Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Siah Jamegan Khorasan

Thành lập: 2011
Quốc tịch: Iran
Sức chứa: 35,000
Website: http://www.siahjameganfc.com/
Siah Jamegan Khorasan - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN D107/09/18 Siah Jamegan Khorasan1-2Qashqai ShirazB  Trênl1-0Trên
IRN D125/08/18Arvand Khorramshahr3-0Siah Jamegan KhorasanB  Trênl 
IRN D120/08/18Siah Jamegan Khorasan1-0Rayka BabolT  Dướil1-0Trên
IRN D113/08/18Naft Tehran0-3Siah Jamegan KhorasanT  Trênl 
IRN PR27/04/18Siah Jamegan Khorasan0-1Pars Jonoubi Jam*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
IRN PR22/04/18Shahr Khodrou2-1Siah Jamegan KhorasanB  Trênl2-1Trên
IRN PR13/04/18Siah Jamegan Khorasan0-3Saipa*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
IRN PR06/04/18Esteghlal Tehran*4-1Siah Jamegan KhorasanB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
IRN PR30/03/18Siah Jamegan Khorasan0-1Esteghlal Khozestan*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR02/03/18Sanat Naft*4-1Siah Jamegan KhorasanB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
IRN PR23/02/18Siah Jamegan Khorasan0-5Sepahan*B0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
IRN PR09/02/18 Paykan*2-1Siah Jamegan KhorasanB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
IRN PR01/02/18Gostaresh Folad*0-0Siah Jamegan KhorasanH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR26/01/18Siah Jamegan Khorasan0-0Teraktor Sazi*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR19/01/18Naft Tehran*4-1Siah Jamegan KhorasanB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
IRN PR12/01/18Siah Jamegan Khorasan0-1Persepolis*B1:0HòaDướil0-0Dưới
IRN PR04/01/18Foolad Khouzestan FC*1-1Siah Jamegan KhorasanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR29/12/17Siah Jamegan Khorasan*2-0Sepidroud RashtT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IRN PR22/12/17Zob Ahan*0-0Siah Jamegan KhorasanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRN PR05/12/17Pars Jonoubi Jam*1-0Siah Jamegan KhorasanB0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 2hòa(13.33%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 1 6 0 0 0 1 3 7
15.00% 20.00% 65.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Siah Jamegan Khorasan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 67 69 18 0 87 67
Siah Jamegan Khorasan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 33 47 43 16 55 68 22 9
9.74% 21.43% 30.52% 27.92% 10.39% 35.71% 44.16% 14.29% 5.84%
Sân nhà 10 22 17 22 5 22 32 14 8
13.16% 28.95% 22.37% 28.95% 6.58% 28.95% 42.11% 18.42% 10.53%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 11 29 21 11 33 35 8 1
6.49% 14.29% 37.66% 27.27% 14.29% 42.86% 45.45% 10.39% 1.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Siah Jamegan Khorasan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 9 1 9 33 3 27 4 4 11
47.37% 5.26% 47.37% 52.38% 4.76% 42.86% 21.05% 21.05% 57.89%
Sân nhà 8 1 8 10 1 9 4 2 7
47.06% 5.88% 47.06% 50.00% 5.00% 45.00% 30.77% 15.38% 53.85%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 23 2 18 0 2 4
50.00% 0.00% 50.00% 53.49% 4.65% 41.86% 0.00% 33.33% 66.67%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Soheil Salehi
Tiền vệ
8Hossein Badamaki
19Asghar Jafari
66Mehran Asgari
99Mohammad Ali Amiri Moghadam
Karim Ahmadi
Seyed Danial Mousavi
Hossein Baharvand
Ehsan Pirhadi
Keyvan Amraei
Hossein Madadi
Amir Mohammad Panahi
Hậu vệ
22Milad Shokrzadeh
28Abdolreza Zarei
31Vahid Asgari
94Alireza Jalili
Behtash Misaghian
Behrouz Afshar Foroughi
Jure Colak
Thủ môn
12Morteza Ghadimipour
21Mohammad Nasseri
Mohammad Hassan Ein Afshar
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.