Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Rakow Czestochowa

[D4]
 (0:1/2

Atalanta

[D1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL22/09/23Atalanta*2-0Rakow Czestochowa0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Rakow Czestochowa: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Rakow Czestochowa: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Rakow Czestochowa Atalanta
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Atalanta ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Rakow Czestochowa 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Rakow Czestochowa hiện đứng bét bảng tại bảng D, Atalanta hiện đứng đầu bảng. Do đó, Rakow Czestochowa chắc sẽ phải nhận thất bại trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Rakow Czestochowa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D111/12/23Jagiellonia Bialystok4-2Rakow Czestochowa*B0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
POL Cup07/12/23Rakow Czestochowa*0-0Cracovia KrakowH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
POL D104/12/23Slask Wroclaw1-1Rakow Czestochowa*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL01/12/23Sturm Graz*0-1Rakow CzestochowaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D125/11/23Rakow Czestochowa*1-1Cracovia KrakowH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
POL D112/11/23Pogon Szczecin*1-1Rakow CzestochowaH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL10/11/23Sporting Clube de Portugal*2-1Rakow Czestochowa B0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D105/11/23Rakow Czestochowa*5-0Zaglebie LubinT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
POL Cup03/11/23 LKS Lodz0-0Rakow Czestochowa*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
POL D130/10/23Rakow Czestochowa*1-1Widzew lodzH0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL27/10/23Rakow Czestochowa1-1Sporting Clube de Portugal* H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D122/10/23Gornik Zabrze2-1Rakow Czestochowa*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D108/10/23Legia Warszawa*1-2Rakow CzestochowaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL06/10/23Rakow Czestochowa*0-1Sturm GrazB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
POL D101/10/23Rakow Czestochowa*3-0Radomiak RadomT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D129/09/23Lech Poznan*4-1Rakow CzestochowaB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
POL D124/09/23Ruch Chorzow3-5Rakow Czestochowa*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
UEFA EL22/09/23Atalanta*2-0Rakow CzestochowaB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D116/09/23Rakow Czestochowa*1-0LKS Lodz T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
POL D104/09/23Rakow Czestochowa*2-0Puszcza NiepolomiceT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 4 4 1 0 0 0 3 3 5
35.00% 35.00% 30.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 27.27% 45.45%
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 183 312 172 10 346 331
Rakow Czestochowa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 153 171 103 86 151 230 158 138
24.22% 22.60% 25.26% 15.21% 12.70% 22.30% 33.97% 23.34% 20.38%
Sân nhà 92 76 80 43 26 56 108 74 79
29.02% 23.97% 25.24% 13.56% 8.20% 17.67% 34.07% 23.34% 24.92%
Sân trung lập 6 10 12 4 4 9 10 10 7
16.67% 27.78% 33.33% 11.11% 11.11% 25.00% 27.78% 27.78% 19.44%
Sân khách 66 67 79 56 56 86 112 74 52
20.37% 20.68% 24.38% 17.28% 17.28% 26.54% 34.57% 22.84% 16.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rakow Czestochowa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 9 102 42 0 26 21 9 14
47.64% 4.25% 48.11% 61.76% 0.00% 38.24% 47.73% 20.45% 31.82%
Sân nhà 52 8 56 3 0 3 8 4 4
44.83% 6.90% 48.28% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 4 0 7 13 0 6 1 1 1
