|
|
|
Boavista RJ | | |
| | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Saquarema | Sân nhà: | Estádio Eucy de Resende Mendonça |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
2 |
5 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Boavista RJ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
94 |
153 |
89 |
11 |
183 |
164 |
Boavista RJ - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
70 |
79 |
70 |
75 |
107 |
119 |
61 |
60 |
15.27% |
20.17% |
22.77% |
20.17% |
21.61% |
30.84% |
34.29% |
17.58% |
17.29% |
Sân nhà |
30 |
33 |
35 |
26 |
21 |
38 |
50 |
24 |
33 |
20.69% |
22.76% |
24.14% |
17.93% |
14.48% |
26.21% |
34.48% |
16.55% |
22.76% |
Sân trung lập |
6 |
12 |
11 |
14 |
12 |
17 |
18 |
12 |
8 |
10.91% |
21.82% |
20.00% |
25.45% |
21.82% |
30.91% |
32.73% |
21.82% |
14.55% |
Sân khách |
17 |
25 |
33 |
30 |
42 |
52 |
51 |
25 |
19 |
11.56% |
17.01% |
22.45% |
20.41% |
28.57% |
35.37% |
34.69% |
17.01% |
12.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Boavista RJ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
64 |
3 |
62 |
76 |
4 |
79 |
16 |
8 |
10 |
49.61% |
2.33% |
48.06% |
47.80% |
2.52% |
49.69% |
47.06% |
23.53% |
29.41% |
Sân nhà |
44 |
3 |
45 |
11 |
1 |
20 |
6 |
3 |
3 |
47.83% |
3.26% |
48.91% |
34.38% |
3.13% |
62.50% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
18 |
2 |
14 |
4 |
1 |
1 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
52.94% |
5.88% |
41.18% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
Sân khách |
13 |
0 |
9 |
47 |
1 |
45 |
6 |
4 |
6 |
59.09% |
0.00% |
40.91% |
50.54% |
1.08% |
48.39% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Boavista RJ - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|