|
|
|
Hà Lan(U23)(Netherlands(U23)) | | |
| | Quốc tịch: | Hà Lan | Thành phố: | Amsterdam | Địa chỉ: | Woudenbergseweg 56-58,P.O. Box 515,AM ZEIST - 3700 AM | Website: | http://www.knvb.nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 34.93(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 12 trận đấu: 6thắng(50.00%), 4hòa(33.33%), 2bại(16.67%). Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(54.55%). Cộng 5trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
2 |
2 |
0 |
0 |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Hà Lan(U23)(Netherlands(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
4 |
4 |
4 |
0 |
6 |
6 |
Hà Lan(U23)(Netherlands(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
2 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
5 |
4 |
2 |
16.67% |
33.33% |
33.33% |
8.33% |
8.33% |
8.33% |
41.67% |
33.33% |
16.67% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
4 |
1 |
1 |
1 |
4 |
4 |
1 |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
10.00% |
10.00% |
10.00% |
40.00% |
40.00% |
10.00% |
Sân khách |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hà Lan(U23)(Netherlands(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
0 |
6 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Hà Lan(U23)(Netherlands(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|