|
|
|
Angola | | |
| | Thành lập: | 1979 | Quốc tịch: | Angola | Thành phố: | Luanda | Địa chỉ: | Compl. da Cidadela Desportiva | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.96(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 10hòa(50.00%), 4bại(20.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
10 |
4 |
1 |
2 |
1 |
5 |
6 |
1 |
0 |
2 |
2 |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
41.67% |
50.00% |
8.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Angola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
86 |
109 |
37 |
2 |
90 |
144 |
Angola - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
40 |
37 |
90 |
37 |
30 |
86 |
80 |
41 |
27 |
17.09% |
15.81% |
38.46% |
15.81% |
12.82% |
36.75% |
34.19% |
17.52% |
11.54% |
Sân nhà |
22 |
17 |
20 |
5 |
6 |
16 |
24 |
14 |
16 |
31.43% |
24.29% |
28.57% |
7.14% |
8.57% |
22.86% |
34.29% |
20.00% |
22.86% |
Sân trung lập |
9 |
14 |
43 |
13 |
10 |
39 |
27 |
14 |
9 |
10.11% |
15.73% |
48.31% |
14.61% |
11.24% |
43.82% |
30.34% |
15.73% |
10.11% |
Sân khách |
9 |
6 |
27 |
19 |
14 |
31 |
29 |
13 |
2 |
12.00% |
8.00% |
36.00% |
25.33% |
18.67% |
41.33% |
38.67% |
17.33% |
2.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Angola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
27 |
3 |
35 |
41 |
3 |
26 |
3 |
11 |
5 |
41.54% |
4.62% |
53.85% |
58.57% |
4.29% |
37.14% |
15.79% |
57.89% |
26.32% |
Sân nhà |
14 |
1 |
14 |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
0 |
48.28% |
3.45% |
48.28% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân trung lập |
10 |
1 |
15 |
24 |
1 |
10 |
1 |
7 |
3 |
38.46% |
3.85% |
57.69% |
68.57% |
2.86% |
28.57% |
9.09% |
63.64% |
27.27% |
Sân khách |
3 |
1 |
6 |
15 |
2 |
15 |
1 |
2 |
2 |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
46.88% |
6.25% |
46.88% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
|
|
|
|