|
|
|
Nigeria | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Nigeria | Thành phố: | Abuja | Sức chứa: | 60,491 | Địa chỉ: | Plot 2033, Olusegun Obasanjo Way, Zone 7, Wuse Abuja P.O. Box 5101 Garki ABUJA | Website: | http://www.nigeriaff.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.93(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 5thắng kèo(26.32%), 1hòa(5.26%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
1 |
1 |
2 |
6 |
4 |
2 |
2 |
0 |
2 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Nigeria - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
98 |
129 |
58 |
6 |
137 |
154 |
Nigeria - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
79 |
62 |
79 |
48 |
23 |
76 |
96 |
70 |
49 |
27.15% |
21.31% |
27.15% |
16.49% |
7.90% |
26.12% |
32.99% |
24.05% |
16.84% |
Sân nhà |
38 |
14 |
17 |
5 |
2 |
10 |
20 |
27 |
19 |
50.00% |
18.42% |
22.37% |
6.58% |
2.63% |
13.16% |
26.32% |
35.53% |
25.00% |
Sân trung lập |
29 |
30 |
36 |
22 |
13 |
38 |
42 |
29 |
21 |
22.31% |
23.08% |
27.69% |
16.92% |
10.00% |
29.23% |
32.31% |
22.31% |
16.15% |
Sân khách |
12 |
18 |
26 |
21 |
8 |
28 |
34 |
14 |
9 |
14.12% |
21.18% |
30.59% |
24.71% |
9.41% |
32.94% |
40.00% |
16.47% |
10.59% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Nigeria - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
64 |
7 |
75 |
32 |
1 |
27 |
7 |
11 |
5 |
43.84% |
4.79% |
51.37% |
53.33% |
1.67% |
45.00% |
30.43% |
47.83% |
21.74% |
Sân nhà |
20 |
4 |
25 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
40.82% |
8.16% |
51.02% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
33 |
1 |
38 |
17 |
1 |
12 |
6 |
7 |
3 |
45.83% |
1.39% |
52.78% |
56.67% |
3.33% |
40.00% |
37.50% |
43.75% |
18.75% |
Sân khách |
11 |
2 |
12 |
14 |
0 |
15 |
1 |
4 |
1 |
44.00% |
8.00% |
48.00% |
48.28% |
0.00% |
51.72% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
|
|
|
|