|
|
|
Hawke's Bay United | | |
| | Thành lập: | 2005 | Quốc tịch: | New Zealand | Thành phố: | Napier | Sân nhà: | Bluewater Stadium | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | PO Box 5173,Greenmeadows 4145,Napier,Hawke's Bay,New Zealand | Website: | http://www.hbunited.co.nz | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 1hòa(5.00%), 14bại(70.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(50.00%). Cộng 17trận trên, 3trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
1 |
14 |
3 |
1 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
8 |
25.00% |
5.00% |
70.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
Hawke's Bay United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
32 |
110 |
100 |
29 |
150 |
121 |
Hawke's Bay United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
45 |
46 |
53 |
76 |
59 |
71 |
79 |
62 |
18.82% |
16.61% |
16.97% |
19.56% |
28.04% |
21.77% |
26.20% |
29.15% |
22.88% |
Sân nhà |
27 |
24 |
27 |
21 |
34 |
26 |
36 |
41 |
30 |
20.30% |
18.05% |
20.30% |
15.79% |
25.56% |
19.55% |
27.07% |
30.83% |
22.56% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
2 |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
14.29% |
42.86% |
28.57% |
Sân khách |
22 |
17 |
18 |
32 |
42 |
32 |
34 |
35 |
30 |
16.79% |
12.98% |
13.74% |
24.43% |
32.06% |
24.43% |
25.95% |
26.72% |
22.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hawke's Bay United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
1 |
32 |
51 |
0 |
37 |
1 |
1 |
6 |
52.17% |
1.45% |
46.38% |
57.95% |
0.00% |
42.05% |
12.50% |
12.50% |
75.00% |
Sân nhà |
23 |
0 |
21 |
12 |
0 |
16 |
0 |
1 |
3 |
52.27% |
0.00% |
47.73% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
25.00% |
75.00% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
0 |
9 |
36 |
0 |
21 |
1 |
0 |
3 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Hawke's Bay United - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|