Guarany CE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
32 |
65 |
69 |
50 |
40 |
66 |
97 |
60 |
33 |
12.50% |
25.39% |
26.95% |
19.53% |
15.63% |
25.78% |
37.89% |
23.44% |
12.89% |
Sân nhà |
23 |
36 |
33 |
19 |
14 |
25 |
47 |
30 |
23 |
18.40% |
28.80% |
26.40% |
15.20% |
11.20% |
20.00% |
37.60% |
24.00% |
18.40% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
5 |
1 |
0 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0.00% |
14.29% |
71.43% |
14.29% |
0.00% |
28.57% |
71.43% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
28 |
31 |
30 |
26 |
39 |
45 |
30 |
10 |
7.26% |
22.58% |
25.00% |
24.19% |
20.97% |
31.45% |
36.29% |
24.19% |
8.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Guarany CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
21 |
1 |
15 |
29 |
3 |
24 |
4 |
6 |
6 |
56.76% |
2.70% |
40.54% |
51.79% |
5.36% |
42.86% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân nhà |
12 |
1 |
12 |
5 |
1 |
6 |
3 |
2 |
2 |
48.00% |
4.00% |
48.00% |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
3 |
21 |
2 |
18 |
1 |
3 |
3 |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
51.22% |
4.88% |
43.90% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
Guarany CE - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|