Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Madureira

Thành lập: 08/08/1914
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Madureira
Sân nhà: Aniceto Moscoso
Sức chứa: 10.000
Địa chỉ: Rua Conselheiro Galvão, 130 - Madureira - RJ
Website: http://www.madureiraec.com.br
Madureira - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA RJ03/03/24CR Flamengo (RJ)*3-0MadureiraB0:2 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA RJ26/02/24Bangu2-1Madureira*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
BRA RJ18/02/24Madureira0-1Fluminense (RJ)*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ15/02/24Sampaio Correa (RJ)2-1Madureira*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA RJ09/02/24Nova Iguacu*1-0MadureiraB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ06/02/24Madureira0-0Portuguesa RJ*H0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA RJ02/02/24Madureira*3-0Boavista RJT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
BRA RJ29/01/24Madureira3-1Volta Redonda*T0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA RJ26/01/24Vasco da Gama*2-0MadureiraB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA RJ21/01/24Madureira*1-0Audax Rio RJT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ18/01/24Botafogo (RJ)*1-0MadureiraB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Copa Rio07/09/23 Madureira*1-1Friburguense (RJ)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Copa Rio31/08/23 Friburguense (RJ)3-0MadureiraB  Trênl2-0Trên
BRA RJ10/03/23Nova Iguacu*4-0MadureiraB0:1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
BRA RJ05/03/23Madureira0-6Volta Redonda*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BRA RJ28/02/23Audax Rio RJ*3-1MadureiraB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
BRA RJ12/02/23Madureira*1-0Resende-RJT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ06/02/23Bangu*1-0MadureiraB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA RJ03/02/23Madureira*1-1Portuguesa RJH0:0HòaDướic0-1Trên
BRA RJ30/01/23Boavista RJ*0-2MadureiraT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 4 3 2 0 0 0 1 0 10
25.00% 15.00% 60.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 0.00% 90.91%
Madureira - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 167 98 4 197 192
Madureira - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 44 72 103 89 81 127 147 70 45
11.31% 18.51% 26.48% 22.88% 20.82% 32.65% 37.79% 17.99% 11.57%
Sân nhà 24 38 44 39 15 44 63 31 22
15.00% 23.75% 27.50% 24.38% 9.38% 27.50% 39.38% 19.38% 13.75%
Sân trung lập 8 13 16 11 18 16 24 14 12
12.12% 19.70% 24.24% 16.67% 27.27% 24.24% 36.36% 21.21% 18.18%
Sân khách 12 21 43 39 48 67 60 25 11
7.36% 12.88% 26.38% 23.93% 29.45% 41.10% 36.81% 15.34% 6.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Madureira - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 59 0 66 107 9 77 11 10 12
47.20% 0.00% 52.80% 55.44% 4.66% 39.90% 33.33% 30.30% 36.36%
Sân nhà 47 0 52 17 3 10 2 6 3
47.47% 0.00% 52.53% 56.67% 10.00% 33.33% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân trung lập 7 0 5 24 4 17 4 2 2
58.33% 0.00% 41.67% 53.33% 8.89% 37.78% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 5 0 9 66 2 50 5 2 7
35.71% 0.00% 64.29% 55.93% 1.69% 42.37% 35.71% 14.29% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
14Carlos Antonio Silva Junior
Abdoulaye Maza Sulla
Maciel Lima Barbosa Da Cunha
Rodrigo de Souza Cardoso
Valdinei Eberton Borges Correia
Geovane Maranhao
Nivaldo Jose Da Costa
Tiền vệ
Douglas
Jefferson Maranhao
Marcelo Ramiro Camacho
Robson Vicente Goncalves, Abedi
Joao Paulo de Castro
Hậu vệ
Leandro dos Santos Candido, Leozao
Rodrigo Ribeiro Raggio Rocha
Arlen Cleyton Ribeiro da Silva
Rafael Gomes dos Santos
Alex de Moraes Gomes
Wellington Aleixo dos Santos, Wellington Saci
Thủ môn
Renan da Silva Moura
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.