Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Premier League - Nga

FK Rostov

[9]
 (0:1/2

PFC Sochi

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D120/08/23PFC Sochi*4-0FK Rostov0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
RUS D114/05/23PFC Sochi*1-0FK Rostov0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/02/23PFC Sochi*3-0FK Rostov 0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D121/08/22 FK Rostov*2-2PFC Sochi0:0HòaTrênc0-1Trên
RUS D107/03/22FK Rostov*0-1PFC Sochi0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D116/10/21PFC Sochi*3-2FK Rostov0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
RUS D106/03/21FK Rostov0-0PFC Sochi* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D104/10/20PFC Sochi*4-2FK Rostov 0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
RUS D120/06/20PFC Sochi*10-1FK Rostov0:1/2Thắng kèoTrênl4-1Trên
RUS D126/10/19FK Rostov*2-0PFC Sochi0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, FK Rostov: 1thắng(10.00%), 2hòa(20.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, FK Rostov: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
FK Rostov PFC Sochi
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - FK Rostov ★★★★       Thành tích giữa hai đội - FK Rostov 1 Thắng 2 Hòa 7 Bại
PFC Sochi hiện đứng bét bảng, và họ hòa nhiều trận gần đây. Do đó, PFC Sochi chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
FK Rostov - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP03/04/24FK Khimki*0-0FK RostovH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[6-7]
RUS D130/03/24Dynamo Moscow*1-4FK RostovT0:1/2Thắng kèoTrênl0-3Trên
RUS CUP13/03/24CSKA Moscow*2-0FK RostovB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D108/03/24FK Rostov*2-1Krasnodar FK T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS D101/03/24FK Rostov*2-0Krylya Sovetov SamaraT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF24/02/24FK Rostov3-1Lokomotiv MoscowT  Trênc0-0Dưới
INT CF21/02/24FK Rostov(T)0-1Pari Nizhny NovgorodB  Dướil0-0Dưới
INT CF17/02/24FK Rostov1-0FC AstanaT  Dướil1-0Trên
INT CF12/02/24 FC Kairat Almaty(T)2-1FK Rostov*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF08/02/24Spartak Moscow(T)*0-3FK RostovT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF02/02/24Shabab Al Ahli Dubai(T)1-3FK Rostov* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF23/01/24Rodina Moscow2-1FK RostovB  Trênl1-0Trên
INT CF18/01/24FK Rostov(T)4-1Dinamo SamarqandT  Trênl4-0Trên
RUS D109/12/23Akhmat Grozny*0-0FK Rostov H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D103/12/23CSKA Moscow*2-0FK Rostov B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS CUP29/11/23FK Rostov1-1CSKA Moscow* H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
RUS D126/11/23FK Rostov*1-0Pari Nizhny NovgorodT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D113/11/23Spartak Moscow*2-1FK RostovB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
RUS D106/11/23FK Orenburg*1-1FK RostovH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP03/11/23FK Rostov*2-1FC Ural Yekaterinburg T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 10thắng kèo(66.67%), 1hòa(6.67%), 4thua kèo(26.67%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 1 0 3 0 2 1 3 4
50.00% 20.00% 30.00% 85.71% 14.29% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00% 12.50% 37.50% 50.00%
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 392 204 11 422 443
FK Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 176 232 176 139 250 320 178 117
16.42% 20.35% 26.82% 20.35% 16.07% 28.90% 36.99% 20.58% 13.53%
Sân nhà 85 98 103 63 39 91 140 88 69
21.91% 25.26% 26.55% 16.24% 10.05% 23.45% 36.08% 22.68% 17.78%
Sân trung lập 16 20 26 23 8 17 42 15 19
17.20% 21.51% 27.96% 24.73% 8.60% 18.28% 45.16% 16.13% 20.43%
Sân khách 41 58 103 90 92 142 138 75 29
10.68% 15.10% 26.82% 23.44% 23.96% 36.98% 35.94% 19.53% 7.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 7 149 174 6 159 37 32 33
48.34% 2.32% 49.34% 51.33% 1.77% 46.90% 36.27% 31.37% 32.35%
Sân nhà 93 5 86 54 1 36 22 14 18
50.54% 2.72% 46.74% 59.34% 1.10% 39.56% 40.74% 25.93% 33.33%
Sân trung lập 19 2 28 12 0 10 2 6 3
38.78% 4.08% 57.14% 54.55% 0.00% 45.45% 18.18% 54.55% 27.27%
Sân khách 34 0 35 108 5 113 13 12 12
49.28% 0.00% 50.72% 47.79% 2.21% 50.00% 35.14% 32.43% 32.43%
FK Rostov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D114/04/2024 13:45:00Fakel VoronezhVSFK Rostov
RUS D120/04/2024 12:00:00FK RostovVSSpartak Moscow
RUS D124/04/2024 12:00:00FC Ural YekaterinburgVSFK Rostov
RUS D127/04/2024 12:00:00FK RostovVSFK Orenburg
RUS D104/05/2024 12:00:00Lokomotiv MoscowVSFK Rostov
