Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Melbourne Victory(Melbourne Victory Women's)

Thành lập: 2008
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Men-bu-óc
Sân nhà: AAMI Park/The Home of the Matildas
Sức chứa: 30,050/2,000
Website: http://melbournevictory.com.au/
Nữ Melbourne Victory(Melbourne Victory Women's) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS WAL14/04/24Nữ Melbourne Victory*0-0Nữ Central Coast MarinersH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
AUS WAL31/03/24Nữ Sydney FC*0-4Nữ Melbourne VictoryT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
AUS WAL23/03/24 Nữ Newcastle Jets FC3-2Nữ Melbourne Victory*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS WAL17/03/24Nữ Melbourne Victory*0-0Nữ Melbourne CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS WAL10/03/24Nữ Adelaide United1-4Nữ Melbourne Victory*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS WAL03/03/24Nữ Melbourne Victory*5-3Wellington Phoenix Women'sT0:1 1/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
AUS WAL16/02/24Nữ Melbourne Victory*4-0Nữ WS WanderersT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS WAL10/02/24Nữ Central Coast Mariners1-1Nữ Melbourne Victory*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS WAL03/02/24Nữ Brisbane Roar*1-2Nữ Melbourne VictoryT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS WAL26/01/24Nữ Melbourne Victory*1-1Nữ Sydney FCH0:0HòaDướic1-1Trên
AUS WAL20/01/24Nữ Canberra United2-3Nữ Melbourne Victory*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS WAL12/01/24Nữ Melbourne Victory(T)*1-1Nữ Perth GloryH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS WAL06/01/24Nữ Melbourne Victory*1-4Western United Women'sB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS WAL30/12/23Nữ WS Wanderers2-0Nữ Melbourne Victory*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS WAL23/12/23Nữ Melbourne City*1-0Nữ Melbourne VictoryB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
AUS WAL16/12/23Nữ Melbourne Victory*2-0Nữ Canberra United T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS WAL10/12/23Wellington Phoenix Women's2-2Nữ Melbourne Victory*H3/4:0Thua kèoTrênc2-2Trên
AUS WAL26/11/23Nữ Melbourne Victory*2-1Nữ Central Coast MarinersT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS WAL18/11/23Nữ Perth Glory2-2Nữ Melbourne Victory*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
AUS WAL12/11/23Nữ Melbourne Victory*4-0Nữ Newcastle Jets FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 3 1 0 1 0 4 3 3
45.00% 35.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Nữ Melbourne Victory(Melbourne Victory Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 98 73 7 105 116
Nữ Melbourne Victory(Melbourne Victory Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 55 40 50 39 37 50 69 52 50
24.89% 18.10% 22.62% 17.65% 16.74% 22.62% 31.22% 23.53% 22.62%
Sân nhà 31 19 23 14 15 19 32 29 22
30.39% 18.63% 22.55% 13.73% 14.71% 18.63% 31.37% 28.43% 21.57%
Sân trung lập 1 1 3 5 8 10 6 1 1
5.56% 5.56% 16.67% 27.78% 44.44% 55.56% 33.33% 5.56% 5.56%
Sân khách 23 20 24 20 14 21 31 22 27
22.77% 19.80% 23.76% 19.80% 13.86% 20.79% 30.69% 21.78% 26.73%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Melbourne Victory(Melbourne Victory Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 50 5 52 48 2 37 7 3 6
46.73% 4.67% 48.60% 55.17% 2.30% 42.53% 43.75% 18.75% 37.50%
Sân nhà 31 3 28 16 1 11 3 2 2
50.00% 4.84% 45.16% 57.14% 3.57% 39.29% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 0 0 4 4 1 8 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 30.77% 7.69% 61.54% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 19 2 20 28 0 18 4 1 3
46.34% 4.88% 48.78% 60.87% 0.00% 39.13% 50.00% 12.50% 37.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Ella O'Grady
9Emily Gielnik
11McKenzie Weinert
13Kurea Okino
19Lia Privitelli
42Elwen Parbery
Nia Mohd Salleh
Annabelle Yates
Tiền vệ
4Sara D'Appolonia
6Beattie Goad
8Alana Murphy
10Alex Chidiac
16Paige Zois
22Ava Briedis
23Rachel Lowe
24Laura Pickett
27Rosie Curtis
41Jessica Young
Anika Dovaston
Hậu vệ
2Jamilla Rankin
3Tori Hansen
5Jessika Nash
15Emma Checker
18Kayla Morrison
21Elise Kellond-Knight
Thủ môn
1Lydia Williams
20Miranda Templeman
40Sophie Dehne
50Courtney Newbon
66Geo Candy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.