|
|
|
Pfullendorf | | |
| | Thành lập: | 1919-8-2 | Quốc tịch: | Đức | Thành phố: | Pfullendorf | Sân nhà: | Waldstadion Pfullendorf | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Sportclub Pfullendorf, Manfred VOBILLER, Am Einfang 33, DE-88630 PFULLENDORF, Germany | Website: | http://www.sc-pfullendorf.de/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 33.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 5hòa(25.00%), 13bại(65.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
2 |
5 |
13 |
1 |
3 |
6 |
0 |
0 |
2 |
1 |
2 |
5 |
10.00% |
25.00% |
65.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
Pfullendorf - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
166 |
99 |
11 |
176 |
195 |
Pfullendorf - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
57 |
54 |
86 |
79 |
95 |
129 |
127 |
69 |
46 |
15.36% |
14.56% |
23.18% |
21.29% |
25.61% |
34.77% |
34.23% |
18.60% |
12.40% |
Sân nhà |
38 |
32 |
50 |
33 |
28 |
56 |
55 |
40 |
30 |
20.99% |
17.68% |
27.62% |
18.23% |
15.47% |
30.94% |
30.39% |
22.10% |
16.57% |
Sân trung lập |
0 |
3 |
2 |
5 |
2 |
1 |
7 |
4 |
0 |
0.00% |
25.00% |
16.67% |
41.67% |
16.67% |
8.33% |
58.33% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
19 |
19 |
34 |
41 |
65 |
72 |
65 |
25 |
16 |
10.67% |
10.67% |
19.10% |
23.03% |
36.52% |
40.45% |
36.52% |
14.04% |
8.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pfullendorf - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
35 |
1 |
47 |
94 |
6 |
98 |
19 |
15 |
18 |
42.17% |
1.20% |
56.63% |
47.47% |
3.03% |
49.49% |
36.54% |
28.85% |
34.62% |
Sân nhà |
32 |
1 |
43 |
35 |
0 |
24 |
14 |
10 |
7 |
42.11% |
1.32% |
56.58% |
59.32% |
0.00% |
40.68% |
45.16% |
32.26% |
22.58% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
3 |
0 |
4 |
57 |
5 |
72 |
4 |
5 |
9 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
42.54% |
3.73% |
53.73% |
22.22% |
27.78% |
50.00% |
Pfullendorf - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|