Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hằng Phong Quý Châu(Guizhou FC)

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Quý Dương
Sân nhà: Guiyang Olympic Sports Center
Sức chứa: 51636
Website: http://www.guizhouhffc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 28.27(bình quân)
Hằng Phong Quý Châu(Guizhou FC) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D121/12/21Hằng Phong Quý Châu(T)2-9Chengdu Better City FC*B2 3/4:0Thua kèoTrênl0-5Trên
CHA D117/12/21Kunshan FC(T)*1-0Hằng Phong Quý ChâuB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
CHA D113/12/21Greentown Chiết Giang*6-1Hằng Phong Quý ChâuB0:3Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D109/12/21Hằng Phong Quý Châu(T)0-5Meizhou Hakka*B3 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA D105/12/21Chengdu Better City FC(T)*5-0Hằng Phong Quý Châu B0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
CHA D129/11/21 Hằng Phong Quý Châu(T)0-4Kunshan FC*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CHA D125/11/21Hằng Phong Quý Châu(T)0-0Greentown Chiết Giang*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D122/11/21Meizhou Hakka4-2Hằng Phong Quý ChâuB  Trênc3-1Trên
CHA D104/10/21Beijing BSU(T)1-1Hằng Phong Quý Châu* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA D130/09/21Hằng Phong Quý Châu(T)1-2Zibo Cuju FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHA D126/09/21Xinjiang Tianshan Leopard(T)1-1Hằng Phong Quý Châu*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D121/09/21 Hằng Phong Quý Châu(T)0-2Nantong Zhiyun*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D117/09/21Hằng Phong Quý Châu(T)*0-0Beijing BSUH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D113/09/21Zibo Cuju FC(T)0-1Hằng Phong Quý Châu*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA D109/09/21Hằng Phong Quý Châu(T)*1-0Xinjiang Tianshan Leopard T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
CHA D105/09/21Nantong Zhiyun(T)*0-1Hằng Phong Quý ChâuT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHAFAC20/08/21Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*1-0Hằng Phong Quý ChâuB0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D117/08/21Hằng Phong Quý Châu(T)*1-2Nanjing CityB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA D112/08/21Jiangxi Beidamen FC(T)0-1Hằng Phong Quý Châu*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D107/08/21Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*4-1Hằng Phong Quý ChâuB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(73.68%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 0 0 0 4 4 10 0 0 2
20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Hằng Phong Quý Châu(Guizhou FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 178 88 10 195 192
Hằng Phong Quý Châu(Guizhou FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 69 97 76 71 115 135 82 55
19.12% 17.83% 25.06% 19.64% 18.35% 29.72% 34.88% 21.19% 14.21%
Sân nhà 38 34 44 29 16 45 49 41 26
23.60% 21.12% 27.33% 18.01% 9.94% 27.95% 30.43% 25.47% 16.15%
Sân trung lập 6 11 13 11 15 22 22 7 5
10.71% 19.64% 23.21% 19.64% 26.79% 39.29% 39.29% 12.50% 8.93%
Sân khách 30 24 40 36 40 48 64 34 24
17.65% 14.12% 23.53% 21.18% 23.53% 28.24% 37.65% 20.00% 14.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hằng Phong Quý Châu(Guizhou FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 2 40 42 2 39 8 6 8
42.47% 2.74% 54.79% 50.60% 2.41% 46.99% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 19 1 16 11 0 6 4 3 2
52.78% 2.78% 44.44% 64.71% 0.00% 35.29% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân trung lập 9 0 15 10 0 8 1 3 3
37.50% 0.00% 62.50% 55.56% 0.00% 44.44% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 3 1 9 21 2 25 3 0 3
23.08% 7.69% 69.23% 43.75% 4.17% 52.08% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
4Ular Muhtar
17Ilhamjan Iminjan
Tiền vệ
6Wang Shouting
7Chen Ji
10Sergio Mota Mello
14Zhu Zhengyu
23Wang Xuanhong
28Chen Qi
33Xue Chen
35Wang Ye
36Wang Hao
41Yan Saichao
46Jiang Lei
Hậu vệ
13Wang Bin
21Jiang Liang
24Zhang Shengbin
25Wang Lei
26Sun Ze
31Zhao Hejing
Mo Lang
Thủ môn
1Li Lei
30Zhang Sipeng
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.