Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Canterbury United

Thành lập: 2002
Quốc tịch: New Zealand
Thành phố: Christchurch
Sân nhà: ASB Football Park
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: PO Box 20-424 Bishopdale
Website: http://www.canterburyunited.co.nz/
Email: [email protected]
Canterbury United - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NZFC27/02/21Canterbury United*5-1Wellington Phoenix Reserve T0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
NZFC20/02/21Canterbury United0-2Team Wellington*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
NZFC14/02/21Auckland City*2-0Canterbury UnitedB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
NZFC06/02/21Canterbury United*2-1Hawke's Bay UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
NZFC31/01/21Hamilton Wanderers AFC*1-1Canterbury UnitedH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
NZFC23/01/21 Waitakere United*3-3Canterbury UnitedH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
NZFC16/01/21Canterbury United1-0Eastern Suburbs AFC*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NZFC09/01/21Wellington Phoenix Reserve1-1Canterbury United*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
NZFC19/12/20Team Wellington*3-1Canterbury UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
NZFC13/12/20Canterbury United1-0Auckland City*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NZFC06/12/20Hawke's Bay United*0-3Canterbury UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
NZFC29/11/20Canterbury United2-3Hamilton Wanderers AFC*B1:0HòaTrênl1-1Trên
NZFC22/11/20Eastern Suburbs AFC*3-1Canterbury UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
NZFC14/11/20Canterbury United*0-4Waitakere UnitedB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
NZFC15/03/20Canterbury United1-1Wellington Phoenix ReserveH  Dướic0-1Trên
NZFC23/02/20Canterbury United1-2Team WellingtonB  Trênl0-0Dưới
NZFC16/02/20Auckland City5-1Canterbury UnitedB  Trênc5-0Trên
NZFC09/02/20Hawke's Bay United2-1Canterbury UnitedB  Trênl1-0Trên
NZFC02/02/20 Canterbury United1-2Waitakere UnitedB  Trênl0-0Dưới
NZFC25/01/20Southern United2-1Canterbury United B  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 7thắng kèo(50.00%), 1hòa(7.14%), 6thua kèo(42.86%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 4 1 5 0 0 0 1 3 6
25.00% 20.00% 55.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 30.00% 60.00%
Canterbury United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 45 125 91 13 146 128
Canterbury United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 58 54 47 56 59 50 101 66 57
21.17% 19.71% 17.15% 20.44% 21.53% 18.25% 36.86% 24.09% 20.80%
Sân nhà 29 32 19 24 25 19 45 44 21
22.48% 24.81% 14.73% 18.60% 19.38% 14.73% 34.88% 34.11% 16.28%
Sân trung lập 5 3 1 1 2 1 5 1 5
41.67% 25.00% 8.33% 8.33% 16.67% 8.33% 41.67% 8.33% 41.67%
Sân khách 24 19 27 31 32 30 51 21 31
18.05% 14.29% 20.30% 23.31% 24.06% 22.56% 38.35% 15.79% 23.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Canterbury United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 0 34 46 2 43 7 1 2
52.11% 0.00% 47.89% 50.55% 2.20% 47.25% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân nhà 22 0 18 13 1 15 4 0 1
55.00% 0.00% 45.00% 44.83% 3.45% 51.72% 80.00% 0.00% 20.00%
Sân trung lập 4 0 2 3 0 2 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 0.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 0 14 30 1 26 2 1 1
44.00% 0.00% 56.00% 52.63% 1.75% 45.61% 50.00% 25.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Garbhan Coughlan
10Ihaia Delaney
19Lyle Matthysen
Yuya Taguchi
Andrew Storer
Tiền vệ
7George King
11Seth Clark
12Samuel Field
15Max Chretien
16Cory Mitchell
23John Oakman
Hậu vệ
2Dan Terris
3Ben Stroud
4Stephen Last
5Tom Schwarz
6Daniel Ledwith
8Luke Tongue
14Sean Liddicoat
17Simon Chretien
20Jacob Richards
Caleb Cottom
Thủ môn
1Eddie Ashton
22Danny Knight
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.