Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vidima Rakovski Sevlievo

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Bulgaria
Thành phố: Sevlyevo
Sân nhà: Rakovksi Stadion
Sức chứa: 8,816
Địa chỉ: Marin Popov 53 Rakovski Stadium 5400 SEVLIEVO
Website: http://www.vidimarakovski.bg/
Vidima Rakovski Sevlievo - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF18/07/17Vidima Rakovski Sevlievo4-1Spartak PlevenT  Trênl3-0Trên
BUL CUP10/10/13Vidima Rakovski Sevlievo2-5BeroeB  Trênl0-2Trên
BUL CUP18/09/13Beroe3-0Vidima Rakovski SevlievoB  Trênl2-0Trên
BUL D225/05/13Vidima Rakovski Sevlievo3-0OFC Sliven 2000T  Trênl 
BUL D219/05/13FK Shumen 20100-2Vidima Rakovski SevlievoT  Dướic 
BUL D214/05/13Vidima Rakovski Sevlievo2-1Septemvri SofiaT  Trênl1-1Trên
BUL D208/05/13Lyubimets3-1Vidima Rakovski SevlievoB  Trênc1-0Trên
BUL D204/05/13Vidima Rakovski Sevlievo0-0Pirin 2002 RazlogH  Dướic0-0Dưới
BUL D228/04/13Chavdar Etropole1-2Vidima Rakovski SevlievoT  Trênl1-0Trên
BUL D221/04/13Vidima Rakovski Sevlievo1-2Spartak PlevenB  Trênl0-0Dưới
BUL D214/04/13DFC Kaliakra Kavarna1-0Vidima Rakovski SevlievoB  Dướil 
BUL D208/04/13Vidima Rakovski Sevlievo0-2SvetkavitsaB  Dướic0-1Trên
BUL D230/03/13Rakovski 20112-1Vidima Rakovski SevlievoB  Trênl1-1Trên
INT CF22/03/13Botev Plovdiv4-0Vidima Rakovski SevlievoB  Trênc2-0Trên
BUL D217/03/13Vidima Rakovski Sevlievo0-2Spartak VarnaB  Dướic0-1Trên
BUL D210/03/13Bansko2-0Vidima Rakovski SevlievoB  Dướic 
BUL D204/03/13 Neftochimik Burgas1-0Vidima Rakovski SevlievoB  Dướil1-0Trên
INT CF23/02/13Vidima Rakovski Sevlievo0-3Levski SofiaB  Trênl0-2Trên
INT CF19/02/13Lokomotiv Sofia2-2Vidima Rakovski SevlievoH  Trênc1-2Trên
INT CF26/01/13Beroe3-2Vidima Rakovski SevlievoB  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 3 1 5 0 0 0 2 1 8
25.00% 10.00% 65.00% 33.33% 11.11% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 9.09% 72.73%
Vidima Rakovski Sevlievo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 118 49 10 143 105
Vidima Rakovski Sevlievo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 31 35 54 62 66 100 81 46 21
12.50% 14.11% 21.77% 25.00% 26.61% 40.32% 32.66% 18.55% 8.47%
Sân nhà 21 26 27 23 19 38 38 27 13
18.10% 22.41% 23.28% 19.83% 16.38% 32.76% 32.76% 23.28% 11.21%
Sân trung lập 1 0 4 6 4 7 4 2 2
6.67% 0.00% 26.67% 40.00% 26.67% 46.67% 26.67% 13.33% 13.33%
Sân khách 9 9 23 33 43 55 39 17 6
7.69% 7.69% 19.66% 28.21% 36.75% 47.01% 33.33% 14.53% 5.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vidima Rakovski Sevlievo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 1 12 28 4 30 2 1 5
27.78% 5.56% 66.67% 45.16% 6.45% 48.39% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân nhà 5 1 6 11 0 9 2 0 4
41.67% 8.33% 50.00% 55.00% 0.00% 45.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Sân trung lập 0 0 5 4 1 4 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 1 13 3 17 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 39.39% 9.09% 51.52% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Veselin Stoykov
19Evgeni Ignatov
Kristiyan Tafradjiiski
Tiền vệ
5Georgi Stoychev
7Hristiyan Kozhuharov
8Stanimir Andonov
10Christo Gospodinov
14Ruslan Ivanov
15Angel Rusev
18Atanas Vargov
20Atanas Ivanov
23Stanislav Ivanov
Vladimir Pekin
Hậu vệ
2Ivan Todorov
3Samet Ashimov
17Pavlin Yuliyanov
Radoslav Mitrevski
Gerasimov Vladimir Vladimirovich
Zdravko Stankov
Stefan Kikov
Borislav Gyulemetov
Kalin Shtarkovo
Thủ môn
16Dimitar Pantev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.