36.36% 0.00% 63.64% 68.42% 0.00% 31.58% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 45 1 39 26 0 17 12 4 9
52.94% 1.18% 45.88% 60.47% 0.00% 39.53% 48.00% 16.00% 36.00%
Rakow Czestochowa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D117/12/2023 14:00:00Rakow CzestochowaVSKorona Kielce
POL D110/02/2024 17:00:00Warta PoznanVSRakow Czestochowa
POL D117/02/2024 17:00:00Rakow CzestochowaVSPiast Gliwice
POL D124/02/2024 17:00:00Stal MielecVSRakow Czestochowa
POL Cup28/02/2024 17:00:00Piast GliwiceVSRakow Czestochowa
Atalanta - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D110/12/23Atalanta*3-2AC Milan T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ITA D105/12/23Torino*3-0AtalantaB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL01/12/23Atalanta*1-1Sporting Clube de PortugalH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D126/11/23Atalanta*1-2NapoliB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D112/11/23Udinese1-1Atalanta*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/11/23Atalanta*1-0Sturm GrazT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D105/11/23 Atalanta1-2Inter Milan*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D131/10/23Empoli0-3Atalanta*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL27/10/23 Sturm Graz2-2Atalanta*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
ITA D122/10/23Atalanta*2-0GenoaT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D108/10/23Lazio*3-2AtalantaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL06/10/23Sporting Clube de Portugal*1-2AtalantaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ITA D101/10/23Atalanta*0-0JuventusH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D128/09/23Hellas Verona0-1Atalanta*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ITA D124/09/23Atalanta*2-0CagliariT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL22/09/23Atalanta*2-0Rakow CzestochowaT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/09/23Fiorentina*3-2AtalantaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ITA D103/09/23Atalanta*3-0S.S.D. Monza 1912T0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ITA D127/08/23Frosinone2-1Atalanta*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ITA D121/08/23US Sassuolo Calcio0-2Atalanta*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 2 0 0 0 4 2 4
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Atalanta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 501 270 34 526 539
Atalanta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 241 213 285 186 140 256 344 246 219
22.63% 20.00% 26.76% 17.46% 13.15% 24.04% 32.30% 23.10% 20.56%
Sân nhà 146 116 141 75 45 103 159 137 124
27.92% 22.18% 26.96% 14.34% 8.60% 19.69% 30.40% 26.20% 23.71%
Sân trung lập 21 9 10 7 2 6 17 7 19
42.86% 18.37% 20.41% 14.29% 4.08% 12.24% 34.69% 14.29% 38.78%
Sân khách 74 88 134 104 93 147 168 102 76
15.01% 17.85% 27.18% 21.10% 18.86% 29.82% 34.08% 20.69% 15.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atalanta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 247 25 230 173 8 154 37 37 39
49.20% 4.98% 45.82% 51.64% 2.39% 45.97% 32.74% 32.74% 34.51%
Sân nhà 154 18 161 37 3 34 21 12 15
46.25% 5.41% 48.35% 50.00% 4.05% 45.95% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 20 2 15 3 0 3 0 2 2
54.05% 5.41% 40.54% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 5 54 133 5 117 16 23 22
55.30% 3.79% 40.91% 52.16% 1.96% 45.88% 26.23% 37.70% 36.07%
Atalanta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D118/12/2023 19:45:00AtalantaVSSalernitana
ITA D123/12/2023 14:00:00BolognaVSAtalanta
ITA D130/12/2023 11:30:00AtalantaVSLecce
ITA Cup03/01/2024 17:00:00AtalantaVSUS Sassuolo Calcio
ITA D107/01/2024 19:45:00AS RomaVSAtalanta
Rakow Czestochowa Formation: 361 Atalanta Formation: 361