PFC Sochi - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D130/03/24PFC Sochi2-2CSKA Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP14/03/24SKA Khabarovsk1-1PFC Sochi*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-2]
RUS D110/03/24 Lokomotiv Moscow*2-2PFC Sochi H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
RUS D103/03/24Baltika Kaliningrad0-0PFC Sochi*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/02/24Fakel Voronezh(T)0-0PFC SochiH  Dướic0-0Dưới
INT CF19/02/24PFC Sochi(T)2-1FC TyumenT  Trênl2-1Trên
INT CF19/02/24 PFC Sochi2-2Neftchi FerganaH  Trênc0-1Trên
INT CF15/02/24PFC Sochi(T)0-1Neftchi FerganaB  Dướil0-1Trên
INT CF09/02/24CSKA Moscow(T)1-2PFC SochiT  Trênl1-2Trên
INT CF08/02/24PFC Sochi1-0Slavia SofiaT  Dướil0-0Dưới
INT CF02/02/24PFC Sochi(T)0-0Akhmat GroznyH  Dướic0-0Dưới
INT CF25/01/24PFC Sochi3-0PFC Sochi YouthT  Trênl2-0Trên
RUS D110/12/23PFC Sochi*1-1FK OrenburgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D102/12/23PFC Sochi0-2Krylya Sovetov Samara*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
RUS D125/11/23Zenit St.Petersburg*3-0PFC SochiB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
RUS D112/11/23 PFC Sochi*0-2Rubin KazanB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
RUS D107/11/23 PFC Sochi3-3Dynamo Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-3Trên
RUS CUP01/11/23PFC Sochi*2-0Fakel VoronezhT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
RUS D129/10/23Pari Nizhny Novgorod*1-0PFC SochiB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
RUS D122/10/23FC Ural Yekaterinburg*1-4PFC SochiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 12 trận mở kèo, : 5thắng kèo(41.67%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(58.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 3 4 2 2 2 1 1 3 2
30.00% 45.00% 25.00% 33.33% 44.44% 22.22% 40.00% 40.00% 20.00% 16.67% 50.00% 33.33%
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 144 273 146 12 279 296
PFC Sochi - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 121 101 136 109 108 174 181 116 104
21.04% 17.57% 23.65% 18.96% 18.78% 30.26% 31.48% 20.17% 18.09%
Sân nhà 70 56 58 49 38 69 78 60 64
25.83% 20.66% 21.40% 18.08% 14.02% 25.46% 28.78% 22.14% 23.62%
Sân trung lập 5 4 6 6 4 10 3 9 3
20.00% 16.00% 24.00% 24.00% 16.00% 40.00% 12.00% 36.00% 12.00%
Sân khách 46 41 72 54 66 95 100 47 37
16.49% 14.70% 25.81% 19.35% 23.66% 34.05% 35.84% 16.85% 13.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
PFC Sochi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 75 2 85 96 2 84 14 16 20
46.30% 1.23% 52.47% 52.75% 1.10% 46.15% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân nhà 48 2 58 24 1 27 8 8 7
44.44% 1.85% 53.70% 46.15% 1.92% 51.92% 34.78% 34.78% 30.43%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 4 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 25 0 26 64 1 53 5 8 12
49.02% 0.00% 50.98% 54.24% 0.85% 44.92% 20.00% 32.00% 48.00%
PFC Sochi - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D113/04/2024 11:00:00PFC SochiVSSpartak Moscow
RUS D120/04/2024 12:00:00PFC SochiVSFC Ural Yekaterinburg
RUS D124/04/2024 12:00:00Akhmat GroznyVSPFC Sochi
RUS D127/04/2024 12:00:00PFC SochiVSFakel Voronezh
RUS D104/05/2024 12:00:00Dynamo MoscowVSPFC Sochi
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Pari Nizhny Novgorod212161317661.90%Chi tiết
2FK Rostov2121101218457.14%Chi tiết
3Dynamo Moscow2121161209357.14%Chi tiết
4Rubin Kazan212171218457.14%Chi tiết
5Krylya Sovetov Samara2121121119252.38%Chi tiết
6Fakel Voronezh212171119252.38%Chi tiết
7Krasnodar FK2121141047347.62%Chi tiết
8Zenit St.Petersburg21212110011-147.62%Chi tiết
9Lokomotiv Moscow212111948142.86%Chi tiết
10Akhmat Grozny212199111-242.86%Chi tiết
11Baltika Kaliningrad212189012-342.86%Chi tiết
12FK Orenburg21216939042.86%Chi tiết
13CSKA Moscow2121138310-238.10%Chi tiết
14Spartak Moscow2121147410-333.33%Chi tiết
15FC Ural Yekaterinburg212177113-633.33%Chi tiết
16PFC Sochi212176114-828.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 87 48.07%
 Hòa 26 14.36%
 Đội khách thắng kèo 68 37.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Pari Nizhny Novgorod, 61.90%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất PFC Sochi, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg, 30.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Rubin Kazan, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách CSKA Moscow, PFC Sochi, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Spartak Moscow, Lokomotiv Moscow, Krasnodar FK, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/04/2024 09:11:07

