Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụngEuro 2024
Namibia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF CoC07/07/24Angola5-0Namibia* B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
CAF CoC05/07/24Mozambique0-0Namibia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[2-4]
CAF CoC03/07/24Namibia*3-1SeychellesT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
CAF CoC01/07/24Namibia*2-1LesothoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CAF CoC28/06/24Angola*0-0NamibiaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPAF09/06/24Namibia(T)0-0Tunisia*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPAF05/06/24Namibia(T)*1-1LiberiaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CAF NC28/01/24 Angola(T)*3-0Namibia B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CAF NC25/01/24Namibia(T)0-0Mali*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC22/01/24Nam Phi(T)*4-0NamibiaB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
CAF NC17/01/24Tunisia(T)*0-1NamibiaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF09/01/24Ghana*0-0NamibiaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF02/01/24Legon Cities1-1NamibiaH  Dướic0-0Dưới
WCPAF21/11/23Sao Tome & Principe(T)0-2Namibia*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPAF15/11/23Guinea Xích Đạo0-3NamibiaT  Trênl 
INTERF09/09/23Nam Phi*0-0NamibiaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF CoC11/07/23Namibia0-0Botswana*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CAF CoC08/07/23Namibia*1-2EswatiniB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
CAF CoC05/07/23Nam Phi*1-1NamibiaH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
CAF NC20/06/23Burundi(T)3-2Namibia*B1/4:0Thua kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 2 1 1 2 3 3 1 6 1
25.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00% 25.00% 25.00% 37.50% 37.50% 12.50% 75.00% 12.50%
Namibia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 68 76 30 0 87 87
Namibia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 31 52 37 30 71 60 26 17
13.79% 17.82% 29.89% 21.26% 17.24% 40.80% 34.48% 14.94% 9.77%
Sân nhà 10 15 22 7 3 17 23 10 7
17.54% 26.32% 38.60% 12.28% 5.26% 29.82% 40.35% 17.54% 12.28%
Sân trung lập 8 11 12 11 9 19 18 9 5
15.69% 21.57% 23.53% 21.57% 17.65% 37.25% 35.29% 17.65% 9.80%
Sân khách 6 5 18 19 18 35 19 7 5
9.09% 7.58% 27.27% 28.79% 27.27% 53.03% 28.79% 10.61% 7.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Namibia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 1 14 37 5 26 7 4 6
44.44% 3.70% 51.85% 54.41% 7.35% 38.24% 41.18% 23.53% 35.29%
Sân nhà 8 1 10 5 0 2 2 1 2
42.11% 5.26% 52.63% 71.43% 0.00% 28.57% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 4 0 3 14 2 10 4 3 2
57.14% 0.00% 42.86% 53.85% 7.69% 38.46% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân khách 0 0 1 18 3 14 1 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 51.43% 8.57% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67%
Namibia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CAF NC02/09/2024 23:59CameroonVSNamibia
CAF NC06/09/2024 23:59NamibiaVSKenya
CAF NC11/10/2024 23:59NamibiaVSZimbabwe
CAF NC15/10/2024 23:59ZimbabweVSNamibia
CAF NC12/11/2024 01:00NamibiaVSCameroon
CAF NC16/11/2024 01:00KenyaVSNamibia
WCPAF19/03/2025 22:00MalawiVSNamibia
WCPAF22/03/2025 22:00NamibiaVSGuinea Xích Đạo
WCPAF01/09/2025 21:00NamibiaVSMalawi
WCPAF08/09/2025 21:00NamibiaVSSao Tome & Principe
WCPAF06/10/2025 21:00LiberiaVSNamibia
WCPAF13/10/2025 21:00TunisiaVSNamibia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Deon Hotto Kavendji
8Uetuuru Kambato
9Bethuel Muzeu
13Peter Shalulile
14Joslin Mbatjiua Kamatuka
17Wendell Rudath
Tiền vệ
6Ngero Katua
10Prins Tjiueza
11Absalom Limbondi
15Marcel Papama
19Petrus Shitembi
Hậu vệ
2Denzil Haoseb
3Ananias Gebhardt
4Riaan Welwin Hanamub
5Vetunuavi Charles Hambira
12Kennedy Amutenya
18Aprocius Petrus
20Ivan Kamberipa
21Lubeni Haukongo
22Ryan Nyambe
Thủ môn
1Lloyd Junior Kazapua
16Kamaijanda Ndisiro
23Edward Maova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.