Đội hình Rakow Czestochowa:

Đội hình Atalanta:

Thủ môn Thủ môn
1 Vladan Kovacevic 12 Antonis Tsiftsis 1 Juan Musso 31 Francesco Rossi 29 Marco Carnesecchi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Ante Crnac
14 Srdjan Plavsic
29 Tobiasz Mras
99 Fabian Piasecki
9 Lukasz Zwolinski
22 Deian Cristian Sorescu
5 Gustaf Berggren
30 Vladyslav Kochergin
20 Jean Carlos Silva Rocha
77 Marcin Cebula
27 Bartosz Nowak
11 John Yeboah
8 Ben Lederman
93 Sonny Kittel
7 Fran Tudor
15 Adnan Kovacevic
3 Milan Rundic
90 Gianluca Scamacca
9 Luis Fernando Muriel Fruto
99 Moustapha Elhadji Cisse
17 Charles De Ketelaere
10 El Bilal Toure
33 Hans Hateboer
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco da Silva
15 Marten de Roon
22 Matteo Ruggeri
7 Teun Koopmeiners
11 Ademola Lookman
59 Aleksey Miranchuk
8 Mario Pasalic
25 Michel Ndary Adopo
42 Giorgio Scalvini
19 Berat Djimsiti
23 Sead Kolasinac
20 Mitchel Bakker
43 Giovanni Bonfanti
46 Tommaso Del Lungo
21 Nadir Zortea
3 Emil Holm
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Stade Rennes FC553401380.00%Chi tiết
3SC Freiburg554401380.00%Chi tiết
4Qarabag994603366.67%Chi tiết
5Glasgow Rangers554302160.00%Chi tiết
6Sturm Graz551302160.00%Chi tiết
7Real Betis553302160.00%Chi tiết
8Brighton & Hove Albion555302160.00%Chi tiết
9Liverpool555311260.00%Chi tiết
10Bayer Leverkusen555311260.00%Chi tiết
11Marseille552320360.00%Chi tiết
12Villarreal554302160.00%Chi tiết
13Toulouse552311260.00%Chi tiết
14Rakow Czestochowa551302160.00%Chi tiết
15Backa Topola550302160.00%Chi tiết
16Olympiakos Piraeus996513255.56%Chi tiết
17Slavia Praha998513255.56%Chi tiết
18NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
19BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
20HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
21Aberdeen220101050.00%Chi tiết
22Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
23Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
24Breidablik220101050.00%Chi tiết
25Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
26FC Astana220101050.00%Chi tiết
27Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
28Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
29Aris Limassol771313042.86%Chi tiết
30AS Roma554212040.00%Chi tiết
31Sporting Clube de Portugal554203-140.00%Chi tiết
32Servette551212040.00%Chi tiết
33Atalanta554203-140.00%Chi tiết
34Molde552212040.00%Chi tiết
35Hacken996306-333.33%Chi tiết
36St. Gilloise775232028.57%Chi tiết
37Sparta Prague774214-228.57%Chi tiết
38LASK Linz771223-128.57%Chi tiết
39Ajax Amsterdam773223-128.57%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41AEK Athens552104-320.00%Chi tiết
42Maccabi Haifa551113-220.00%Chi tiết
43West Ham United553113-220.00%Chi tiết
44Panathinaikos552113-220.00%Chi tiết
45Sheriff Tiraspol995126-511.11%Chi tiết
46VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 101 79.53%
 Hòa 26 20.47%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Genk, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/12/2023 09:03:49

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1West Ham United54018412 
2SC Freiburg540117512 
3Olympiakos Piraeus51136124 
4Backa Topola50144141 
Bảng B
1Marseille532014911 
2Brighton & Hove Albion53119510 
3AEK Athens5113594 
4Ajax Amsterdam50237122 
Bảng C
1Real Betis5302749 
2Glasgow Rangers5221548 
3Sparta Prague5212667 
4Aris Limassol51136104 
Bảng D
1Atalanta53208411 
2Sporting Clube de Portugal5221768 
3Sturm Graz5113464 
4Rakow Czestochowa5113364 
Bảng E
1Liverpool540116512 
2Toulouse5221688 
3St. Gilloise5122375 
4LASK Linz51045103 
Bảng F
1Stade Rennes FC540111312 
2Villarreal53116510 
3Panathinaikos5113684 
4Maccabi Haifa5023182 
Bảng G
1Slavia Praha540113412 
2AS Roma53119410 
3Servette5122495 
4Sheriff Tiraspol50145141 
Bảng H
1Bayer Leverkusen550014215 
2Qarabag5212587 
3Molde52121177 
4Hacken50052150 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 114 87.69%
 Các trận chưa diễn ra 16 12.31%
 Tổng số bàn thắng 233 Trung bình 2.91 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất SC Freiburg 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Maccabi Haifa 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayer Leverkusen 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hacken 15 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/12/2023 09:03:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Tuyết nhỏ
Nhiệt độ:
-1℃~0℃ / 30°F~32°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 646
Cập nhật: GMT+0800
14/12/2023 09:03:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.