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Zenit St.Petersburg211254401941 
2Krasnodar FK211173311840 
3Dynamo Moscow211083342738 
4CSKA Moscow21894362733 
5Lokomotiv Moscow21894332833 
6Spartak Moscow21957272632 
7Rubin Kazan21957202432 
8Krylya Sovetov Samara21867373230 
9FK Rostov21867323130 
10Pari Nizhny Novgorod21849171928 
11Fakel Voronezh21687182026 
12Akhmat Grozny215511202720 
13FK Orenburg21489212920 
14FC Ural Yekaterinburg215511193320 
15Baltika Kaliningrad214512142517 
16PFC Sochi213513213514 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 168 70.00%
 Các trận chưa diễn ra 72 30.00%
 Chiến thắng trên sân nhà 81 48.21%
 Trận hòa 50 29.76%
 Chiến thắng trên sân khách 37 22.02%
 Tổng số bàn thắng 420 Trung bình 2.50 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 246 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 174 Trung bình 1.04 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Zenit St.Petersburg 40 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Krylya Sovetov Samara 27 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Zenit St.Petersburg 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Baltika Kaliningrad 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Fakel Voronezh 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Pari Nizhny Novgorod,Baltika Kaliningrad 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Krasnodar FK 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Pari Nizhny Novgorod 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Rubin Kazan 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất PFC Sochi 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Ural Yekaterinburg 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách FK Rostov 21 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 06/04/2024 09:11:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/04/2024 17:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Cập nhật: GMT+0800
06/04/2024 09:11:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.