Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Austin Bold

Thành lập: 2017-8-9
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Austin
Sân nhà: Bold Stadium
Sức chứa: 5,000
Địa chỉ: Austin
Website: http://www.austinboldfc.com/
Austin Bold - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USLC31/10/21Austin Bold1-1Charlotte Independence*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USLC24/10/21San Antonio FC*0-0Austin BoldH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
USLC21/10/21El Paso Locomotive*3-0Austin BoldB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
USLC17/10/21 Real Monarchs SLC4-3Austin Bold* B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
USLC14/10/21Birmingham Legion*3-1Austin BoldB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
USLC11/10/21Austin Bold*1-1OKC Energy FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
USLC07/10/21Austin Bold*1-0Tacoma DefianceT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USLC26/09/21Colorado Springs Switchbacks FC*3-1Austin BoldB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
USLC23/09/21Austin Bold2-2El Paso Locomotive*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
USLC19/09/21Tulsa Roughnecks*0-1Austin BoldT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
USLC11/09/21Austin Bold*1-0New Mexico UnitedT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
USLC08/09/21Austin Bold*2-1San Antonio FCT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
USLC29/08/21Colorado Springs Switchbacks FC*4-1Austin BoldB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
USLC24/08/21Austin Bold*1-1New Mexico UnitedH0:0HòaDướic0-1Trên
USLC18/08/21Austin Bold*1-1Rio Grande ValleyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
USLC15/08/21Austin Bold*0-0Miami FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USLC08/08/21El Paso Locomotive*3-0Austin BoldB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
USLC05/08/21Austin Bold*2-1Colorado Springs Switchbacks FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
USLC01/08/21Austin Bold*0-3San Antonio FCB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
USLC25/07/21Rio Grande Valley*1-1Austin Bold H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 6 1 0 0 0 1 2 6
25.00% 40.00% 35.00% 36.36% 54.55% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Austin Bold - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 26 35 32 2 45 50
Austin Bold - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 22 32 13 18 22 38 22 13
10.53% 23.16% 33.68% 13.68% 18.95% 23.16% 40.00% 23.16% 13.68%
Sân nhà 10 13 14 5 5 5 20 13 9
21.28% 27.66% 29.79% 10.64% 10.64% 10.64% 42.55% 27.66% 19.15%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 9 18 8 13 17 18 9 4
0.00% 18.75% 37.50% 16.67% 27.08% 35.42% 37.50% 18.75% 8.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Austin Bold - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 0 19 24 2 11 4 3 6
44.12% 0.00% 55.88% 64.86% 5.41% 29.73% 30.77% 23.08% 46.15%
Sân nhà 15 0 13 5 0 1 3 2 3
53.57% 0.00% 46.43% 83.33% 0.00% 16.67% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 6 19 2 10 1 1 3
0.00% 0.00% 100.00% 61.29% 6.45% 32.26% 20.00% 20.00% 60.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Nathaniel Adamolekun
9Sean Okoli
11Aldo Quintanilla
14Jason Johnson
29Stefano Souza Pinho
91Owayne Gordon
Tiền vệ
3Collin Fernandez
6Omar Ciss
7Ates Diouf
8Xavier Ivan Baez Gamino
10Emilio Ycaza
12Gilbert Fuentes
27Juan Pablo Torres
Hậu vệ
4Jermaine Taylor
15Amobi Okugo
18Fabien Garcia
20Josue Soto Martin
22Jorge Troncoso Ramirez
24Casey Walls
31Nick Hinds
34Gustavo Rissi
88Kofi Sarkodie
Thủ môn
1Elliot Panicco
19Arshia Babazadeh
23Hugo Fauroux
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.