Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shanxi Longjin

Thành lập: 2015-11-2
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Taiyuan
Sân nhà: Shanxi Sports Centre Stadium
Sức chứa: 62,000
Shanxi Longjin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D221/11/21Dongguan Guanlian(T)1-2Shanxi LongjinT  Trênl0-1Trên
CHA D218/11/21Shanxi Longjin(T)1-3Xiamen Egret Island*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
CHA D213/11/21Guangxi Pingguo Haliao(T)4-1Shanxi LongjinB  Trênl1-0Trên
CHA D209/11/21Shanxi Longjin(T)0-0Shanghai Jiading Huilong*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D204/11/21Qingdao Youth Island(T)1-1Shanxi Longjin H  Dướic0-1Trên
CHA D229/10/21Hebei Kungfu(T)*2-1Shanxi LongjinB0:1HòaTrênl0-0Dưới
CHA D225/10/21Shanxi Longjin(T)2-3Thanh Đảo Jonoon*B2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CHA D229/09/21Shanxi Longjin(T)*3-1Dongguan GuanlianT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA D224/09/21Xiamen Egret Island(T)*1-0Shanxi Longjin B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D220/09/21Shanxi Longjin(T)1-3Guangxi Pingguo HaliaoB  Trênc1-0Trên
CHA D214/09/21Shanghai Jiading Huilong(T)1-1Shanxi Longjin*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D210/09/21Shanxi Longjin(T)0-0Qingdao Youth Island*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D206/09/21Shanxi Longjin(T)1-0Hebei Kungfu*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D202/09/21 Thanh Đảo Jonoon(T)*1-0Shanxi LongjinB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
CHAFAC31/07/21Xi'an Wolves(T)*4-1Shanxi LongjinB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
CHA D227/07/21Shanxi Longjin(T)*2-0Hubei IstarT0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D222/07/21Guangxi Pingguo Haliao(T)*2-2Shanxi LongjinH0:0HòaTrênc2-0Trên
CHA D217/07/21Shanxi Longjin(T)*4-0Dandong TengyueT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CHA D213/07/21Inner Mongolia Caoshangfei F.C.(T)0-2Shanxi Longjin*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA D208/07/21Shanxi Longjin(T)*2-1Xi'an Wolves T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 5hòa(31.25%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 0 0 0 7 5 8 0 0 0
35.00% 25.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 35.00% 25.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Shanxi Longjin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 20 30 20 2 41 31
Shanxi Longjin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 7 7 13 22 23 32 27 10 3
9.72% 9.72% 18.06% 30.56% 31.94% 44.44% 37.50% 13.89% 4.17%
Sân nhà 1 0 3 7 4 7 7 1 0
6.67% 0.00% 20.00% 46.67% 26.67% 46.67% 46.67% 6.67% 0.00%
Sân trung lập 6 6 9 12 8 12 17 9 3
14.63% 14.63% 21.95% 29.27% 19.51% 29.27% 41.46% 21.95% 7.32%
Sân khách 0 1 1 3 11 13 3 0 0
0.00% 6.25% 6.25% 18.75% 68.75% 81.25% 18.75% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shanxi Longjin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 2 7 1 7 0 5 0
71.43% 0.00% 28.57% 46.67% 6.67% 46.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 5 0 2 5 1 3 0 5 0
71.43% 0.00% 28.57% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Han Jiabao
14Zhang Yanduke
27Zhang Xiaobin
45Miao Liuyuyang
Tiền vệ
6Wu Kai
8Chen Kejiang
10Wang Weicheng
11Lin Zefeng
16Wang Chenyang
18Wang Zongzhe
19He Jiantao
22Wen Haitao
23Yu Xueyi
24Huang Jiahao
28Zhao Kai
42Long Zewen
46Yao Younan
Hậu vệ
2Li Minghao
3Yan Tengfei
4Pan Kui
5Yao Diran
7Wang Qing
12Xu Chenhao
15Li Shanglin
20Chen Xiangxiang
21Li Rui
29Lv Xiaokun
41Li Zhenghao
43Lin Tianyi
Zhou Qiming
Thủ môn
1Gao Yuming
17Sui Weijie
44Wang Xibo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.