|
|
|
Mozambique | | |
| | Quốc tịch: | Mozambique | Thành phố: | Maputo | Sức chứa: | 42,000 | Tuổi cả cầu thủ: | 28.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
3 |
1 |
4 |
0 |
4 |
2 |
3 |
1 |
2 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Mozambique - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
68 |
82 |
32 |
2 |
94 |
90 |
Mozambique - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
33 |
53 |
37 |
42 |
77 |
65 |
26 |
16 |
10.33% |
17.93% |
28.80% |
20.11% |
22.83% |
41.85% |
35.33% |
14.13% |
8.70% |
Sân nhà |
11 |
11 |
21 |
11 |
5 |
22 |
20 |
8 |
9 |
18.64% |
18.64% |
35.59% |
18.64% |
8.47% |
37.29% |
33.90% |
13.56% |
15.25% |
Sân trung lập |
7 |
8 |
19 |
11 |
14 |
25 |
16 |
13 |
5 |
11.86% |
13.56% |
32.20% |
18.64% |
23.73% |
42.37% |
27.12% |
22.03% |
8.47% |
Sân khách |
1 |
14 |
13 |
15 |
23 |
30 |
29 |
5 |
2 |
1.52% |
21.21% |
19.70% |
22.73% |
34.85% |
45.45% |
43.94% |
7.58% |
3.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mozambique - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
12 |
0 |
15 |
38 |
7 |
35 |
7 |
6 |
3 |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
47.50% |
8.75% |
43.75% |
43.75% |
37.50% |
18.75% |
Sân nhà |
7 |
0 |
7 |
12 |
1 |
3 |
2 |
2 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
6.25% |
18.75% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
11 |
3 |
12 |
4 |
4 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
42.31% |
11.54% |
46.15% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
15 |
3 |
20 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
39.47% |
7.89% |
52.63% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|