Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Metalurh Zaporizhya

Thành lập: 1935
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Zaporizhya
Sân nhà: Slavutych Arena
Sức chứa: 12000
Địa chỉ: 12th April Street 2 UA - 69037 ZAPORIZHYA
Website: http://https://mfcmetalurg.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.76(bình quân)
Metalurh Zaporizhya - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D220/04/24Metalurh Zaporizhya0-5FC Bukovyna ChernivtsiB  Trênl0-1Trên
UKR D213/04/24Podillya Khmelnytskyi3-1Metalurh ZaporizhyaB  Trênc2-1Trên
UKR D207/04/24Metalurh Zaporizhya0-2Nyva TernopilB  Dướic0-1Trên
UKR D231/03/24Metalist Kharkiv4-1Metalurh ZaporizhyaB  Trênl1-1Trên
UKR D223/03/24Metalurh Zaporizhya1-4Khust CityB  Trênl1-1Trên
INT CF05/03/24Metalurh Zaporizhya3-2Hirnyk-SportT  Trênl2-0Trên
UKR D225/11/23Dinaz Vyshgorod1-0Metalurh ZaporizhyaB  Dướil1-0Trên
UKR D219/11/23Metalurh Zaporizhya0-0FSC MariupolH  Dướic0-0Dưới
UKR D212/11/23Livyi Bereh Kyiv1-0Metalurh ZaporizhyaB  Dướil1-0Trên
UKR D205/11/23Metalurh Zaporizhya0-0FC Inhulets PetroveH  Dướic0-0Dưới
UKR D229/10/23FK Chernihiv1-3Metalurh ZaporizhyaT  Trênc0-2Trên
UKR D222/10/23Metalurh Zaporizhya3-1SC Poltava T  Trênc2-1Trên
UKR D213/10/23Hirnyk-Sport1-0Metalurh ZaporizhyaB  Dướil1-0Trên
UKR D207/10/23Metalurh Zaporizhya2-0Viktoriya Mykolaivka T  Dướic1-0Trên
UKR D201/10/23Kremin Kremenchuk1-2Metalurh ZaporizhyaT  Trênl0-1Trên
UKR D224/09/23Metalurh Zaporizhya1-1Dinaz VyshgorodH  Dướic0-1Trên
UKR D217/09/23FSC Mariupol2-2Metalurh Zaporizhya H  Trênc1-1Trên
UKR D209/09/23Metalurh Zaporizhya1-1Livyi Bereh KyivH  Dướic1-1Trên
UKR D203/09/23FC Inhulets Petrove3-2Metalurh ZaporizhyaB  Trênl0-1Trên
UKR D227/08/23Metalurh Zaporizhya4-2FK ChernihivT  Trênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 4 3 0 0 0 2 1 6
30.00% 25.00% 45.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Metalurh Zaporizhya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 258 133 12 304 285
Metalurh Zaporizhya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 110 140 111 163 246 196 89 58
11.04% 18.68% 23.77% 18.85% 27.67% 41.77% 33.28% 15.11% 9.85%
Sân nhà 40 64 58 39 67 100 87 45 36
14.93% 23.88% 21.64% 14.55% 25.00% 37.31% 32.46% 16.79% 13.43%
Sân trung lập 2 6 9 7 10 17 8 7 2
5.88% 17.65% 26.47% 20.59% 29.41% 50.00% 23.53% 20.59% 5.88%
Sân khách 23 40 73 65 86 129 101 37 20
8.01% 13.94% 25.44% 22.65% 29.97% 44.95% 35.19% 12.89% 6.97%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metalurh Zaporizhya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 26 1 26 79 9 87 7 8 11
49.06% 1.89% 49.06% 45.14% 5.14% 49.71% 26.92% 30.77% 42.31%
Sân nhà 22 1 18 29 2 28 4 4 8
53.66% 2.44% 43.90% 49.15% 3.39% 47.46% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 1 0 3 11 0 12 1 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 47.83% 0.00% 52.17% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 3 0 5 39 7 47 2 4 2
37.50% 0.00% 62.50% 41.94% 7.53% 50.54% 25.00% 50.00% 25.00%
Metalurh Zaporizhya - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D228/04/2024 20:00Khust CityVSMetalurh Zaporizhya
UKR D204/05/2024 20:00Metalurh ZaporizhyaVSMetalist Kharkiv
UKR D211/05/2024 20:00Nyva TernopilVSMetalurh Zaporizhya
UKR D218/05/2024 20:00Metalurh ZaporizhyaVSPodillya Khmelnytskyi
UKR D225/05/2024 20:00FC Bukovyna ChernivtsiVSMetalurh Zaporizhya
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Volodymyr Bilotserkovets
11Ruslan Buryak
18Gleb Tolok
19Bohdan Mohylnyi
Tiền vệ
7Danylo Falkovskyi
8Valeriy Sad
16Mykyta Lapko
25Dmytro Krapyvny
69Maksym Strads
70Dmitriy Irodovskyi
74Georgiy Kovalskyi
96Oleksandr Snizhko
97Suleyman Seytkhalilov
Tymofiy Khussin
Hậu vệ
3Bogdan Sokol
5Sergiy Korniychuk
14Volodymyr Polyovyi
24Oleksandr Nikolyshyn
29Sergiy Palyukh
87Sergiy Basov
Thủ môn
1Gordiy Nikolayenko
12Nazar Bayda
71Kyrylo Lavuta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.