Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 2hòa(12.50%), 8thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
3 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
2 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Horizonte CE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
50 |
117 |
68 |
10 |
117 |
128 |
Horizonte CE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
50 |
66 |
41 |
37 |
51 |
90 |
55 |
49 |
20.82% |
20.41% |
26.94% |
16.73% |
15.10% |
20.82% |
36.73% |
22.45% |
20.00% |
Sân nhà |
32 |
25 |
33 |
18 |
12 |
20 |
43 |
28 |
29 |
26.67% |
20.83% |
27.50% |
15.00% |
10.00% |
16.67% |
35.83% |
23.33% |
24.17% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
3 |
1 |
3 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
25 |
31 |
20 |
24 |
28 |
45 |
26 |
20 |
15.97% |
21.01% |
26.05% |
16.81% |
20.17% |
23.53% |
37.82% |
21.85% |
16.81% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Horizonte CE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
22 |
35 |
1 |
27 |
1 |
2 |
4 |
51.11% |
0.00% |
48.89% |
55.56% |
1.59% |
42.86% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Sân nhà |
18 |
0 |
19 |
12 |
0 |
7 |
0 |
0 |
2 |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
0 |
22 |
1 |
18 |
1 |
2 |
2 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
53.66% |
2.44% |
43.90% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Horizonte CE - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|