Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Waitakere United

Thành lập: 2004
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Waitakere
Sân nhà: Douglas Field
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: PO Box 121 099 Henderson
Website: http://waitakereunited.com/
Email: [email protected]
Waitakere United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NZFC27/02/21Auckland City*2-2Waitakere UnitedH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
NZFC21/02/21Waitakere United*2-0Hawke's Bay UnitedT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
NZFC14/02/21Hamilton Wanderers AFC*3-2Waitakere UnitedB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
NZFC06/02/21Waitakere United4-0Eastern Suburbs AFC*T1/2:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
NZFC30/01/21Team Wellington*3-4Waitakere UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-3Trên
NZFC23/01/21 Waitakere United*3-3Canterbury UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-2Trên
NZFC17/01/21Wellington Phoenix Reserve1-1Waitakere United* H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
NZFC10/01/21Waitakere United0-3Auckland CityB  Trênl0-2Trên
NZFC20/12/20Hawke's Bay United2-0Waitakere United*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
NZFC12/12/20Waitakere United1-1Hamilton Wanderers AFC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
NZFC06/12/20Eastern Suburbs AFC*2-2Waitakere UnitedH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
NZFC28/11/20Waitakere United2-2Team Wellington*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
NZFC21/11/20Waitakere United*1-4Wellington Phoenix ReserveB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
NZFC14/11/20Canterbury United*0-4Waitakere UnitedT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
NZFC14/03/20Waitakere United*5-2Hawke's Bay UnitedT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
NZFC29/02/20Waitakere United*3-0Hamilton Wanderers AFCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
NZFC22/02/20Hamilton Wanderers AFC3-2Waitakere UnitedB  Trênl1-1Trên
NZFC15/02/20Southern United2-1Waitakere UnitedB  Trênl1-1Trên
NZFC08/02/20 Waitakere United1-0Eastern Suburbs AFC T  Dướil0-0Dưới
NZFC02/02/20 Canterbury United1-2Waitakere UnitedT  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 9thắng kèo(60.00%), 1hòa(6.67%), 5thua kèo(33.33%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 3 2 0 0 0 3 3 4
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Waitakere United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 133 135 29 174 163
Waitakere United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 65 52 56 53 39 106 80 112
32.94% 19.29% 15.43% 16.62% 15.73% 11.57% 31.45% 23.74% 33.23%
Sân nhà 68 30 27 19 22 18 45 38 65
40.96% 18.07% 16.27% 11.45% 13.25% 10.84% 27.11% 22.89% 39.16%
Sân trung lập 4 2 1 5 4 3 6 5 2
25.00% 12.50% 6.25% 31.25% 25.00% 18.75% 37.50% 31.25% 12.50%
Sân khách 39 33 24 32 27 18 55 37 45
25.16% 21.29% 15.48% 20.65% 17.42% 11.61% 35.48% 23.87% 29.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Waitakere United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 72 5 70 32 0 24 7 2 2
48.98% 3.40% 47.62% 57.14% 0.00% 42.86% 63.64% 18.18% 18.18%
Sân nhà 45 3 42 13 0 7 2 1 2
50.00% 3.33% 46.67% 65.00% 0.00% 35.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 4 0 5 2 0 5 0 0 0
44.44% 0.00% 55.56% 28.57% 0.00% 71.43% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 23 2 23 17 0 12 5 1 0
47.92% 4.17% 47.92% 58.62% 0.00% 41.38% 83.33% 16.67% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Angus Kilkolly
14Zac Zoricich
17Joshua Redfearn
18Nicolas Zambrano
Tiền vệ
6Dane Schnell
7Alex Connor-McLean
8Gerard Garriga Gibert
10Sam Burfoot
11Alex Greive
15Leon van den Hoven
Dawson Straffon
Hayden Aish
Jack Duncan
Hậu vệ
2Regont Murati
4Luke Searle
12Niko Steinmetz
16Dino Botica
19Mohammed Khan
21Andrew Cromb
24Nathan Lobo
Samuela Kautoga
Nicholas Milicich
Thủ môn
1Nick Draper
22Elliot Munford
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.